Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm – Bài 2: Nói chuyện điện thoại
Bạn đã bao giờ lúng túng không biết nói gì khi phải nói chuyện điện thoại với khách hàng nước ngoài? Bạn đã khi nào lắp bắp khi phải trao đổi công việc qua điện thoại với đối tác bằng tiếng Anh? Vậy thì bài viết tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trong nói chuyện điện thoại công việc chuyên nghiệp nhất dưới đây từ TOPICA Native chính là dành cho bạn.
Xem thêm:
- 35 chủ đề giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm giúp thăng tiến bứt phá
- Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm – Bài 3: Thảo luận công việc
1. Mẫu hội thoại tiếng Anh cho người đi làm chủ đề nói chuyện qua điện thoại
Tình huống trả lời khi người cần gặp đang bận
A: Bee Designs
B : Hi. Would you connect me to Ms.Yen?
A : Just a moment, sir. I’ll check and see if she’s in. It looks like Ms.Yen is out of the office today. I’d be happy to take a message.
B: Hmmm. Well she told me she would call me back today. I’m expecting some blueprints to be sent to me.
A: OK. I can leave her a message, sir, and perhaps she will call this afternoon.
B: Yeah, that’s a good idea. My name is Peter Mok and I’m with OntCan Enterprises. My number is 8766-4560.
A: That was Peter Mai?
B: Peter Mok. M-O-K.
A: OK. You were expecting some blueprints this afternoon. I will ask Ms. Yen to call you back as soon as possible.
B: Yes, and it’s rather urgent. Thanks for your help.
A: It was my pleasure
Dịch:
A: Đây là Bee Designs
B: Xin chào. Tôi có thể nói chuyện với chị Yến được không?
A: Đợi tôi một chút. Tôi sẽ kiểm tra xem cô ấy có đây không. Có vẻ như chị Yến không ở văn phòng hôm nay. Tôi sẵn lòng gửi lời giúp bạn
B: Hmmm. Cô ấy nói sẽ gọi lại cho tôi ngày hôm nay. Tôi đang mong chờ một số bản thiết kế gửi đến mình
A: Vâng. Tôi sẽ gửi lời đến cô ấy. Có thể cô ấy sẽ gọi lại bạn vào chiều nay
B: Được. Đó là ý tưởng hay. Tên tôi là Peter Mok, từ công ty OntCan. Số điện thoại là 8766-4560
A: Là Peter Mai?
B: Peter Mok. M-O-K.
A: Vâng. Bạn sẽ nhận được bản thiết kế vào chiều nay. Tôi sẽ nhắn chị Yến gọi lại bạn sớm nhất có thể
B: Được, đây là việc khá là gấp. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn
A: Không có gì
Bạn cần sử dụng từ ngữ thích hợp khi nói chuyện điện thoại trong công việc
Tình huống hỏi mua hàng
A: Good morning, Camera City. This is Anna. How can I help you?
B: Hello, this is Daniel Wang calling from Image Studios. I’d like to enquire about ordering twenty handy cams, please.
A: Certainly. Do you choose any model?
B: Yes, I’m interested in the Sony HDR-TG1.
A: The Sony HDR-TG1 – just a minute. Yes, this model costs US$998, and we can offer you a discount of seven percent for bulk purchases.
B: Could you send me a quote, please?
A: Certainly. Would you prefer to receive the quote by email or fax?
B: Fax, please. The number is 310-789-3450.
A: Could you repeat the number, please?
B: Sure. That’s 310-789-3450.
A: 310-789-3450. And that’s Daniel Wang, from Image Studios. Is that correct?
B: That’s right.
A: I’ll fax you the quotation for twenty units within the next fifteen minutes.
B Yes, could you also tell me when you’d be able to deliver if we place an order today?
A: Certainly. May I call you back with this information?
B: Sure.
A: Thank you. Tell me your phone number, please.
B: The phone number is the same as the fax, and my extension is 106.
A: Extension 106. Thank you, Mr. Wang. I’ll fax you the quote right away, and call you in about thirty minutes with the estimated delivery date.
B: Thanks.
A: You’re most welcome, and have a nice day.
Dịch
A: Chào buổi sáng, đây là Camera City. Tôi là Anna. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
B: Xin chào, tôi là Daniel Wang gọi từ Image Studios. Tôi muốn hỏi về việc đặt hàng 20 máy quay tiện dụng?
A: Chắc chắn được rồi. Bạn đã chọn được mẫu nào chưa?
B: Vâng, tôi đã quan tâm đến Sony HDR-TG1.
A: Sony HDR-TG1 – đợi tôi một chút. Được rồi, mô hình này có giá 998 đô và chúng tôi có thể giảm giá 7% cho các giao dịch mua số lượng lớn.
B: Bạn có thể gửi cho tôi báo giá sản phẩm với số lượng hàng như tôi đề nghị được không?
A: Chắc chắn rồi. Bạn có muốn nhận báo giá qua email hay fax?
B: Fax. Số là 310-789-3450.
A: Bạn có thể nói lại số này không?
B: Ok. Đó là 310 31089-3450.
A: 310-789-3450. Của Daniel Daniel Wang, từ Image Studios. Đúng không?
B: Đúng vậy.
A: Tôi sẽ gửi fax cho bạn báo giá cho 20 sản phẩm trong vòng 15 phút tới. Có điều gì khác tôi có thể giúp bạn không?
B: Vâng, bạn cũng có thể cho tôi biết khi nào bạn có thể giao hàng nếu chúng tôi đặt hàng hôm nay không?
A: Vâng. Tôi có thể gọi lại cho bạn sau để thông báo về thông tin này không?
B: Chắc chắn rồi.
A: Cảm ơn bạn. Làm ơn cho tôi số điện thoại liên hệ.
B: Số điện thoại giống như fax và số để liên lạc với tôi là thêm 106.
A: Xin cảm ơn, anh Wang. Tôi sẽ gửi fax cho bạn báo giá ngay lập tức và gọi cho bạn trong khoảng 30 phút để thông báo về ngày giao hàng ước tính.
B: Cảm ơn.
A: Không có gì. Chúc một ngày tốt lành.
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tình huống nói chuyện điện thoại
2. Tổng hợp cụm từ sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Khi nhận cuộc gọi
- Hello/Good morning/Good afternoon. [Company name], [your name] speaking, how may/can I help you?
(Xin chào. [Tên công ty], [Tên người nghe] bắt máy, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Ví dụ: Good morning! ProD company, Sam speaking. How can I help you? (Chào buổi sáng! Đây là công ty ProD, Sam đang nghe. Tôi có thể giúp gì cho bạn)
Khi gọi điện
- Hello, this is [your name] from [company name].
(Xin chào, đây là [tên người gọi] từ [tên công ty])
Ví dụ: “Hello, this is Robin from Wonderful travels. (Xin chào. Đây là Robin từ công ty Wonderful travels.)
Yêu cầu nói chuyện với ai đó
- May I speak to [person’s name]? (Tôi có thể gặp [tên người])
- I’d like to speak to [person’s name], please. (Tôi muốn nói chuyện với [tên người] được không?)
Ví dụ: May I speak to Mr. Cook? hoặc I’d like to speak to Mr.Cook, please (Tôi có thể gặp ông Cook được không?)
Nói lý do gọi điện
- I’m calling to ask about/discuss/clarify… (Tôi gọi để hỏi/trao đổi/làm rõ…)
Ví dụ: I’m calling to ask about the duration of the contract. (Tôi gọi để hỏi về thời hạn của hợp đồng)
- I just wanted to ask… (Tôi muốn hỏi về…)
Ví dụ: I just wanted to ask if you need any more information about the promotion. (Tôi muốn hỏi bạn có cần thêm thông tin về chương trình khuyến mãi hay không?)
Nhận chuyển lời nhắn
- I’m afraid he/she’s not available at the moment. Can I take a message for him/her? (Tôi e rằng anh ấy/cô ấy không ở đây bây giờ. Tôi có thể chuyển lời tới anh ấy/cô ấy được không?
Ví dụ: I’m afraid she cannot back to office until 11 a.m. Can I take a message? (Tôi e rằng cô ấy không thể quay lại văn phòng cho đến 11 giờ. Tôi có thể chuyển lời được không?)
Gửi lại lời nhắn
- I’d like to leave her/him a message. Please let her/him know that… (Tôi muốn gửi lại lời nhắn. Hãy chuyển lời cho cô ấy/anh ấy biết rằng…)
Ví dụ: I’d like to leave him a message. Please let him know that the schedule is changed. He can call me later to get the details (Tôi muốn gửi lại lời nhắn. Hãy nhắn anh ấy rằng kế hoạch đã thay đổi. Anh ấy có thể gọi lại tôi để nhận thông tin chi tiết)
Kết thúc cuộc gọi
- Thank you very much for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ)
- Thanks for calling. (Cảm ơn đã gọi điện)
- Thank you for your time. (Cảm ơn bạn đã dành thời gian)
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn có thêm kiến thức khi phải giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại. “Học, học nữa, học mãi” nên bạn hãy rèn luyện mỗi ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh. Nếu bạn loay hoay chưa biết cách học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả, bạn có thể tham khảo phương pháp học tiếng Anh mà hơn 215.000 người học viên đã thành công tại đây.