Giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm – Bài 31: Sở thích
Sở thích nói lên rất nhiều về chính bản thân chúng ta. Tuy nhiên nếu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm của bạn chưa thực sự tốt? Bạn không biết nên trả lời như thế nào khi có người hỏi về sở thích của bạn? Đừng lo lắng, bài viết dưới đây của TOPICA Native sẽ cung cấp kiến thức cực kì bổ ích về tiếng anh giao tiếp chủ đề sở thích. Cùng theo dõi và thực hành ngay nhé!
Xem thêm:
- 35 chủ đề giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm giúp thăng tiến bứt phá
- Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm – Bài 32: Giới thiệu nơi làm việc
1. Từ vựng tiếng anh giao tiếp chủ đề sở thích
Chủ đề giới thiệu sở thích cá nhân đặc biệt phổ biến trong khi giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm. Và nó cũng không hề khó đúng không nào? Vì khi được đề cập về sở thích chắc chắn chúng ta sẽ vô cùng hứng thú. Dưới đây, TOPICA Native sẽ bật mí cho bạn các từ vựng nói về sở thích cá nhân.
- Go swimming (gəʊ ˈswɪmɪŋ): Đi bơi
- Watch TV (wɑːtʃ/) Xem tivi
- Travel (ˈtræv.əl) Du lịch
- Listen to music (ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk): Nghe nhạc
- Hang out with friends (hæŋ): Đi chơi với bạn
- Play sports (pleɪ spɔːts): Chơi thể thao
- Sing (sɪŋ): Hát
- Surf net (sɜːf nɛt): Lướt net
- Take photographs (teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf): Chụp ảnh
- Dance (dæns): Nhảy
- Go for a walk (gəʊ fɔːr ə wɔːk): Đi dạo
- Go to gym (gəʊ tuː ʤɪm): Đi tập thể hình
- Go shopping (gəʊ ˈʃɒpɪŋ): Đi mua sắm
- Go for a walk (gəʊ fɔːr ə wɔːk): Đi dạo
- Gardening (ˈɡɑːr.dən): Làm vườn
- Sleep (sli:p): Ngủ
- Go to the pub (gəʊ tuː ðə pʌb): Đến quán bia, rượu
- Surf net (sɜːf nɛt): Lướt net
- Hang out with friends (hæŋ): Đi chơi với bạn
2. Các mẫu câu thường gặp khi nói về sở thích
Sở thích là một trong những chủ đề thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm. Tuy nhiên nếu bạn chưa giao tiếp tiếng Anh thành thạo, bạn có thể áp dụng một số mẫu câu dưới đây. Các mẫu câu này đã được TOPICA Native chọn lọc kỹ lưỡng và được áp dụng khá phổ biến. Đừng quên lưu lại nhé!
Các cấu trúc thường gặp khi nói về sở thích
Khi nói về sở thích bạn có thể vận dụng một số cấu trúc như:
Like + Gerund: Để nói về sở thích mang tính lâu dài
Chẳng hạn như:
I like watching film – Tôi thích xem phim
I like fishing – Tôi thích đi câu cá
Like + To V: Để nói về sở thích mang tính tạm thời
Chẳng hạn như:
I like to play a music at the weekend – Tôi thích nghe nhạc vào cuối tuần
I like to go shopping at the weekend – Tôi thích đi mua sắm vào cuối tuần
Bên cạnh hai cấu trúc trên bạn có thể áp dụng một số mẫu khác khi nói về sở thích như:
I fell completely relaxed when…: Tôi thấy thực sự thoải mái khi
I am mad about...: Tôi thích điên cuồng về
I adore + Ving/N…: Tôi thích
I fancy…: Tôi yêu
I have passion for…: Tôi có niềm đam mê với
I really like + Ving…: Tôi thực sự thích…
I have good taste in…: Tôi có năng khiếu về….
I quite like + eating/shoping...: Tôi thích ăn uống/đi mua sắm
Mẫu câu hỏi về sở thích
A: What do you do when you have free time? – Khi có thời gian rảnh rỗi bạn thường làm gì?
A: What do you like doing? – Bạn thích làm gì?
A: How do you entertain yourself? – Bạn giải trí bằng cách gì?
A: What do you like? – Bạn thích cái gì?
A: Do you like reading books? – Bạn thích đọc sách không?
A: Do you like listening to music? – Bạn thích nghe nhạc không?
A: What is your favorite sport? – Bạn thích chơi môn thể thao nào?
A: Do you like fashion? – Có phải bạn thích thời trang không?
A: Have you read any recent books? – Bạn có đọc cuốn sách nào gần đây không?
A: Do you like to go skiing? – Bạn có thích đi trượt tuyết không?
A: – Do you like going to the movies? – Có phải bạn thích đi xem phim không?
Xem thêm: Bài nói về sở thích bằng Tiếng Anh chi tiết, thu hút nhất!
Mẫu câu trả lời về sở thích
B: I like watching TV – Tôi thích xem ti vi
B: I like to play chess – Tôi thích chơi cờ vua
B: I would love to walk – Tôi rất thích đi bộ
B: I’m crazy about Yoga – Tôi phát cuồng lên vì Yoga
B: I like to dance – Tôi thích nhảy múa
B: I would love to go to the theater – Tôi rất thích tới nhà hát
B: My biggest passion is traveling – Niềm đam mê lớn nhất của tôi là đi du lịch
B: I like to go swimming – Tôi thích đi bơi
B: I really like to cook – Tôi rất thích nấu ăn
B: I’ve been collecting stamps for 5 years – Mình đã sưu tầm tem được 5 năm
B: I’m ready for a trip – Mình đã sẵn sàng cho một chuyến đi chơi
B: Music expresses your feelings – Âm nhạc thể hiện cảm xúc của mình
Một số tình huống giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm khi về sở thích cá nhân
A: I’m tired of this exercise – Mình chán chỗ bài tập này rồi
B: Me too, let’s rest a bit! – Mình cũng vậy, hay chúng ta nghỉ một tí nhé!
A: Okay, do you like rock music? – Được thôi, cậu thích nhạc rock không?
B: Yes, I really like it – Có mình rất thích
A: What band do you like? – Cậu thích ban nhạc nào?
B: Blue, do you like the band? – Blue, cậu có thích ban nhạc đấy không?
A: I like Korean bands more – Mình thích các ban nhạc của Hàn hơn
B: Then turn on the music, we relax a little bit – Thế cậu mở nhạc đi, bọn mình thư giãn một tí
A: Okay – Được thôi
Sở thích của bạn là gì? Hy vọng thông qua bài viết này bạn sẽ nâng cao được trình độ giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm khi nói về sở thích cá nhân. Các gợi ý TOPICA Native trên đây sẽ đặc biệt hữu ích và đừng quên áp dụng để giới thiệu bản thân mình! Đừng quên áp dụng và chia sẻ với chúng tôi thành quả của mình bạn nhé!
“Bỏ túi ngay một cách dễ dàng” 150 chủ đề thông dụng trong cuộc sống và công việc trong 6 tháng nhờ phương pháp hiệu quả tại đây.