Trạng từ liên hệ (Relative Adverbs) trong ngữ pháp tiếng Anh và bài tập
Một trong những cách phổ biến nhất để biết thêm thông tin đó là hỏi các câu hỏi “Where”, “When” và “Why”. Trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ liên hệ được dùng để trả lời cho những câu hỏi đó.
Các trạng từ này đưa ra thông tin về người, địa điểm, sự vật hiện tượng đang được thảo luận. Ngoài ra, trạng từ liên hệ còn kết nối mệnh đề và một câu với nhau. Hãy cùng xem xét kỹ hơn cách phân loại cũng như cách dùng của loại trạng từ liên hệ này trong bài viết dưới đây nhé!
Xem thêm:
- Phân loại trạng từ trong tiếng Anh
- Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) trong tiếng Anh cách dùng và bài tập
1. Cách dùng trạng từ liên hệ trong ngữ pháp tiếng Anh
Trạng từ liên hệ giới thiệu mệnh đề quan hệ. Mặc dù nghe qua có vẻ sẽ gây khó hiểu, nhưng bạn chỉ cần nhớ rằng trạng từ liên hệ liên kết hai phần của câu với nhau. Chúng có thể dùng để nối danh từ hoặc đại từ với mệnh đề quan hệ.
1.1 Liên hệ với mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin về danh từ hoặc đại từ của câu (thông thường là chủ ngữ). Và trạng từ quan hệ sẽ nắm giữ vai trò này. Cùng xem hai câu dưới đây:
- That is the place. (Đó là địa điểm)
- I first met him. (Tôi gặp anh ấy lần đầu tiên)
Sẽ “mượt” hơn khi bạn viết thành
- That is the place where I first met him. (Đó là nơi mà tôi gặp anh ấy lần đầu tiên)
Bây giờ thì ta đã hiểu rõ hơn về địa điểm được nhắc đến trong câu. Đó là nơi mà tôi đã gặp anh ấy lần đâu tiên. Từ nào đã liên kết hai câu trên với nhau? Đó chính là trạng từ liên hệ “where”.
Xem thêm: Từ nối (Linking words) trong Tiếng Anh
✅ Linh động 16 tiết/ ngày.
✅ Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giáo viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!
1.2 Xác định trạng từ liên hệ
Khi bạn có thể xác định được mệnh đề quan hệ, bạn sẽ xác định được trạng từ quan hệ. Chúng luôn đi trực tiếp trước mệnh đề. Mệnh đề quan hệ bao gồm cả chủ ngữ và động từ. Ngoài ra, chúng cũng có thể bắt đầu bằng đại từ hoặc một trạng ngữ. Chức năng chính của một mệnh đề quan hệ là để cung cấp thông tin cho danh từ, chủ ngữ, hoặc một câu.
Ví dụ:
- Hanoi is the capital of Vietnam that is a mixture of modern and ancient styles.
Dịch: Hà Nội là thủ đô của nước Việt Nam nơi kết hợp giữa yếu tố hiện đại và cổ kính.
Trong câu trên, chúng ta có thể biết rằng Hanoi là chủ ngữ, cùng với trạng từ liên hệ “that” bổ sung thông tin về sự kết hợp giữa hiện đại và cổ kính của thành phố này.
Trạng từ liên hệ giúp nối mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho câu
2. Một số trạng từ liên hệ thông dụng trong ngữ pháp tiếng Anh
Cùng tìm hiểu kỹ hơn về các trạng từ liên hệ và cách mà chúng đứng ở trong câu như thế nào nhé.
2.1 When
Trước tiên, cùng tìm hiểu về trạng từ liên hệ “when”, mang nghĩa là vào lúc nào, bổ sung thông tin về thời gian mà hành động diễn ra. Trong các văn bản viết hay trong trường hợp yêu cầu sự trang trọng, chúng ta thường sử dụng “in which” thay thế cho “when”.
Ví dụ:
- This weekend is the time when I can sleep all day.
Dịch: Cuối tuần này là lúc tôi có thể ngủ cả ngày - The 2010s is the time when K-pop has gone popular.
Dịch: Những năm 2010 là khoảng thời gian K-pop trở nên phổ biến. - That’s the day when BLACKPINK released the new single.
Dịch: Đó là ngày mà BLACKPINK ra mắt bài hát mới.
2.2 Where
Trạng từ liên hệ “where” được dùng tương tự với “in which” hoặc “at which” với ý nghĩa là ở đâu, bổ sung thêm địa điểm hành động đang được nhắc tới diễn ra. Tuy nhiên, “in which” và “at which” được dùng trong các trường hợp trang trọng hơn “where”.
Ví dụ:
- They always dance at their club where is near Sky park.
Dịch: Họ luôn khiêu vũ ở câu lạc bộ nơi gần với công viên Sky. - I would like to go to the coffee shop where we can find the best cup of Capuchino.
Dịch: Tôi muốn đến quán cà phê mà chúng ta có thể tìm thấy một cốc Capuchino ngon nhất.
Xem thêm: Cách sử dụng Liên từ trong tiếng Anh chi tiết và đầy đủ nhất!
✅ Linh động 16 tiết/ ngày.
✅ Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giáo viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!
2.3 Why
Trạng từ “Why” cung cấp thông tin về lý do mà một sự vật, sự việc hay hành động nào đó xảy ra. “Why” được dùng trong những trường hợp giao tiếp thông thường, trong những trường hợp trang trọng hơn, chúng ta dùng “for which”.
Ví dụ:
- His mass of books he read is the reason why he is so well-spoken.
Dịch: Lượng lớn sách mà anh ấy từng đọc là lý do vì sao anh ấy nói chuyện rất hay. - Can you tell me why we should choose this option instead of others?
Dịch: Bạn có thể nói với tôi lý do tại sao chúng ta nên chọn lựa chọn này thay vì những lựa chọn khác không? - I have no idea why he asked me to go out.
Dịch: Tôi chẳng hiểu tại sao anh ấy lại gọi tôi đi chơi.
Trạng từ liên hệ giúp nối mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho câu