Tất tần tật về giới từ “At”, “In”, “On” trong tiếng Anh không thể bỏ qua!
Trong quá trình học tiếng Anh, giới từ at, in, on xuất hiện cực kì nhiều, tuy nhiên, bộ ba giới từ này lại gây khá nhiều nhầm lẫn cho chúng ta khi sử dụng. Và việc nắm rõ cách sử dụng, phân biệt chúng là rất quan trọng. Vì vậy, hôm nay hãy cùng tìm hiểu và học tất tần tật về giới từ at, in, on cùng TOPICA Native nhé!
Xem thêm các bài viết khác:
- Cách sử dụng cấu trúc với How long và cách phân biệt How long, How many times chi tiết nhất!
- Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản đến nâng cao
- Giỏi ngay cấu trúc Make trong 5 phút. Cách phân biệt Make và Do chính xác nhất!
1. Cách sử dụng giới từ In, On, At
Giới từ in, at, on là những giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Các giới từ này đóng vai trò kết nối hai từ hoặc nhiều từ trong một câu, được sử dụng để chỉ thời gian hoặc địa điểm.
Người học sẽ bắt gặp giới từ in, on, at đứng trước các danh từ hoặc cụm danh từ chỉ địa điểm, thời gian, thường nằm ở cuối câu hoặc đầu câu.
Ví dụ:
- I will see you at 9AM.
(Tôi sẽ gặp bạn lúc 9 giờ sáng nhé) - At that time, she was walking on the street after school.
(Lúc đó cô ấy đang đi dạo trên phố sau giờ học) - My father is watching TV in the bedroom.
(Bố tôi đang xem TV trong phòng ngủ)
Để hiểu rõ hơn về cách dùng giới từ chỉ thời gian, bạn có thể xem video hướng dẫn chi tiết dưới đây của TOPICA Native – nơi đào tạo tiếng Anh giao tiếp uy tín, chất lượng hàng đầu!
1.1. Cách dùng On, In, At trong tiếng Anh để chỉ nơi chốn
Nói chung, chúng ta sử dụng giới từ on, at, in trong tiếng Anh khi chúng ta nói về vị trí của mọi thứ. Các giới này cho chúng ta biết điều gì về các địa điểm?
- Meet Simon at the end of the road
Gặp Simon ở cuối con đường. - You left your glasses in the bathroom
Bạn để quên kính trong phòng tắm. - Is that a spider on the wall?
Đó là một con nhện trên tường?
a) Giới từ At tại một điểm
At cho chúng ta biết rằng danh từ sau được đặt tại một điểm hoặc vị trí cụ thể. Nó cho thấy một vị trí chính xác.
- She’s waiting at the entrance: Cô ấy đang đợi ở cửa ra vào
- He’s sitting on his chair at his desk: Anh ấy đang ngồi trên ghế ở bàn làm việc.
- I work at a bank: Tôi làm việc tại một ngân hàng.
b) Giới từ In trong một không gian kín
In cho chúng ta biết danh từ đang ở trong một không gian kín (bao quanh hoặc đóng lại ở tất cả các phía). Về cơ bản, khi một cái gì đó ở bên trong một cái gì đó.
- In a box: Trong một hộp.
- In a room: Trong một căn phòng.
- In a country: Trong một quốc gia
TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
c) Giới từ On sử dụng trên bề mặt
On cho chúng ta biết rằng danh từ sau đây nằm trên một bề mặt.
- On the table: Trên bàn
- On the floor: Trên sàn nhà
- On the chair: Trên ghế
Sự khác biệt giữa hai câu này là gì?
- She’s at the library: Cô ấy đang ở thư viện.
- She’s in the library: Cô ấy đang ở trong thư viện.
Cô ấy đang ở thư viện. – sự nhấn mạnh là vị trí của cô ấy và loại địa điểm cô ấy đã đến.
Cô ấy đang ở trong thư viện. – điểm nhấn là loại tòa nhà mà cô ấy đang ở.
Cả hai câu này đều tốt để trả lời câu hỏi, “Cô ấy ở đâu?”
Nếu bạn vẫn chưa hiểu rõ về cách dùng giới từ chỉ địa điểm trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày thì không nên bỏ lỡ video dưới đây:
Xem thêm: Cách sử dụng Some chính xác nhất. Phân biệt Some, Any và No article
1.2. Cách dùng At, In, On để chỉ thời gian
Chúng ta sử dụng:
- at tại một thời gian chính xác
- in cho THÁNG, NĂM, THẾ KỶ và GIAI ĐOẠN DÀI
- on cho DAYS và NGÀY
At PRECISE TIME |
In MONTHS, YEARS, CENTURIES and LONG PERIODS |
On DAYS and DATES |
at 3 o’clock | in May | on Sunday |
at 10.30am | in summer | on Tuesdays |
at noon | in the summer | on 6 March |
at dinnertime | in 1990 | on 25 Dec. 2010 |
at bedtime | in the 1990s | on Christmas Day |
at sunrise | in the next century | on Independence Day |
at sunset | in the Ice Age | on my birthday |
at the moment | in the past/future | on New Year’s Eve |
Ví dụ:
- I have a meeting at 9am
Tôi có một cuộc họp lúc 9 giờ sáng. - The shop closes at midnight
Cửa hàng đóng cửa lúc nửa đêm. - Jane went home at lunchtime
Jane về nhà vào giờ ăn trưa. - In England, it often snows in December
Ở Anh, nó thường có tuyết vào tháng Mười Hai. - Do you think we will go to Jupiter in the future?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta sẽ đến Sao Mộc trong tương lai? - There should be a lot of progress in the next century
Sẽ có rất nhiều tiến bộ trong thế kỷ tới. - Do you work on Mondays?
Bạn có làm việc vào thứ Hai không? - Her birthday is on 20 November
Sinh nhật của cô ấy là vào ngày 20 tháng 11. - Where will you be on New Year’s Day?
Bạn sẽ ở đâu vào ngày đầu năm mới?
Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Anh: Giới từ trong tiếng Anh và bài tập
1.3. Chú ý sử dụng giới từ in at on trong tiếng Anh
Việc sử dụng giới từ at để biểu thị thời gian trong các biểu thức tiêu chuẩn sau đây:
Expression | Example |
at night | The stars shine at night. |
at the weekend* | I don’t usually work at the weekend. |
at Christmas*/Easter | I stay with my family at Christmas. |
at the same time | We finished the test at the same time. |
at present | He’s not home at present. Try later. |
Lưu ý rằng trong một vài người Anh nói “on the weekend” và “on Christmas”.
Lưu ý việc sử dụng các giới từ chỉ thời gian in và on trong các biểu thức phổ biến sau:
in | on |
in the morning | on Tuesday morning |
in the mornings | on Saturday mornings |
in the afternoon(s) | on Sunday afternoon(s) |
in the evening(s) | on Monday evening(s) |
Khi chúng ta nói last, next, every, this chúng ta cũng không sử dụng at, in, on .
- I went to London last June. (not in last June)
- He’s coming back next Tuesday. (not on next Tuesday)
- I go home every Easter. (not at every Easter)
- We’ll call you this evening. (not in this evening)
2. Một số lưu ý và trường hợp đặc biệt cách sử dụng at, in, on
In dùng để chỉ các buổi lớn trong ngày (in the morning, in the afternoon,…), trong khi at được dùng để chỉ những buổi ngắn chỉ kéo dài vài tiếng, xen kẽ giữa những buổi lớn (at noon, at night…).
Khi nói về các kỳ nghỉ, at và in được dùng để chỉ cả dịp nghỉ lễ kéo dài (at Christmas Day, in Tet Holiday,…), trong khi on được dùng để chỉ ngày chính của dịp lễ (on Christmas day – đêm Giáng sinh, on New Year’s Eve – đêm giao thừa,..).
Với từ chỉ cuối tuần, có thể dùng cả 3 giới từ in, on, at. Tuy nhiên nếu dùng at thì không có “the” (at weekend, on the weekend, in the weekend).
Khi in, on, at, được dùng để chỉ cùng 1 địa điểm, in sẽ chỉ ý nghĩa “bên trong sự vật”, on là “trên bề mặt sự vật” và at mang nghĩa thông báo ai đó đang ở địa điểm đó.
Ví dụ: in the sea (trong lòng biển), on the sea (trên mặt biển), at sea (trên bãi biển)
TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
3. Bài tập áp dụng về giới từ at, in, on
Bài tập
Bài tập 1: Điền các giới từ in, on, at vào chỗ trống sau:
- We went to a concert at the National Concert Hall.
- There isn’t a shop………………… the village where I live. It’s very small.
- Joe wasn’t ………………… the party. I don’t know why he didn’t go.
- There were about ten tables ………………… the restaurant, and four tables outside.
- I don’t know where my umbrella is. Perhaps I left it ………………… the bus.
- What do you want to study ………………… university?
- I didn’t feel well when I woke up, so I stayed ………………… bed.
- We were ………………… Sarah’s house last night. She invited us to dinner.
- It was a very slow train. It stopped………………… every station.
- Shall we travel ………………… your car or mine?
- We took a taxi and Ben followed ………………… his motorbike.
- I’d like to see a movie. What’s on ………………… the cinema this week?
- We went to see a movie last night. It was really cold ………………… the cinema.
- Two people were injured in the accident and are still ………………… hospital.
- Our flight was delayed. We had to wait ………………… the airport for three hours.
- 16. I didn’t expect you to be ………………… home. I thought you’d be ………………… work.
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách dùng các giới từ in, at, on
The west coast the world the back of the class the sky
The front row the right the back of this card the way to work
- It’s a lovely day. There isn’t a cloud in the sky .
- In most countries people drive ………………….
- What is the tallest building ………………… ?
- I met a friend of mine ………………… this morning.
- San Francisco is ………………… of the United States.
- We went to the theatre last night. We had seats ………………… .
- I couldn’t hear the teacher. She spoke quietly and I was sitting ………………… .
- I don’t have your address. Could you write it ………………… ?
Xem thêm: Bài tập về danh từ trong tiếng Anh hay nhất (CÓ ĐÁP ÁN)
Bài tập 3: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- …. 21st November
- ….. the past
- ….. 2020
- …… Friday
- …… January
- …… night
- …… birthday party
- …… 1st March 1996
- ……. Monday evening
- ……. spring
Bài tập 4: Điền giới từ thích hợp vào các câu sau
- I have lived ….. 63 To Hien Thanh Street, Hanoi since 2000.
- My brother was born….. 11 June, 2020 and she is 15 years younger than me.
- My parents usually go for a walk ….. the evening after dinner.
- Tom often has to work overtime …. Night
- Marry is taking care of her mother so you only can meet her …. hospital.
- She was born …. Hai Duong
- My parents are going…. Vacation.
- I have something to do so let’s meet …. 8PM.
- Kris is always the most warmed-heart person…. my mind.
- Aymie is too short to reach the book ….. the shelf
Bài tập 5 : Sửa lỗi sai trong các câu sau đây
- She will arrive there on 11 o’clock .
- He will meet his family in New Year.
- My grandmother usually wakes up in dawn.
- I dreamed of my boyfriend on my dream.
- There are some cakes and candies at the table.
- There are many poor households at my neighborhood.
- She was born on North Korea.
- We can buy some ingredients to bake on the supermarket.
- James works as personal trainer and a youtuber on the same time.
- I like lying down in the sofa and watching TV on Sunday.
Đáp án
Đáp án bài tập 1
- at
- in
- at
- in
- on
- at
- in
- at
- at
- in
- on
- at
- in
- in
- at
- at/at
Đáp án bài tập 2
- in the sky .
- on the right
- in the world
- on the way to work
- on the west coast
- in the front row
- at the back of the class
- on the back of this card
Đáp án bài tập 3
- On
- In
- In
- On
- In
- At
- At
- On
- On
- In
Đáp án bài tập 4
- At
- On
- In
- At
- At
- In
- On
- At
- In
- On
Đáp án bài tập 5
- on – at
- in – at
- in -at
- on – in
- at – on
- at – in
- on – in
- at – in
- on -at
- in – on
Cách dùng in, on, at trong tiếng Anh cũng không quá khó đúng không? Để đảm bảo nắm vững cách dùng của 3 giới từ này bạn nên ghi chép lại và luyện tập với các bài tập những này để sử dụng chúng hàng ngày. TOPICA Native hy vọng bài viết về giới từ at, in, on trong tiếng Anh trên sẽ giúp bạn ôn tập kỹ lưỡng và nắm chắc cách sử dụng những giới từ quan trọng này. Đừng quên lưu lại để ôn tập thường xuyên nhé! Chúc bạn thành công.
TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.