Cấu trúc This is the first time trong Tiếng Anh và các cấu trúc tương đương
Khi bạn làm bài tập hoàn thành câu, cấu trúc “This is the first time” xuất hiện rất nhiều. “This is the first time” là một cấu trúc phổ biến trong Tiếng Anh để mô tả những trải nghiệm lần đầu trong đời. Vậy bạn đã biết dùng cấu trúc đó chính xác chưa? Nếu chưa thì hãy học ngay cùng TOPICA Native nhé!
1. This is the first time và It is the first time là gì?
This is the first time là một cụm từ cố định mang ý nghĩa là “Đây là lần đầu tiên”. It is the first time có thể thay thế cho This is the first time với ý nghĩa, cách dùng tương đương.
Ví dụ:
This is the first time I have seen such a beautiful place.
(Đây là lần đầu tiên tôi thấy cảnh đẹp như vậy.)
It is the first time he has cooked curry.
(Đây là lần đầu tiên anh ấy nấu cà ri)
TOPICA Native – HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN CHO NGƯỜI ĐI LÀM
>> Cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc với:
✅ Lịch học linh hoạt với 16 tiết học online/ngày.
✅ Phương pháp PIALE giúp tăng khả năng phản xạ tự nhiên và nhớ lâu hơn.
✅ Lộ trình được tối ưu cho mỗi cá nhân, cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
➤ Nhận ngay khóa học thử miễn phí cùng TOPICA Native!
2. Cấu trúc This is the first time và các cấu trúc tương đương
Để chỉ sự việc lần đầu tiên trải qua, chúng ta có thể dùng một trong các cấu trúc tương đương sau:
- It/this/S + is/was + the first time + (that) + S + have/has + V2 (PP)
This is the first time (that)+ S + have/has + P2 (PP) It is the first time (that) + S + have/has + P2 (PP) |
Ví dụ:
This is the first time (that) I have been to London.
It is the first time (that) I have been to London.
(Đây là lần đầu tiên tôi đến London.)
- Cấu trúc The first time cũng có ý nghĩa tương đương nhưng ở dạng rút gọn hơn:
The first time + (that) + S + Verb
Ví dụ:
The first time he joined the competition, he had won the prize.
(Lần đầu anh ấy tham dự cuộc thi, anh ấy đã thắng giải)
- Cấu trúc tương đương
S + have/has + never + P2 (PP) + before S + have/has not + P2 (PP) + before |
Ví dụ:
I have never been to London before.
I have not been to London before.
(Đây là lần đầu tiên tôi đến London.)
Chú ý: Các cấu trúc trên đều dùng thì hiện tại hoàn thành. Hãy chú ý chia phân từ thứ hai đúng ngữ pháp và chú ý những động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh khi sử dụng những cấu trúc này.
Chúng ta có thể dùng thêm từ “ever” ở trước động từ hoặc ở cuối câu trong thì hiện tại hoàn thành để chỉ sự việc chưa có tiền lệ trước đó.
3. Bài tập về cấu trúc This is the first time và các cấu trúc tương đương
Bài tập 1: Điền từ Before/first time thích hợp vào chỗ trống:
- I have never spoken to Maria (1)………
- This is the (2) …….I have spoken to Maria.
Bài tập 2: Viết lại câu:
- I’ve never been to this restaurant before.
-> This is the (3)…….
- This is the first time I am playing chess.
-> I have never (4) …….
- I’ve never heard this music before.
-> This is the (5)……
Đáp án
Bài tập 1:
(1) before
(2) first time
Bài tập 2:
(3) This is the first time that I have been to this restaurant.
(4) I have never played chess before
(5) This is the first time I have heard this music.
Mong rằng sau bài học này, các bạn đã có thể nắm vững cấu trúc This is the first time và các cấu trúc tương đương với ý nghĩa lần đầu. Theo dõi thêm nhiều bổ ích về Tiếng Anh tại trang web và đừng quên đăng kí khóa học giao tiếp online số 1 Việt Nam dưới đây!
TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.