Tính từ ghép trong tiếng Anh và những điều bạn chưa biết
Tính từ ghép trong tiếng Anh là một topic chúng ta cần quan tâm và không thể bỏ qua trong quá trình học tiếng Anh. Bởi tính từ ghép khá phổ biến không chỉ trong các bài thi mà còn trong cả những cuộc giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng TOPICA Native chúng tôi tìm hiểu về tính từ ghép trong tiếng Anh để không còn “bối rối” khi sử dụng nó nhé!
Xem thêm:
Tính từ ghép trong tiếng Anh
Định nghĩa
Tính từ ghép (Compound Adjective) được hình thành từ 2 hoặc nhiều tính từ để nói về một danh từ nào đó. Và thường giữa tính từ ghép sẽ được gạch nối để tránh nhầm lẫn hoặc gây hiểu nhầm cho người nghe, người đọc
Chức năng
Tính từ ghép chính là một tính từ, bởi vậy nó đóng vai trò bổ ngữ cho danh từ trong câu. Việc sử dụng tính từ ghép sẽ giúp người sử dụng cảm thấy thuận tiện hơn.
Tính từ ghép trong tiếng Anh
Cách cấu thành tính từ ghép tiếng Anh
Có thể nói, trong tiếng Anh, việc gặp và sử dụng tính từ ghép là khá phổ biến. Vậy làm cách nào để bạn có thể sự dụng tính từ ghép tiếng Anh cho chính xác và hợp lý? Hãy cùng chúng tôi xem xét một số cách cấu thành tính từ ghép tiếng Anh chính dưới đây nhé:
Periods of Time (Khoảng thời gian)
Một trong những cách phổ biến của tính từ ghép là với các khoảng thời gian. Tính từ ghép được tạo thành với một số (a number) + một khoảng thời gian (a period of time)
Cùng xem một số ví dụ để rõ hơn nhé: three-minute (ba phút), five-hour (năm giờ), eight-day (8 ngày), ten-month (10 tháng), thirty-year (ba mươi năm),..
Điều quan trọng trong cách cấu thành này là khoảng thời gian sẽ được để dạng số ít. Thêm nữa, hãy chú ý cách chúng ta viết số ở dạng từ chứ không phải ở dạng số, trừ khi đó là một số rất lớn.
Ví dụ như ở trên thì sẽ là “three-minute” chứ không phải “3-minute” hay “three-minutes” nhé.
Mẫu câu ví dụ:
- I work an eight-hour per day – Tôi làm việc 8 tiếng mỗi ngày
- We have a two-week vacation – Chúng tôi có 2 tuần cho kỉ nghỉ ngày
- There was a ten-second delay – Nó có độ trễ là mười giây
Adjective + Noun
Một số ví dụ về tính từ ghép được cấu thành từ tính từ + Danh từ bao gồm:
Last-minute (phút cuối), long-term (dài hạn), high-quality (chất lượng cao), short- distance (khoảng cách ngắn)…
Mẫu câu ví dụ:
- It was a last-minute holiday in this summer- Đây là một kỳ nghỉ cuối cùng của mùa hè năm nay
- It is unclear if this shift will continue long-term – Không rõ là liệu sự dịch chuyển này có tiếp tục dài hạn hay không
Adjective + Present Participle
Tính từ + Hiện tại phân từ cũng là một cách dùng thông dụng như: good-looking (đẹp/ xinh), long-lasting (lâu dài), easy-going (dễ gần), tight-fitting (bó sát), quick-thinking (nhanh trí),..
Mẫu câu ví dụ:
- It left a long-lasting taste in my mouth – Nó để lại một hương vị trong miệng tôi
- She wore a pair of tight-fitting jeans – Cô ấy mặc một chiếc quần jean bó sát
- The quick-thinking staff got everyone to safety – Các nhân viên nhanh trí đưa mọi người đến nơi an toàn.
Adjective + Past Participle
Tính từ ghép có thể được cấu thành từ Tính từ + Quá khứ phân từ như: old-fashioned (cũ kĩ), long-forgotten (lãng quên), ready-made (có sẵn, làm sẵn), short-lived (ngắn ngủ),..
Mẫu câu ví dụ:
- I found a long-forgotten painting in the attic – Tôi tìm thấy một bức tranh bị lãng quên ở trên gác mái
- He doesn’t like to cook so he buys ready-made meals- Anh ấy không thích nấu ăn nên đã mua đồ ăn sẵn.
- We had a short-lived romance – Chúng tôi đã có một cuộc tình ngắn ngủi.
Noun + Adjective
Đây cũng là một trong những cách tính từ ghép thường được tạo thành. Cùng xem một số ví dụ dưới đây về tính từ ghép được tạo bởi Danh từ+ Tính từ nhé: world-famous (nổi tiếng trên thế giới), family-friendly (dành cho gia đình, bạn bè), ice-cold (đá lạnh),..
Mẫu câu ví dụ:
- His books are world-famous – Sách của anh ấy nổi tiếng trên toàn thế giới
- We often go to the family-friendly restaurant near our house- Chúng tôi thường đến nhà hàng dành cho gia đình ở gần nhà
- There is nothing better than an ice-cold drink on a hot day- Không có gì tuyệt vời hơn một thức uống mát lạnh trong một ngày nắng nóng
- Could you buy me some gluten-free cookies please? –Vui lòng mua giúp tôi một ít bánh quy không chứa gluten nhé?
Noun + Past Participle
Một số ví dụ về tính từ ghép được cấu thành từ Danh từ + Quá khứ phân từ như: wind-powered (gió thổi), sun-dried (phơi nắng), water-cooled (làm mát bằng nước),..
Mẫu câu ví dụ:
- We should start using wind-powered generators to cut costs – Chúng ta nên bắt đầu sử dụng máy phát điện chạy bằng sức gió để cắt giảm chi phí
- I added some sun-dried tomatoes to the platter- Tôi cho thêm một ít cà chua được phơi nắng vào đĩa
- My new water-cooled gaming PC is quieter than my old one – Máy tính chơi game làm mát bằng nước mới của tôi chạy êm hơn máy cũ.
Noun + Present Participle
Ngoài những cách trên, trong tiếng Anh, tính từ ghép còn thường được cấu thành bởi cách Danh từ+ Hiện tại phân từ, như: mouth-watering (ngon miệng), record-breaking ( phá kỷ lục), time-saving (tiết kiệm thời gian), Spanish-speaking (nói tiếng Tây Ban Nha)..
Mẫu câu ví dụ
- I bought some mouth-watering strawberries – Tôi mua một ít dâu tây ngon miệng
- That was a record-breaking jump – Đó là một bước nhảy kỷ lục
- I used to live in a Spanish-speaking country – Tôi từng sống ở một quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha
Adverb + Past Participle
Cùng xem xét một số tính từ ghép bởi Trạng từ + Quá khứ phân từ dưới đây nhé: brightly-lit ( tràn đầy ánh sáng), well-known ( nổi tiếng), densely-populated ( đông dân cư), highly-respected ( rất được tôn trọng),..
Mẫu câu ví dụ:
- This classroom is a brightly-lit room – Phòng học này là phòng học tràn đầy ánh sáng
- She is a well-known singer – Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng
- We live in a densely-populated city – Chúng tôi sống trong một thành phố đông dân cư
Không chỉ trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh mà còn cả trong quá trình giao tiếp, việc sử dụng tính từ ghép hiện đã ngày càng trở nên phổ biến. Hy vọng với những kiến thức về tính từ ghép trong tiếng Anh chúng ta vừa cùng thảo luận, bạn sẽ có những tự tin để thể hiện bản thân nhé. Nếu bạn đang học tiếng Anh một cách rời rạc, chưa khoa học, bạn nên tham khảo lộ trình học tiếng Anh trước khi bắt đầu một quá trình học nghiêm túc.