Black Friday là ngày nào? Học Tiếng Anh về ngày Black Friday
Những năm gần đây, Black Friday đang dần trở nên phổ biến và tạo nên “cơn sốt” đối với người mua hàng cũng như các doanh nghiệp tại Việt Nam. Đây là một dịp để người tiêu dùng có thể sở hữu những món hàng chất lượng, ưng ý với mức giá cực “hời”. Vậy bạn đã biết Black Frida là ngày nào chưa? Cùng tìm hiểu và học Tiếng Anh cùng TOPICA nhé!
Xem thêm:
1. Black Friday là ngày nào?
Black Friday (hay còn được gọi là ngày thứ 6 đen tối) thường được diễn ra vào ngày thứ 6 cuối cùng của tháng 11 dương lịch.
Mặc dù có tên gọi hơi kì bí và đáng sợ, thế nhưng sự kiện Black Friday lại là dịp được nhiều tín đồ mua sắm chờ đón hằng năm.
Bởi vào dịp này, các doanh nghiệp, nhà bán hàng sẽ liên tục đưa ra những đợt SALE SỐC đúng nghĩa, có những mặt hàng được sale lên tới 90%, thậm chí còn có cả những đợt săn deal 0 đồng cực kỳ hấp dẫn.
2. Nguồn gốc của Black Friday
Có lẽ bạn từng nghe đến những sự kiện mua sắm lớn nhất thế giới, đặc biệt vào dịp cuối năm. Sau ngày lễ Độc Thân 11/11, sắp tới sẽ là ngày Black Friday – Ngày Thứ Sáu Đen Tối.
Black Friday có nguồn gốc từ thập niên 1930 tại Mỹ, diễn ra mỗi năm duy nhất một lần vào ngày thứ sáu sau Lễ Tạ Ơn (ngày thứ năm thứ tư của tháng 11).
Vào dịp này, các doanh nghiệp, cửa hàng đều đồng loạt giảm giá với các chương trình khuyến mãi siêu hấp dẫn. Mọi người có thể mua sắm thả ga mà không lo về giá. Nếu như ngày lễ bình thường, mức giảm trung bình từ 20-50% thì trong ngày Black Friday, các mặt hàng có thể giảm đến 80%.
Cũng giống như ngày lễ Singles’ Day và Cyber Monday, Black Friday là một trong những đại hội giảm giá lớn nhất trong năm tại Việt Nam và thế giới.
3. Kiến thức cơ bản bằng Tiếng Anh trong ngày Black Friday
Giờ mua sắm
Thời gian mở cửa vào Black Friday thường dài hơn bình thường, trong đó nhiều nhà bán lẻ sẵn sàng từ sớm tinh mơ. “Opening hours from 4.00am to 10.00pm” là câu khá phổ biến.
Hiệu ứng mua sắm trong ngày này dẫn đến sự ra đời của cụm từ “Black Friday weekend”. Tuy nhiên, nghĩa của từ “weekend” đã bị biến đổi. Thông thường, nó chỉ thứ bảy và chủ nhật, những ngày người lao động được nghỉ ngơi. Trong dịp Black Friday, nó lại có nghĩa từ thứ sáu đến chủ nhật, thậm chí từ thứ sáu đến thứ hai.
Quảng cáo
“Guarantee” có nghĩa mặt hàng được bảo hành, bạn có thể mang đến kiểm tra nếu gặp trục trặc.
“Money back guarantee” có nghĩa nếu không hài lòng với chất lượng sản phẩm, bạn có thể được hoàn tiền.
“Extended warranty” có nghĩa mặt hàng có hạn bảo hành lâu hơn thời gian tiêu chuẩn, được người bán sử dụng để thuyết phục người mua về chất lượng.
Giao tiếp khi mua hàng
Người mua sắm có thể dùng rất nhiều câu hỏi để tìm thông tin từ nhân viên bán hàng. Cách thông thường để bắt đầu một câu hỏi như vậy là “Excuse me”, thể hiện tính lịch sự và hướng sự chú ý về mình.
Sau đó, bạn chỉ cần vận dụng những mẫu câu đơn giản như “Do you have any…?”, “Do you sell…?”, “Where can I find…?”, “I’m looking for…?”. Chẳng hạn: “Excuse me, do you have any socks?” hay “Excuse me, do you sell hair bands?”.
Dù câu “Excuse me, I’m looking for the…? không có từ để hỏi như “how”, “what” hay “where”, người nói vẫn thường lên giọng ở cuối.
Bạn có thể không mua được gì khi bước vào cửa hàng đầu tiên, do không có mặt hàng hoặc mức giá phù hợp. Để chọn một món quà hay đồ dùng không quá đắt tiền, bạn nên hỏi người bán: “Have you got anything cheaper?”. Khi không tìm được món hàng muốn mua, câu cần dùng là “Do you stock this item?” hay “Do you know anywhere else I could try?”.
Thanh toán
Khi quyết định mua món đồ nào đó, bạn nói với nhân viên bán hàng: “I’ll take it”. Để thanh toán, bạn hỏi tiếp: “Where can I pay for this item?”.
Câu “Do you deliver?” dùng để hỏi về dịch vụ vận chuyển đối với những món hàng cồng kềnh.
Để xin túi đựng hàng, bạn nói: “Can I have a bag with that/those, please?”. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ở một số nước như Anh, hầu hết cửa hàng tính phí túi khi đi mua sắm. Đây là nỗ lực của chính phủ giảm số lượng túi nylon gây ô nhiễm môi trường.
4. Từ vựng thường dùng trong dịp giảm giá Black Friday
- BOGO – Buy one, get one (idiom)/baɪ wʌn get wʌn/ : Mua 1 tặng 1
- Cyber Monday /saɪbə ˈmʌndeɪ/ : đợt giảm giá mua hàng online vào ngày thứ Hai sau lễ Tạ ơn
- Cyber sale /saɪbə seɪl/ : giảm giá mua hàng online
- Exclusive (a/n) /ɪkˈskluːsɪv/: hàng độc quyền
- Exclusions (n) /ɪkˈskluːʒəns/: những món đồ không áp dụng giảm giá như những món khác trong cửa hàng
- Limited quantity /ˈlɪmɪtɪdˈkwɒ:ntəti/ : số lượng giới hạn
- Clearance (n) /ˈklɪrəns/ : đợt bán giảm giá xả hàng tồn
- Sell out (phrasal verb) /sel aʊt/ : bán hết hàng
- Guarantee (n) /ˌɡerənˈtiː/ : hàng được đảm bảo, bảo hành
- Money back guarantee (idiom): đảm bảo hoàn tiền nếu không hài lòng
- Extended warranty /ɪkˈstendɪd ˈwɔːrənt̬i/: chứng nhận gia hạn bảo hành
- Discount (n) /ˈdɪs.kaʊnt/: phần tiền được giảm giá, chiết khấu
- Doorbuster deal/doorbuster savings/early bird specials (idiom): giá giảm cho người mua hàng đến sớm (trước giờ mở cửa chính thức)
- Night owl deals/specials (idiom): giá giảm cho người đến mua hàng muộn (những người tan ca về trễ)
- Price match (idiom): nếu người mua có thể chứng minh được có nơi khác bán món hàng đó với giá thấp hơn, cửa hàng sẽ bán hàng với giá đó.
- Rain check (idiom): mua hàng với giá rẻ sau khi đợt giảm giá kết thúc
- Red dot clearance (idiom): những sản phẩm được bán với giá rẻ để xả kho
- To be in black (idiom): kiếm lời, thu lợi nhuận
Hoa hậu Việt Nam 2020: Học ngay list từ vựng cực Hot về sắc đẹp!
5. Từ vựng thường dùng trong mua sắm
- Lay-away (idiom): trả góp
- Credit card (n) /ˈkredɪt ˌkɑːrd/: thẻ tín dụng
- Retailer (n) /ˈriːteɪlɚ/: nhà bán lẻ
- Receipt (n) /rɪˈsiːt/: hoá đơn
- Change (n) /tʃeɪndʒ/: tiền thừa
- Trolley (n) /ˈtrɑːli/: xe đẩy
- Outlet (n) /ˈaʊt.let/: đại lý
- Mall (n) /mɑːl/: trung tâm mua sắm
- Supermarket (n) /ˈsuːpɚˌmɑːrkɪt/: siêu thị
- Shopping bag (n) /ˈʃɑːpɪŋ ˌbæɡ/: túi đựng đồ mua sắm
- Bargain (v) /ˈbɑːrɡɪn/: trả giá, mặc cả
- Loyalty card (n) /ˈlɔɪəlt̬i ˌkɑːrd/ : thẻ thành viên
- To buy something for a song (idiom): mua hàng với giá rẻ
- Under the hammer (idiom): bán đấu giá
- Sell someone a bill of goods (idiom): lừa gạt, bán đứng
- Sell like hotcakes / bestseller (idiom): bán chạy
- Shop till you drop (idiom): mua sắm đến cháy túi
- Window shopping (idiom): đi dạo xem đồ chứ không mua
- To get ripped off (idiom): trả quá nhiều tiền cho những món đồ giá trị không bao nhiêu
- Shopping spree (idiom): sự say mê làm một điều đặc biệt (thường không cần thiết)
- White sale / sale of bed linen (idiom): bán trắng, chiến lược tiếp thị trong đó một cửa hàng giảm giá mạnh hàng hóa để tăng doanh số bán hàng trong một khoảng thời gian ngắn
- Shopaholic (n) /ˌʃɑːpəˈhɑːlɪk/: tín đồ mua sắm
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về thời trang
6. Các câu giao tiếp thường dùng khi thanh toán
“I’ll take it“: Tôi lấy món này.
“Where can I pay for this item?“: Quầy thanh toán ở đâu?
“Do you deliver?“: Bạn có giao hàng không?
“Do you take cash or card?”: Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?
“Can I have a bag with that/those, please?“: Tôi có thể lấy thêm túi đựng được không?
“Have you got anything cheaper?“: Bạn có món nào rẻ hơn nữa không?
“Do you stock this item?“: Bạn có sẵn trong kho món hàng này không?
“Do you know anywhere else I could try?“: Bạn có biết chỗ nào tôi có thử đồ không?
7. Những trích dẫn thú vị nói về ngày Black Friday
Bất cứ ai nói tiền không thể mua được hạnh phúc thường không biết đi đâu mua sắm.
- “Happiness is not in money, but in shopping .”— Marilyn Monroe
Hạnh phúc không phải ở tiền, nhưng mua sắm thì có.
- “I always say shopping is cheaper than a psychiatrist .”— Tammy Faye Bakker
Tôi luôn nói mua sắm ít tốn kém hơn một nhà tâm lý học.
- “Shopping is better than sex. If you’re not satisfied after shopping, you can make an exchange for something you really like .”— Adrienne Gusoff
Mua sắm tốt hơn tình dục. Nếu bạn thấy không hài lòng sau khi mua sắm, bạn có thể đổi món khác bạn thật sự thích.
- “I love shopping. There is a little bit of magic found in buying something new. It is instant gratification, a quick fix .”― Rebecca Bloom, Girl Anatomy: A Novel
Tôi yêu mua sắm. Khi mua một vài món đồ mới, ta sẽ tìm thấy chút điều kỳ diệu nho nhỏ. Đó là sự kiếm tìm nhanh chóng, sự hài lòng trong chốc lát.
- “Buy what you don’t have yet or what you really want, which can be mixed with what you already own. Buy only because something excites you, not just for the simple act of shopping .” ― Karl Lagerfeld
Mua món gì bạn chưa có hay món đồ bạn thật sự cần, có thể hòa lẫn với đồ bạn đã sở hữu. Mua chỉ vì thứ gì đó hấp dẫn bạn, thì nó không đơn giản là hành động mua sắm.
- “I shop, therefore I am .”— Heather Chandler, Heathers
Tôi mua, bởi vì đó là tôi.
- “You can always find something you want .”― Sophie Kinsella, Confessions of a Shopaholic
Bạn luôn tìm được những thứ mình muốn.