Tất tần tật về tiếng Anh chuyên ngành Marketing và cách học
Tiếng Anh chuyên ngành Marketing thường được yêu cầu khá cao do đây là một ngành nghề đòi hỏi sự liên tục cập nhật xu hướng và nhạy bén với sự thay đổi của mọi người trên toàn thế giới. Vì vậy, trong bài viết này TOPICA Native sẽ chia sẻ đến các bạn phương pháp ứng dụng và cách học từ vựng ngành marketing trong tiếng Anh hiệu quả như thế nào nhé!
Xem thêm:
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing mới nhất
- Tải 6 tài liệu về tiếng Anh chuyên ngành Marketing chuẩn mực bên dưới đây
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing mới nhất
1. Học Marketing có cần giỏi tiếng Anh không?
Một trong số câu hỏi mà dân Marketing “kỳ cựu” thường được hỏi nhất là: “Học ngành marketing có cần giỏi tiếng Anh không?”. Tiếng Anh là một trong những yêu cầu của ngành Marketing giúp bạn có thể thăng tiến nhanh hơn. Vì vậy, câu trả lời là có nếu bạn muốn nhanh thành công hơn trong lĩnh vực này.
Hơn thế nữa, ở các công ty về Marketing của nước ngoài, hầu như họ làm việc và trao đổi hoàn toàn bằng tiếng Anh. Nên việc học tiếng Anh là rất cần thiết đối với các bạn muốn trở thành một Marketer thực sự giỏi.
Ngoài ra, sự hội nhập kinh tế quốc tế đang trở thành xu hướng phát triển hiện nay. Riêng đối với ngành Marketing – là ngành có quy mô cực kỳ lớn nên việc giao tiếp ra rất cần thiết. Và dĩ nhiên, việc công ty bạn thường xuyên làm việc với đối tác nước ngoài cũng là không thể tránh khỏi. Khi đó, nếu như có kỹ năng cũng như kiến thức về các từ vựng chuyên ngành Marketing thì đây là cơ hội dành cho bạn.
2. Tầm quan trọng của tiếng Anh chuyên ngành Marketing trong từng vị trí công việc
Vì đặc thù của ngành Marketing là sự đa dạng và linh hoạt trong ngôn ngữ cho nên khi ứng dụng vốn từ vựng và cấu trúc câu trong ngành các bạn cũng cần phải có những lưu ý về mục đích, hoàn cảnh để có thể lựa chọn văn phong phù hợp. Một số vị trí trong ngành Marketing cần phải trang bị tiếng Anh như:
2.1. Tiếng Anh chuyên ngành Marketing khi viết thư và đơn xin việc
Đơn xin việc (Resume) và thư xin việc (Cover letter) sẽ thể hiện rất rõ khả năng ngôn ngữ của bạn và mức độ “nhạy cảm” và hiểu biết của bạn đối với ngành nghề Marketing. Do vậy, ngay ở giai đoạn viết đơn xin việc và thư xin việc, bạn cũng cần thể hiện vốn tiếng Anh chuyên ngành của mình để có thể ghi dấu ấn với nhà tuyển dụng.
2.2. Hoạch định chiến lược truyền thông (Marketing Planner)
Thông thường vị trí này đòi hỏi kinh nghiệm và ứng viên cần khá “cứng” trong ngành, có tầm nhìn xa và có khả năng lên kế hoạch. Do vậy, vị trí này cũng đòi hỏi trình độ tiếng Anh của ứng viên ở mức cao. Bạn cần phải đủ trình độ tiếng Anh để đọc hiểu các xu hướng Marketing đang diễn ra trên thế giới, các case study về chiến dịch Marketing thành công.
2.3. Chuyên viên sáng tạo nội dung (Content Marketing/ Marketing Writer)
Đây là một vị trí mà hầu hết Marketer đều lựa chọn để bắt đầu sự nghiệp. Đặc thù của vị trí này là sự linh hoạt trong ngôn ngữ sử dụng. Các bạn làm Content Writer cần thể hiện trong thư giới thiệu của mình về khả năng sử dụng từ vựng phong phú, linh hoạt, và sức sáng tạo cùng sự nhạy cảm khi viết trên các kênh truyền thông khác nhau. Bạn hoàn toàn có thể sử dụng tiếng Anh chuyên ngành Marketing và lồng ghép các Slogan độc đáo, các yếu tố chơi chữ khi thực hiện công việc của mình.
2.4. Nhân viên quảng cáo (Marketing Advertising)
Vị trí này yêu cầu bạn có kiến thức về xây dựng kế hoạch và triển khai chạy quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội, có xu hướng thiên về kỹ thuật hơn là ngôn ngữ như vị trí Content Writer. Vì vậy, trong công việc hằng ngày, các bạn cần phải rất quen thuộc với một số thuật ngữ trong ngành như cách phân tích dữ liệu trên Google Analytics, Facebook Insights,…
2.5. Chuyên viên Marketing (Marketing Executive)
Vị trí này thông thường sẽ đòi hỏi một chút kinh nghiệm và kiến thức chuyên ngành như sáng tạo nội dung (Content Writer), tổ chức sự kiện truyền thông (Marketing Event), hoặc đôi khi là đề xuất ý tưởng xây dựng chiến dịch truyền thông (Marketing Campaign). Vị trí chuyên viên Marketing có vốn hiểu biết rất rộng về các mảng trong ngành Marketing, do vậy, bạn cũng cần phải trang bị kiến thức tiếng Anh chuyên ngành đủ sâu và rộng.
Đọc sách báo, nghiên cứu trong lĩnh vực Marketing để bổ sung kiến thức chuyên ngành
3. Các vị trí trong ngành Marketing bằng tiếng Anh
Ngành Marketing được chia làm 2 nhánh, tùy thuộc vào mỗi nhánh sẽ có tên gọi của các bộ phận khác nhau. Dưới đây là vị trí công việc trong tiếng Anh của ngành Marketing. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu nhé
3.1. Client – công ty kinh doanh
- Brand managers: Giám đốc thương hiệu.
- Chief marketing officer: Giám đốc marketing.
- PR manager: Người chịu trách nhiệm PR cho nhãn hàng.
- Marketing manager: trưởng phòng/quản lý của bộ phận marketing
- Assistant brand manager: Trợ lí nhãn hàng.
3.2. Agency – công ty về lĩnh vực marketing
- Copywriter: Người lên ý tưởng, viết ý tưởng.
- Art director: Giám đốc nghệ thuật
- Creative director: Giám đốc sáng tạo
- Designer: Người thiết kế
- Account manager: Giám đốc bộ phận Account
- Account executive: Người nhận yêu cầu từ khách hàng và triển khai lại với các vị trí khác trong công ty.
- Marketing executive: Quản lý nhân viên Marketing, là người thực hiện các kế hoạch do Giám đốc Marketing và Trưởng phòng Marketing đề ra
4. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Tiếng Anh chuyên ngành vốn không dễ dàng để ghi nhớ do người học cần phải hiểu bản chất vấn đề và có kiến thức nền về chuyên ngành. Đối với ngành Marketing, các từ vựng trong chuyên ngành có thể thay đổi ý nghĩa do sự thay đổi của xu hướng và những điều đang diễn ra trên thế giới cho nên người học cũng cần phải cập nhật thông tin và từ vựng thường xuyên. Dưới đây là một số cách để bạn có thể học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing hiệu quả:
4.1. Học theo kiến thức Marketing
Trong Marketing có rất nhiều mô hình và các thuật ngữ chuyên ngành. Bạn có thể dựa vào những chủ đề trong ngành để từ đó phát triển từ vựng rộng dần theo chủ đề. Ví dụ bạn lựa chọn về 3Cs trong Marketing gồm Customer, Competitor, và Company – Có thể gọi đây là các từ vựng tầng 1.
Sau đó bạn tiếp tục liệt kê các từ vựng liên quan đến Customer như Customer Value, Satisfaction, Loyalty, Segmentation and Targeting,… ta được các từ vựng tầng 2. Tiếp tục liệt kê các từ vựng tầng 3 của từ Segmentation như Demographic, Geographic,… Phương pháp này tựa như sơ đồ tư duy, giúp bạn nhớ từ vựng theo cụm và chủ đề sẽ khiến bạn nhớ từ vựng dễ dàng hơn và logic hơn.
4.2. Xem video về tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Não người có xu hướng ghi nhớ từ vựng thông qua âm thanh và hình ảnh nhanh hơn là từ văn bản. Do đó, bạn có thể kết hợp nghe các audio hay video để ghi nhớ từ vựng hơn. Ngoài ra, việc nghe các video chuyên ngành từ video bài giảng đến case study về các chiến dịch Marketing thành công cũng có thể giúp các bạn cập nhật thêm tin tức và xu hướng phát triển các chiến dịch Marketing mỗi ngày.
4.3. Tập đọc – dịch nghiên cứu, sách báo tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Phương pháp đọc và dịch Anh – Việt hoặc Việt – Anh tài liệu vẫn luôn là phương pháp giúp tăng khả năng tiếng Anh nhanh chóng dành cho những người đã có nền tảng, hoặc ở trình độ trung cấp trở lên. Đối với việc đọc – dịch, các bạn sẽ có thể học sâu và kỹ càng hơn so với các phương pháp nghe hay đọc tài liệu thông thường. Lợi ích của phương pháp này là
Trau dồi thêm từ vựng, cấu trúc câu
Một điểm đặc biệt của ngành Marketing đó là bạn cần phải rất linh động về mặt ngôn ngữ. Có thể bạn không nhận ra nhưng từ vựng và cấu trúc câu được Marketer sử dụng rất linh hoạt tùy theo mục đích và hoàn cảnh. Ngôn ngữ trong bản kế hoạch của một chiến dịch Marketing sẽ khác với ngôn ngữ khi viết nội dung trong giai đoạn thực thi.
Ngoài ra, các hành văn khi viết nội dung cũng sẽ khác nhau khi được đăng tải trên các nền tảng mạng xã hội và kênh truyền thông khác nhau. Do đó, việc đọc thêm các trang thông tin sẽ giúp bạn phân tích rõ ràng và kỹ càng hơn những sự khác nhau này, đồng thời hiểu rõ hơn ngữ cảnh khi sử dụng một từ vựng và mẫu câu.
Bạn cần học thêm từ vựng chuyên ngành? Đây là tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất dành cho bạn.
Thêm kiến thức chuyên môn
Một lời khuyên là bạn có thể tìm các giáo trình về Marketing của các trường Đại học nổi tiếng trên thế giới với nội dung chính xác, được đúc kết từ các công trình nghiên cứu lớn và đang được giảng dạy và học tập bởi hàng triệu giảng viên, sinh viên. Một số tài liệu nhất định Marketer cần phải biết như là:
- Giáo trình Marketing Management – An Asian perspective, viết bởi Philip Kotler, Kevin Lane Keller, Swee Hoon Ang, Chin Tiong Tan, Siew Meng Leong.
- Branding 4.0, tác giả Philip Kotler, Piyachart Isarabhakdee.
- 11 Seconds to Success: The Queen of Snapchat on Living Your Dreams and Ruling Social Media, tác giả Cyrene Quiamco.
- Digital Marketing for Dummies, tác giả Ryan Deiss and Russ Henneberry.
- Email Marketing Rules, tác giả Chad S. White.
Bạn cần thêm tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Marketing? Tham khảo ngay: Bộ tài liệu chuyên ngành Marketing hay nhất
Cập nhật xu hướng toàn cầu
Một quy luật bất thành văn của những người làm Marketing đó là “Hiểu chính mình, hiểu khách hàng, hiểu đối thủ”, và bên cạnh đó còn cần “Hiểu thế giới đang làm Marketing như thế nào?”.
Để có thể cập nhật xu hướng nhanh chóng và chính xác, bạn cần phải trực tiếp tham gia vào các cộng đồng Marketing nói chung và cộng đồng của những người đang làm trong ngành mà bạn đang theo đuổi (Giáo dục, Ẩm thực, Du lịch,…) nói riêng.
Một cách dễ dàng nhất để nắm bắt được xu hướng Marketing của thế giới, đồng thời có thể luyện tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing đó chính là thường xuyên đọc tin tức trên báo và tạp chí nước ngoài. Bạn có thể tham khảo một số website cho lĩnh vực Marketing sau:
Để biết nội dung chi tiết về các website để lựa chọn được kênh phù hợp với bản thân, tham khảo thêm 8 website học tiếng Anh chuyên ngành marketing.
Trau dồi kiến thức thực tế bên cạnh kiến thức chuyên ngành trước khi xin việc
5. Từ vựng chuyên ngành Marketing
Bên dưới là các thuật ngữ Marketing bằng tiếng Anh thông dụng nhất. Các bạn có thể tham khảo nhé!
STT |
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt tương đương |
1. |
Advertising |
Quảng cáo |
2. |
Auction-type pricing |
Định giá trên cơ sở đấu giá |
3. |
Benefit |
Lợi ích |
4. |
Brand acceptability |
Chấp nhận nhãn hiệu |
5. |
Brand awareness |
Nhận thức nhãn hiệu |
6. |
Brand equity |
Giá trị nhãn hiệu |
7. |
Brand loyalty |
Trung thành nhãn hiệu |
8. |
Brand mark |
Dấu hiệu của nhãn hiệu |
9. |
Brand name |
Nhãn hiệu/tên hiệu |
10. |
Brand preference |
Ưa thích nhãn hiệu |
11. |
Break-even analysis |
Phân tích hoà vốn |
12. |
Break-even point |
Điểm hoà vốn |
13. |
Buyer |
Người mua |
14. |
By-product pricing |
Định giá sản phẩm thứ cấp |
15. |
Captive-product pricing |
Định giá sản phẩm bắt buộc |
16. |
Cash discount |
Giảm giá vì trả tiền mặt |
17. |
Cash rebate |
Phiếu giảm giá |
18. |
Channel level |
Cấp kênh |
19. |
Channel management |
Quản trị kênh phân phối |
20. |
Channels |
Kênh(phân phối) |
21. |
Communication channel |
Kênh truyền thông |
22. |
Consumer |
Người tiêu dùng |
23. |
Copyright |
Bản quyền |
24. |
Cost |
Chi Phí |
25. |
Coverage |
Mức độ che phủ(kênh phân phối) |
26. |
Cross elasticity |
Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung) |
27. |
Culture |
Văn hóa |
28. |
Customer |
Khách hàng |
29. |
Customer-segment pricing |
Định giá theo phân khúc khách hàng |
30. |
Decider |
Người quyết định (trong hành vi mua) |
31. |
Demand elasticity |
Co giãn của cầu |
32. |
Demographic environment |
Yếu tố (môi trường) nhân khẩu |
33. |
Direct marketing |
Tiếp thị trực tiếp |
34. |
Discount |
Giảm giá |
35. |
Discriminatory pricing: |
Định giá phân biệt |
36. |
Distribution channel |
Kênh phân phối |
37. |
Door-to-door sales |
Bán hàng đến tận nhà |
38. |
Dutch auction |
Đấu giá kiểu Hà Lan |
39. |
Early adopter |
Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh |
40. |
Economic environment |
Yếu tố (môi trường) kinh tế |
41. |
End-user |
Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng |
42. |
English auction |
Đấu giá kiểu Anh |
43. |
Evaluation of alternatives |
Đánh giá phương án thay thế |
44. |
Exchange |
Trao đổi |
45. |
Exclusive distribution |
Phân phối độc quyền |
46. |
Franchising |
Chuyển nhượng đặc quyền kinh tiêu |
47. |
Functional discount |
Giảm giá chức năng |
48. |
Gatekeeper |
Người gác cửa(trong hành vi mua) |
49. |
Geographical pricing |
Định giá theo vị trí địa lý |
50. |
Going-rate pricing |
Định giá theo giá thị trường |
51. |
Group pricing |
Định giá theo nhóm |
52. |
Horizontal conflict |
Mâu thuẫn hàng ngang |
53. |
Image pricing |
Định giá theo hình ảnh |
54. |
Income elasticity |
Co giãn (của cầu) theo thu nhập |
55. |
Influencer |
Người ảnh hưởng |
56. |
Information search |
Tìm kiếm thông tin |
57. |
Initiator |
Người khởi đầu |
58. |
Innovator |
Nhóm(khách hàng) đổi mới |
59. |
Intensive distribution |
Phân phối đại trà |
60. |
Internal record system |
Hệ thống thông tin nội bộ |
61. |
Laggard |
Nhóm ( khách hàng) lạc hậu |
62. |
Learning curve |
Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập |
63. |
List price |
Giá niêm yết |
64. |
Location pricing |
Định giá theo vị trí và không gian mua |
65. |
Long-run Average Cost – LAC |
Chi phí trung bình trong dài hạn |
66. |
Loss-leader pricing |
Định giá lỗ dể kéo khách |
67. |
Mail questionnaire |
Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư |
68. |
Market coverage |
Mức độ che phủ thị trường |
69. |
Marketing |
Tiếp thị |
70. |
Marketing channel |
Kênh tiếp thị |
71. |
Marketing concept |
Quan điểm thiếp thị |
72. |
Marketing decision support system |
Hệ thống hỗ trợ ra quyết định |
73. |
Marketing information system |
Hệ thống thông tin tiếp thị |
74. |
Marketing intelligence |
Tình báo tiếp thị |
75. |
Marketing mix |
Tiếp thị hỗn hợp |
76. |
Marketing research: |
Nghiên cứu tiếp thị |
77. |
Markup pricing |
Định giá cộng lời vào chi phí |
78. |
Mass-customization marketing |
Tiếp thị cá thể hóa theo số đông |
79. |
Mass-marketing |
Tiếp thị đại trà |
80. |
Middle majority |
Nhóm (khách hàng) số đông |
81. |
Modified rebuy |
Mua lại có thay đổi |
82. |
MRO-Maintenance Repair Operating |
Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng |
83. |
Multi-channel conflict |
Mâu thuẫn đa cấp |
84. |
Natural environment |
Yếu tố (môi trường) tự nhiên |
85. |
Need |
Nhu cầu |
86. |
Network |
Mạng lưới |
87. |
New task |
Mua mới |
88. |
Observation: |
Quan sát |
89. |
OEM – Original Equipment Manufacturer |
Nhà sản xuất thiết bị gốc |
90. |
Optional- feature pricing |
Định giá theo tính năng tuỳ chọn |
91. |
Packaging |
Đóng gói |
92. |
Perceived – value pricing |
Định giá theo giá trị nhận thức |
93. |
Personal interviewing |
Phỏng vấn trực tiếp |
94. |
Physical distribution |
Phân phối vật chất |
95. |
Place |
Phân phối |
96. |
Political-legal environment |
Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý |
97. |
Positioning |
Định vị |
98. |
Post-purchase behavior |
Hành vi sau mua |
99. |
Price |
Giá |
100. |
Price discount |
Giảm giá |
101. |
Price elasticity: |
Co giãn ( của cầu) theo giá |
102. |
Primary data |
Thông tin sơ cấp |
103. |
Problem recognition |
Nhận diện vấn đề |
104. |
Product |
Sản phẩm |
105. |
Product Concept |
Quan điểm trọng sản phẩm |
106. |
Product-building pricing |
Định giá trọn gói |
107. |
Product-form pricing |
Định giá theo hình thức sản phẩm |
108. |
Production concept |
Quan điểm trọng sản xuất |
109. |
Product-line pricing |
Định giá theo họ sản phẩm |
110. |
Product-mix pricing |
Định giá theo chiến lược sản phẩm |
111. |
Product-variety marketing |
Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm |
112. |
Promotion: |
Chiêu thị |
113. |
Promotion pricing |
Đánh giá khuyến mãi |
114. |
Public Relation |
Quan hệ cộng đồng |
115. |
Pull Strategy |
Chiến lược (tiếp thị) kéo |
116. |
Purchase decision |
Quyết định mua |
117. |
Purchaser |
Người mua (trong hành vi mua) |
118. |
Push Strategy |
Chiến lược tiếp thị đẩy |
119. |
Quantity discount |
Giảm giá cho số lượng mua lớn |
120. |
Questionnaire |
Bảng câu hỏi |
121. |
Relationship marketing |
Tiếp thị dựa trên quan hệ |
122. |
Research and Development (R & D) |
Nguyên cứu và phát triển |
123. |
Retailer |
Nhà bán lẻ |
124. |
Sales concept: |
Quan điểm trọng bán hàng |
125. |
Sales information system |
Hệ thống thông tin bán hàng |
126. |
Sales promotion |
Khuyến mãi |
127. |
Satisfaction |
Sự thỏa mãn |
128. |
Sealed-bid auction |
Đấu giá kín |
129. |
Seasonal discount |
Giảm giá theo mùa |
130. |
Secondary data |
Thông tin thứ cấp |
131. |
Segment |
Phân khúc |
132. |
Segmentation |
(Chiến lược) phân thị trường |
133. |
Selective attention |
Sàng lọc |
134. |
Selective distortion |
Chỉnh đốn |
135. |
Selective distribution |
Phân phối sàng lọc |
136. |
Selective retention |
Khắc họa |
137. |
Service channel |
Kênh dịch vụ |
138. |
Short-run Average Cost –SAC |
Chi phí trung bình trong ngắn hạn |
139. |
Social –cultural environment |
Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội |
140. |
Social marketing concept |
Quan điểm tiếp thị xã hội |
141. |
Special-event pricing |
Định giá cho những sự kiện đặc biệt |
142. |
Straight rebuy |
Mua lại trực tiếp |
143. |
Subculture |
Văn hóa phụ |
144. |
Survey |
Điều tra |
145. |
Survival objective |
Mục tiêu tồn tại |
146. |
Target market |
Thị trường mục tiêu |
147. |
Target marketing |
Tiếp thị mục tiêu |
148. |
Target-return pricing |
Định gía theo lợi nhuận mục tiêu |
149. |
Task environment |
Môi trường tác nghiệp |
150. |
Technological environment |
Yếu tố (môi trường) công nghệ |
151. |
The order-to-payment cycle |
Chu kỳ đặt hàng và trả tiền |
152. |
Timing pricing |
Định giá theo thời điểm mua |
153. |
Trademark |
Nhãn hiệu đăng ký |
154. |
Transaction |
Giao dịch |
155. |
Two-part pricing |
Định giá hai phần |
156. |
User |
Người sử dụng |
157. |
Value |
Giá trị |
158. |
Value pricing |
Định giá theo giá trị |
159. |
Vertical conflict |
Mâu thuẫn hàng dọc |
160. |
Want |
Mong muốn |
161. |
Wholesaler |
Nhà bán sỉ |
6. Trang bị tiếng Anh chuyên ngành Marketing khi đi xin việc như thế nào?
6.1. Lưu ý khi phỏng vấn vị trí Marketing bằng tiếng Anh
Sau khi đã thành công thông qua vòng hồ sơ bạn sẽ phải đối mặt với thử thách lớn hơn đó là phỏng vấn. Trong một buổi phỏng vấn vị trí Marketing, nhà tuyển dụng có thể tách thành hai vòng phỏng vấn kiến thức chuyên môn và kỹ năng và phỏng vấn hoặc làm bài kiểm tra tiếng Anh chuyên ngành Marketing, hoặc trực tiếp hỏi kiến thức và kỹ năng của bạn bằng tiếng Anh. Vậy bạn cần chuẩn bị những gì?
6.2. Hãy chuẩn bị sẵn một ví dụ về chiến lược Marketing thành công và thất bại
Chiến lược Marketing này có thể là kinh nghiệm của bạn hoặc từ một case study trên thực tế. Bạn cần phải thực sự hiểu rất rõ ví dụ mà bạn muốn đưa ra cho nhà tuyển dụng, từ cách thức nghiên cứu thị trường, lên ý tưởng, xây dựng kế hoạch, thực thi, và đo lường đánh giá hiệu quả chiến lược Marketing của mình cùng lý do tại sao chiến lược Marketing đó lại thành công hoặc thất bại. Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing được sử dụng cần phải thực sự chính xác và hợp ngữ cảnh.
6.3. Chuẩn bị trước câu trả lời cho một số câu hỏi thường gặp bằng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Đối với ứng viên ngành Marketing, đặc biệt là các vị trí Marketing Planner hoặc Content Marketing, các bạn rất dễ gặp phải một số câu hỏi sau:
- Câu hỏi 1: Tell me about a strategy that helped you successfully marketed a product? (Trình bày một chiến lược Marketing đã giúp bạn quảng bá thành công sản phẩm của mình)
- Câu hỏi 2: Which methods did you use to access the effects of a campaign? (Bạn dùng phương pháp gì để đánh giá sự hiệu quả của một chiến dịch?)
- Câu hỏi 3: What did you learn from an unsuccessful marketing campaign in the past? (Bạn có thể học được điều gì từ những chiến dịch Marketing thất bại trong quá khứ?)
Tóm lại, hãy luôn sẵn sàng trả lời cho các câu hỏi “How”. Việc đọc báo và tin tức về Marketing trên các Website được giới thiệu ở phần đầu tiên có thể giúp bạn tích lũy được rất nhiều thông tin bổ ích, khiến bạn tự tin hơn khi tham gia các buổi phỏng vấn vị trí Marketing bằng tiếng Anh đó!
Tham khảo thêm Mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành Marketing
7. Sách tiếng Anh chuyên ngành Marketing
7.1. English For Socializing
Cuốn sách English For Socializing giúp các bạn Marketer rèn luyện và nâng cao vốn từ vựng của mình thông qua những tình huống giao tiếp cơ bản thuộc lĩnh vực marketing.
Nội dung sách bao gồm các kỹ năng về: liên lạc, đón tiếp, xây dựng mối quan hệ với khách hàng và cả những tác phong nghề nghiệp như ăn mặc, hành vi cử chỉ sao cho đúng khi giao tiếp với khách hàng.
7.2. English for Marketing and Advertising
Đây cũng là một cuốn sách mà dân marketing không nên bỏ qua. Vì trong đây, ngoài những kiến thức cơ bản về từ vựng, nó còn có cả các case study kinh điển trong lĩnh vực này.
Dưới mỗi bài học, còn có các lý giải và các bước căn bản marketing của marketing để bạn vận dụng vào thực tế hiệu quả hơn.
7.3. English for Email
Đây là cuốn sách cung cấp những kiến thức về kỹ năng đọc và viết mail – một trong những công cụ liên lạc phổ biến nhất của giới kinh doanh.
Ngoài ra, trong sách còn có các kiến thức về kỹ năng đặt lịch hẹn, trao đổi thông tin với đối tác.
7.4. English for Presentations
English for Presentations cung cấp các kiến thức hữu ích về kỹ năng thuyết trình. Đặc biệt là cách chuyển ý, dẫn dắt vào câu chuyện và cách truyền đạt sao cho hấp dẫn nhất.
7.5. English for Customer Care
Sách English for Customer Care cung cấp các khía cạnh về chăm sóc khách hàng, làm thế nào để duy trì mối quan hệ và giữ chân khách hàng.
Ngoài ra, sách còn bật mí những cách để chăm sóc khách hàng qua điện thoại, thư điện tử, cách giải quyết các tình huống khiếu nại của khách hàng.
Hy vọng bài viết trên đây đã mang lại cho các bạn kiến thức bổ ích về tiếng Anh chuyên ngành Marketing cũng như cách thức để học tập từ vựng hiệu quả. Các bạn cùng nâng cao lợi thế cạnh tranh cho bản thân trong thời đại 4.0 bằng cách thành thạo Tiếng Anh cùng với TOPICA Native nhé!