Giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm – Bài 33: Lo lắng, buồn chán
Khi lo lắng và buồn chán, bạn thường diễn tả những cảm xúc đó bằng tiếng Anh như thế nào? Chỉ đơn thuần là I’m sad hoặc I’m worried? Những câu nói đó phải công nhận rằng thật đơn điệu và nhàm chán. Vậy, phải làm thế nào để biểu đạt tâm trạng lo lắng, buồn chán qua ngôn ngữ thật đặc sắc, hãy cùng TOPICA tìm hiểu trong series tiếng Anh cho người đi làm dưới đây nhé.
Xem thêm:
- 35 chủ đề giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm giúp thăng tiến bứt phá
- Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm – Bài 34: Cảm ơn, xin lỗi
1. Từ vựng biểu đạt sự lo lắng và buồn chán bằng tiếng Anh cho người đi làm
1.1. Từ vựng diễn tả sự lo lắng
Worried about (ˈwʌrid əˈbaʊt): lo lắng về
Afraid (əˈfreɪd): lo sợ rằng
Can’t stop thinking about it (kɑːnt stɒp ˈθɪŋkɪŋ əˈbaʊt ɪt): Tôi không thể ngừng băn khoăn về điều này
Worried sick about (ˈwʌrid sɪk əˈbaʊt): lo phát ốm về…
Keep somebody awake at night (kiːp ˈsʌmbədi əˈweɪk æt naɪt): lo không ngủ được
Tobe scared stiff / to death that (təˈbiː skeəd stɪf / tuː dɛθ ðæt): Sợ chết đi được
Really nervous (ˈrɪəli ˈnɜːvəs): thực sự lo lắng
Get butterflies in my stomach (gɛt ˈbʌtəflaɪz ɪn maɪ ˈstʌmək): cảm thấy rất hồi hộp, lo âu
Absolutely dreading (ˈæbsəluːtli ˈdrɛdɪŋ): vô cùng kinh sợ
Shaking in my boot (ˈʃeɪkɪŋ ɪn maɪ buːt): sợ chân run lấy bẩy
Feel a shiver down my spine (fiːl ə ˈʃɪvə daʊn maɪ spaɪn): sợ đến lạnh cả xương sống
1.2. Từ vựng diễn tả sự buồn chán
Bored (bɔːd): buồn chán
Down in the dumps (daʊn ɪn ðə dʌmps): chán nản; thất vọng
Feel blue (fiːl bluː): cảm thấy buồn
Beside oneself (with grief, worry): bɪˈsaɪd wʌnˈsɛlf (wɪð griːf, ˈwʌri): quá đau buồn
Sick as a parrot (sɪk æz ə ˈpærət): rất thất vọng
At the end of your tether (æt ði ɛnd ɒv jɔː ˈtɛðə): chán ngấy hoàn toàn
Depressed (dɪˈprɛst): Rất buồn
Negative (ˈnɛgətɪv) : Tiêu cực, bi quan
2. Một số mẫu câu diễn tả sự lo lắng, buồn chán
I’m drowning in the nameless grief – Tôi đang rơi vào một nỗi buồn không tên
(nameless grief:ˈneɪmlɪs griːf – nỗi buồn không tên)
I’m going through a rough time – Tôi đang trải qua thời kì khó khăn.
(rough time: rʌf taɪm – thời gian khó khăn)
Things just aren’t working out – Mọi thứ đang không ổn lắm.
Things are spiraling out of control – Mọi thứ đang vượt ra ngoài tầm kiểm soát.
I’m dying from boredom. – Tôi đang chán chết mất.
(boredom: ˈbɔrdəm – buồn chán)
I get bored very easily. – Tôi rất dễ chán nản.
(bored: bɔrd – chán nản)
My life is going downhill – Cuộc đời tôi đang xuống dốc.
(downhill: ˈdaʊnˈhɪl – xuống dốc)
Life is so boring. – Cuộc sống thật quá nhàm chán
(boring: ˈbɔrɪŋ – nhàm chán)
I am so bored today. – Ngày hôm nay của tôi rất buồn tẻ.
I have trouble in my mind – Tâm trạng rối bời
(trouble: ˈtrʌbəl – rối bời)
I feel depressed – Tôi thất vọng quá
(depressed: dɪˈprɛst – thất vọng)
I don’t have anything to do – Tôi không có gì để làm.
I’m worried sick about everything – Tôi phát ốm lên vì mọi thứ
I just don’t feel too great anymore – Tôi không thấy điều tốt đẹp tuyệt vời nữa.
I was bored most of the time. – Hầu như tôi chỉ thấy chán ngắt mà thôi.
3. Các mẫu hội thoại diễn đạt sự lo lắng, buồn chán một cách tự nhiên
3.1. Mẫu hội thoại diễn đạt sự lo lắng
A: Susan, how about your new house?
Susan, nhà mới sao rồi?
B: It’s not as good as I thought
Nó thật sự không tốt như tôi nghĩ
A: Really? Isn’t it a pretty house?
Thật hả? Nó chẳng phải ngôi nhà rất đẹp sao?
B: Yes, it is. But there’s a small airport nearby. Sometimes it’s very noisy
Đúng, nó đẹp, Nhưng có một sân bay nhỏ gần đó. Vậy nên thỉnh thoảng sẽ rất ồn
A: That’s too bad. But it’s quite most of the time, isn’t it?
Thế thì tệ thật. Nhưng mà hầu hết thời gian trong ngày đều yên tĩnh đúng không?
B: Yes. But I’m worried the plane may fall on my house one day. I’m so afraid
Đúng vậy. Nhưng tôi sợ có ngày máy bay rơi vào nhà tôi lắm
A: It’s impossible. There’s no need to worry about it
Chuyện này không thể xảy ra được. Chị không cần phải lo như thế
3.2. Mẫu hội thoại diễn đạt sự buồn chán
- Mẫu hội thoại 1
A: Why don’t you go to the movie with me ?
Sao cậu không đi xem phim cùng mình
B: I’m not in the mood
Tớ chẳng còn tâm trạng nào cả
A: What’s the matter?
Có chuyện gì sao?
B: I failed the English exam again. I want to give it up
Tớ trượt bài thi Tiếng Anh rồi. Tớ muốn bỏ cuộc quá
A: Don’t lose hope. Try again!
Nào đừng mất hy vọng, cố lại lần nữa xem
B: I’m afraid I can’t catch up with my classmates
Sợ rằng tớ không thể theo kịp các bạn cùng lớp
A: Come on! I know you can make it
Cố lên! Tớ biết cậu làm được mà
- Mẫu hội thoại 2
A: Hi, Paul. You look so blue. Is there anything the matter?
Paul, trông anh buồn vậy. Có chuyện gì thế?
B: Laura and I broke up. My heart is broken now
Tôi và Laura chia tay rồi. Tim tôi như tan nát
A: Take it easy
Anh hãy bình tĩnh nào
B: I’m afraid I can’t
Tôi e mình không thể bình tĩnh được
A: Let’s think that she’s not yours
Hãy nghĩ rằng cô ấy không dành cho anh đi
B: But I love her so much
Nhưng tôi rất yêu cô ấy
A: Don’t be so bad. You’ll be OK. Let bygones be bygones
Đừng có buồn như vậy, anh sẽ ổn thôi. Hãy để quá khứ trôi vào quên lãng đi.
Vậy là chúng ta đã biết một số cách biểu đạt sự lo lắng, buồn chán một cách tự nhiên và đặc sắc bằng tiếng Anh. Hãy cố gắng ôn bài và sử dụng những từ vựng tiếng Anh cho người đi làm này mỗi khi có cơ hội để khả năng ngoại ngữ của bạn được nâng cao hơn nhé.