Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing mới nhất
Học tiếng Anh theo chủ đề vẫn luôn là một cách học thông dụng và đạt hiệu quả cao. Tương tự như vậy, bạn có thể học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing bằng cách học từ vựng theo vị trí công việc mà bạn đang làm hoặc muốn theo đuổi. Cách học này có thể giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu dài, và giúp bạn có thể dễ dàng thực hiện các công việc Marketing của mình hơn. Bài viết dưới đây của Topica sẽ giới thiệu cho bạn một số từ vựng thông dụng.
Xem thêm:
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing khi viết email trong công việc
- Newsletters /ˈnuˌzlɛtərz/: Thư thông báo, thường là gửi một lần nhằm mục đích giới thiệu sản phẩm, dịch vụ mới đến khách hàng
- Automated emails /ˈɔtəˌmeɪtɪd iˈmeɪlz/: Email kích hoạt sau khi khách hàng mua sản phẩm, truy cập website,…
- Auto – responders / ˈɑː.t̬oʊ – rɪˈspɑndərz/: Nuôi dưỡng danh sách khách hàng tiềm năng bằng cách gửi thư thường xuyên.
- Segment-specific sends /ˈseɡ.mənt – spəˈsɪfɪk sɛndz/: Gia tăng tỷ lệ mở thư và đọc thư hơn bằng cách chia nhóm khách hàng.
- Perfectly-timed emails /pɝː.fekt.li – taɪmd iˈmeɪlz/: Gửi thư đúng thời điểm.
- Automated blog digests /ˈɔtəˌmeɪtɪd blɔg dəˈʤɛsts/: Tăng phạm vi tiếp cận đến blog hoặc website bằng cách chia sẻ bài đăng qua email và trên phương tiện truyền thông xã hội.
Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing mỗi ngày.
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing cho vị trí phân tích dữ liệu
- Actions /ˈækʃənz/: Hành vi người dùng
- Automation /ɔtəˈmeɪʃən/: Tự động hóa (Tự động hóa kích hoạt sau một hành vi người dùng)
- Attribution /æt.rəˈbjuː.ʃən/: Sự phân bổ hành vi người dùng
- Behavioral Targeting /bɪˈheɪvjərəl ˈtɑrgətɪŋ/: Hoạt động cá nhân hóa nội dung hiển thị dựa trên hành vi người dùng
- Bounce Rate /baʊns reɪt /: Tỷ lệ người dùng truy cập trang web và thoát ra mà không có hành động gì khác
- Churn / tʃɝːn/: Số lượng khách hàng dừng sử dụng sản phẩm, dịch vụ sau một khoảng thời gian
- Direct traffic /dəˈrɛkt ˈtræfɪk/: Số người dùng tìm kiếm trang web của bạn bằng cách gõ tên miền
- Engagement Rate /ɛnˈgeɪʤmənt reɪt/: Đo lường sự tương tác của người dùng với website
Ví dụ: The churn rates average 5% to 10% per month.
Dịch: Tỷ lệ khách hàng ngưng dùng sản phẩm đang là trung bình từ 5% đến 10% mỗi tháng.
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing trong lập kế hoạch, chiến dịch truyền thông
- Marketing Campaign /mɑrkətɪŋ kæmˈpeɪn/: Chiến dịch quảng cáo
- Target audience / Target customer /tɑrgət ˈɑdiəns / ˈtɑrgət ˈkʌstəmər /: Đối tượng người nghe / khách hàng mục tiêu
- Channel Management /ˈʧænəl Management/: Quản trị kênh phân phối
- Communication channel /kəmˌjunəˈkeɪʃən channel/: Kênh truyền thông
- Distribution channel /dɪstrəˈbjuʃən ˈʧænəl/: Kênh phân phối
- Marketing concept /mɑrkətɪŋ ˈkɑnsɛpt /: Ý tưởng tiếp thị
- Marketing Mix /mɑrkətɪŋ mɪks/: Tiếp thị hỗn hợp
- Multi Channel Conflict /ˈmʌlti ˈʧænəl ˈkɑnflɪkt/: Xung đột đa kênh
- Public Relations /pʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/: Quan hệ công chúng
- Pull Strategy /pʊl ˈstrætəʤi/: Chiến lược (tiếp thị) kéo
- Push Strategy /pʊʃ ˈstrætəʤi/: Chiến lược tiếp thị đẩy
Ví dụ:
Until 2018, the company’s distribution channel were 300 dealers only.
Dịch: Cho đến năm 2018, kênh phân phối của công ty chỉ là 300 đại lý.
The project has been disastrous for the bank in terms of public relations.
Dịch: Dự án là một thảm họa trong mảng quan hệ công chúng của Ngân hàng
Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing hiệu quả bằng cách áp dụng vào trong công việc.
3. Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng khác
- Marketing coverage /ˈmɑːkətɪŋ ˈkʌvərɪdʒ/: Mức độ che phủ thị trường
- Marketing channel /ˈmɑːkətɪŋˈtʃænl/: Kênh tiếp thị
- Marketing decision support system /ˈmɑːkətɪŋ dɪˈsɪʒən səˈpɔːt ˈsɪstɪm/: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
- Marketing information system /ˈmɑːkətɪŋ ɪnfərˈmeɪʃən ˈsɪstəm /: Hệ thống thông tin tiếp thị
- Marketing intelligence /ˈmɑːkətɪŋ ɪnˈtel.ə.dʒəns/: Tình báo tiếp thị
- Marketing mix /ˈmɑːkətɪŋ mɪks/: Tiếp thị hỗn hợp
- Marketing research /ˈmɑːkətɪŋ ˈriː.sɝːtʃ /: Nghiên cứu tiếp thị
- Mass-customization marketing /kʌs.tə.məˈzeɪ.ʃən ˈmɑːkətɪŋ/: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
- Mass-marketing /mæs ˈmɑːkətɪŋ/: Tiếp thị đại trà
- Middle majority /ˈmɪdəl məˈʤɔrəti /: Nhóm (khách hàng) số đông
- Network /ˈnet.wɝːk /: Mạng lưới
- Sales information system /seɪlz ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɪstəm/: Hệ thống thông tin bán hàng
- Sales promotion /seɪlz prəˈmoʊʃən /: Khuyến mãi
- Satisfaction /sæt̬.ɪsˈfæk.ʃə /Sự thỏa mãn
- Segment /seɡ.mənt/: Phân khúc
- Segmentation /seɡ.menˈteɪ.ʃən/ : (Chiến lược) phân thị trường
- Target market /ˈtɑrgət ˈmɑrkət/: Thị trường mục tiêu
- Target marketing / ‘tɑrgət ˈmɑːkətɪŋ/: Tiếp thị mục tiêu
Hy vọng bài viết trên đã giúp các bạn trau dồi thêm cho mình từ vựng chuyên ngành Marketing. Ngoài ra nếu bạn đang gặp khó khăn trong ghi nhớ cách sử dụng cụm từ trong tiếng Anh thì bạn có thể tìm hiểu phương pháp làm chủ Tiếng Anh chỉ sau 30 phút mỗi ngày cùng TOPICA Native nhé!