Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm – Bài 24: Đi lại bằng máy bay
Đã bao giờ bạn lúng túng, lắp bắp không biết nói tiếng Anh thế nào khi đi lại bằng máy bay? Đừng lo lắng, hãy bỏ túi ngay những mẫu hội thoại và từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề đi lại bằng máy bay của TOPICA Native dưới đây để tự tin mọi lúc, mọi nơi nhé.
Xem thêm:
- 35 chủ đề giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm giúp thăng tiến bứt phá
- Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm – Bài 25: Dịch vụ khách sạn
1. Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khi đi lại bằng máy bay
1.1. Mẫu hội thoại đặt vé máy bay
Hội thoại 1
A: I would like to book a flight.
Tôi muốn đặt một chuyến bay
B: I can help you with that. Where are you traveling to?
Tôi có thể giúp anh việc đó. Anh muốn du lịch ở đâu?
A: I am traveling to Singapore.
Tôi sẽ đi du lịch ở Singapore.
B: What date will you be traveling?
Anh đi ngày nào thế ạ?
A: I want to fly on June 14th.
Tôi muốn bay vào ngày 14 tháng 6.
B: Do you want to fly out of Los Angeles International or Burbank Airport?
Anh muốn khởi hành từ sân bay quốc tế L.A hay sân bay Burbank?
A: I would like to fly out of Los Angeles International Airport.
Tôi muốn bay từ sân bay quốc tế L.A.
B: Would you prefer a morning or an afternoon flight?
Anh muốn bay chuyến buổi sáng hay chiếu buổi chiều?
A: I would rather fly in the morning.
Tôi muốn bay chuyến sáng.
B: Well, I have you booked on a flight that will fit your schedule. The tickets will arrive by mail in a few days.
Vâng, tôi đã đặt chuyến bay phù hợp với lịch trình của bạn. Vé sẽ được gửi qua mail sớm trong vài ngày tới.
Hội thoại 2
A: I need to make a plane reservation.
Tôi cần cần vé máy bay.
B: We can book your trip right now. What city are you flying to?
Chúng tôi có thể đặt chuyến đi của bạn ngay bây giờ. Thành phố bạn bay đến là thành phố nào vậy?
A: I need to fly to New York City.
Tôi cần bay đến thành phố New York
B: What date would you like me to book this plane ticket for?
Bạn muốn tôi đặt vé máy bay này cho ngày bao nhiêu?
A: I need a flight on July 4th.
Tôi cần một chuyến bay ngày 4 tháng 7
B: You can fly out of Los Angeles International or Burbank Airport. Which do you prefer?
Bạn có thể cất cánh tại sân bay Quốc tế L.A hoặc Burbank. Bạn lựa chọn sân bay nào?
A: I will fly out of whatever airport has the cheapest price.
Tôi sẽ bay từ sân bay nào có giá vé rẻ nhất.
B: If you have a choice, what time of day would you prefer to fly?
Nếu bạn lựa chọn như vậy, bạn có thể bay vào khoảng thời gian nào trong ngày?
A: I would like to be booked on the least expensive flight.
Tôi muốn đặt chuyến bay ít tốn kém nhất.
B: I was able to find an inexpensive flight for you. We are sending you your tickets in the mail.
Tôi có thể tìm chuyến bay rẻ nhất cho bạn. Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé qua email.
1.2. Mẫu hội thoại khi check-in
Hội thoại 1
A: Hello.
Xin chào
B: Hello, welcome to Loft Airlines. How can I assist you today?
Chào bạn, chào mừng bạn đến với sân bay Loft. Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?
A: My name is Christopher Smith. I’m flying to Sydney, Australia.
Tôi tên là Christopher Smit. Tôi đang bay đến Sydney, Australia.
B: All right, Mr Smith, I need your booking confirmation and passport.
Vâng anh Smith, tôi cần sự xác nhận việc đặt vé và hộ chiếu của anh.
A: Here they are.
Chúng đây.
B: Okay. Do you have any luggage you’d like to check in?
Vâng, Có nhiều hành lý bạn cần check-in không?
A: Yes, one bag.
Có một chiếc túi.
B: Put your suitcase here please.
Vui lòng đặt vali của bạn ở đây.
A: Here you go.
Nó đây.
B: Okay, everything appears to be in order.
Vâng, mọi thứ đã xuất hiện trong mục đặt vé.
A: Excellent.
Thật tuyệt
B: Here is your passport and boarding pass Sir. Your flight departs from gate 32 and your seat is 10A. Boarding will commence at 12:30pm. Enjoy your flight.
Đây là hộ chiếu và thẻ lên máy bay của bạn. Chuyến bay của bạn khởi hành từ cổng 32 và chỗ ngồi của bạn là 10A. Chuyến bay sẽ cất cánh lúc 12:30 tối. Tận hưởng chuyến bay của bạn.
A: Thank you. Have a good day.
Cảm ơn. Chúc một ngày tốt lành.
Hội thoại 2
Agent: Good afternoon! Where are you flying to today?
Xin chào. Hôm nay bạn sẽ bay đến đâu?
Dan: Los Angeles.
Los Angeles
Agent: May I have your passport, please?
Làm ơn cho tôi xem hộ chiếu của bạn?
Dan: Here you go.
Nó đây
Agent: Are you checking any bags?
Bạn có muốn kiểu tra lại đồ hay không?
Dan: Just this one.
Chỉ cái này thôi.
Agent: OK, please place your bag on the scale.
Ok, làm ơn hãy đặt túi của bạn lên bàn cân
Dan: I have a stopover in Chicago – do I need to pick up my luggage there?
Tôi có một điểm dừng chân ở Chicago – tôi có cần lấy hành lý của mình ở đó không?
Agent: No, it’ll go straight through to Los Angeles. Here are your boarding passes – your flight leaves from gate 15A and it’ll begin boarding at 3:20. Your seat number is 26E.
Không, nó sẽ bay thẳng đến Los Angeles. Đây là thẻ lên máy bay của bạn – chuyến bay của bạn cất cánh từ cổng 15A và sẽ bắt đầu lên máy bay lúc 3:20. Số ghế của bạn là 26E.
Dan: Thanks.
Cảm ơn.
Mẫu hội thoại trên máy bay
Flight attendant: Chicken or pasta?
Ngài muốn ăn gà hay mỳ ống ạ?
Dan: Sorry?
Xin lỗi?
Flight attendant: Would you like chicken or pasta?
Ngài muốn gà hay mỳ ống thưa ngài?
Dan: I’ll have the chicken.
Tôi muốn ăn gà.
Flight attendant: Anything to drink?
Ngài có muốn uống gì không?
Dan: What kind of soda do you have?
Có những loại soda nào vậy?
Flight attendant: Coke, Diet Coke, Sprite, Orange, and Dr. Pepper.
Coca, Diet Coke, sprite, Orange, and Dr. Pepper.
Dan: A Diet Coke, no ice, please.
Cho tôi 1 Diet coke, không lạnh nhé.
Flight attendant: Here you go.
Của ngài đây.
Dan: Thanks.
Cảm ơn
2. Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng cần nhớ khi đi lại bằng máy bay
– airline /ˈeəlaɪn/ hàng không
– airport /ˈeəpɔːt/ sân bay
– luggage allowance /ˈlʌgɪʤ əˈlaʊəns/ hạn mức hành lý được miễn cước
– connecting flight /kəˈnɛktɪŋ flaɪt/ chuyến bay nối tiếp
– flight /flaɪt/ chuyến bay
– flight number /flaɪt ˈnʌmbə/ số hiệu chuyến bay
– aircraft /ˈeəkrɑːft/ máy bay
– helicopter /ˈhɛlɪkɒptə/ máy bay trực thăng
– jet /ʤɛt/ máy bay phản lực
– plane /pleɪn/ (viết tắt của aeroplane) máy bay
– to fly /flaɪ/ bay
– to land /lænd/ hạ cánh
– to miss a flight /mɪs ə flaɪt/ nhỡ chuyến bay
– to take off /teɪk ɒf/ cất cánh
– landing /ˈlændɪŋ/ hạ cánh
– pilot /ˈpaɪlət/ phi công
– captain /ˈkæptɪn/ cơ trưởng
– first officer /fɜːst ˈɒfɪsə/ (còn được biết đến là co-pilot) cơ phó
– flight attendant /flaɪt əˈtɛndənt/ tiếp viên hàng không
– air steward /eə stjʊəd/ air stewardess nam tiếp viên / nữ tiếp viên
– in-flight meal /ˈɪnˈflaɪt miːl/ bữa ăn trên chuyến bay
– seatbelt /ˈsiːtbɛlt/ dây an toàn
– turbulence /ˈtɜːbjʊləns/ sự hỗn loạn
– window seat /ˈwɪndəʊ siːt/ ghế ngồi cửa sổ
– arrivals /əˈraɪvəlz/ chuyến bay đến
– baggage reclaim /ˈbægɪʤ rɪˈkleɪm/ nơi nhận lại hành lý
– baggage handler /ˈbægɪʤ ˈhændlə/ nhân viên phụ trách hành lý
– boarding /ˈbɔːdɪŋ/ đang lên máy bay
– boarding card /ˈbɔːdɪŋ kɑːd/ thẻ lên máy bay
– carousel /ˌkærʊˈsɛl/ băng truyền lấy hàng lý
– check-in desk /ʧɛk–ɪn dɛsk/ bàn đăng ký thủ tục
– departure lounge /dɪˈpɑːʧə laʊnʤ/ phòng chờ bay
– departures /dɪˈpɑːʧəz/ chuyến bay đi
– gate /geɪt/ cổng
– hand baggage /hænd ˈbægɪʤ/ hành lý xách tay
– hold baggage /ˈpɑːspɔːt/ hành lý xách tay
– passport /ˈrʌnweɪ/ hộ chiếu
– runway chuyến bay mất kiểm soát
– security /sɪˈkjʊərɪti/ an ninh
– trolley /ˈtrɒli/ xe đẩy
Hy vọng những mẫu câu và hội thoại tiếng Anh sử dụng trong tình huống đi lại bằng máy bay trên hữu ích với bạn. Tốt hơn hết, hãy nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp tổng thể để có thể làm chủ mọi tình huống Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp, tại sao không tham khảo cách xây dựng lộ trình học tiếng Anh cho riêng bạn, kết nối và nhận ngay tư vấn từ chuyên gia, cải thiện trình độ tiếng Anh ngay tại đây.