Giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm – Bài 35: Đi lại bằng Taxi
Những lần đi công tác hay đi du lịch nước ngoài thì việc di chuyển bằng Taxi sẽ diễn ra khá thường xuyên. Vậy, làm thế nào bạn có thể đón taxi cũng như diễn đạt ý muốn, địa điểm cần đến một cách nhanh nhất? Trong bài viết này, TOPICA Native sẽ chia sẻ với các bạn các mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm thường gặp và một số vấn đề phát sinh khi di chuyển bằng taxi.
Xem thêm:
- 35 chủ đề giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm giúp thăng tiến bứt phá
- Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm – Bài 1: Chào hỏi
1. Một số từ vựng cần biết khi đi lại bằng Taxi
- Road – roʊd: đường
- Traffic – ˈtræfɪk: giao thông
- Vehicle – ˈvihɪkəl: phương tiện
- Roadside -ˈroʊdˌsaɪd: lề đường
- Car hire – kɑr ˈhaɪər: thuê xe
- Ring road – rɪŋ roʊd: đường vành đai
- Petrol station –ˈpɛtroʊl ˈsteɪʃən: trạm bơm xăng
- Kerb – kɜrb: mép vỉa hè
- Road sign – roʊd saɪn: biển chỉ đường
- Pedestrian crossing – pəˈdɛstriən ˈkrɑsɪn: vạch sang đường
- Turning – ˈtɜrnɪŋ: chỗ rẽ, ngã rẽ
- Fork – fɔrk: ngã ba
- Toll – toʊl: lệ phí qua đường hay qua cầu
- Toll road – toʊl roʊd: đường có thu lệ phí
- Hard shoulder – hɑrd ˈʃoʊldər: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
- One-way street – ˈwʌnˈweɪ strit: đường một chiều
- T-junction – ti–ˈʤʌŋkʃən: ngã ba
- Roundabout – ˈraʊndəˌbaʊt: bùng binh
- Get a taxi – gɛt ə ˈtæksi: gọi một chiếc taxi
- Pick up – pɪk ʌp: đón ai đó
- Schedule – ˈskɛʤʊl: đặt lịch, hẹn lịch
2. Trường hợp tự gọi taxi
Can I get a taxi to the airport? I’m at the 1700 California St, Suite 580 San Francisco
Tôi muốn một chiếc taxi đến sân bay. Hiện tôi đang ở 1700 đường California, suite 580 thành phố San Francisco
Sure, sir. When can we pick you?
Vâng thưa ngài. Lúc nào chúng tôi có thể qua đón ngài được ạ?
Can I schedule a taxi pick me up for 3pm?
Bạn có thể cho taxi đón tôi lúc 3 giờ chiều được không?
Of course. We will pick you up at 5pm at the 1700 California St, Suite 580 San Francisco. Thank you for choosing our service.
Đương nhiên rồi ạ. Vậy chúng tôi sẽ đón ngài lúc 5 giờ ở 1700 California. Cảm ơn đã tin tưởng sử dụng dịch vụ của chúng tôi
Thank you so much!
Cảm ơn rất nhiều
3. Trường hợp nhờ ai đó gọi taxi
Would you call me a taxi, please? I’m going to the airport.
Bạn có thể gọi taxi giúp tôi không? Tôi muốn đi tới sân bay
Sure. Wait a second.
Đương nhiên rồi, đợi mình một lát nhé
Ok, Thanks so much
Vâng, cảm ơn bạn rất nhiều
4. Những cách diễn tả địa điểm đến bằng tiếng Anh cho người đi làm
Can you take me to the airport, please.
Đưa tôi đến sân bay nhé
I’m going to the….
Tôi muốn đến địa điểm…
I need to go to….
Tôi cần đến….
Take me to….., please.
Vui lòng đưa tôi đến……
Do you know where the Brick St. Pub is?
Anh/Chị có biết Brick St. Pub ở đâu không?
5. Những mẫu câu hay gặp khi đi taxi
It’s too dangerous to overtake.
Vượt như vậy rất nguy hiểm
Where are you heading?
Quý khách định đi đến đâu?
Bang the door, please.
Làm ơn đóng cửa lại nhé
Can you drop me here?
Làm ơn cho tôi xuống ở đây nhé
6. Khi thanh toán tiền taxi
Do you accept credit cards?
Bạn nhận thanh toán qua thẻ tín dụng chứ?
Thanks for the ride
Cảm ơn vì chuyến đi nhé
That’s fine, keep the change.
Không sao đâu, cứ giữ lấy tiền lẻ nhé
7. Một số đoạn hội thoại mẫu bằng tiếng Anh cho người đi làm khi đi Taxi
Hội thoại 1
A: Good morning! Get in, please!
Chào buổi sáng. Hãy lên xe đi ạ
B: Please drive me to the Noi Bai airport
Đưa tôi đến sân bay Nội Bài nhé
A: Yes. Bang the door, please!
Được ạ. Xin vui lòng đóng cửa lại
B: I’m pressed for time. My flight takes off at 9 o’clock. Please hurry!
Tôi đang hơi vội. Chuyến bay của tôi sẽ cất cánh lúc 9 giờ. Làm ơn đi nhanh nhé
A: If no jam, we can get there on time
Nếu không bị tắc đường, chúng ta sẽ đến đó kịp giờ
B: Yes. I hope that is not a traffic jam
Vâng. Tôi hy vọng đường không tác
A: Take it easy. Here were are.
Bình tĩnh nào. Chúng ta đến rồi đây
B. How much is that?
Hết bao nhiêu tiền vậy
A: That’ll be $10
Của anh hết 10$
B: Here’s the fare and keep the change.
Cứ giữ lấy tiền thừa nhé
A: Thank you!
Cảm ơn!
Hội thoại 2:
A: Good morning, sir. Where is your destination?
Xin chào buổi sáng, ngài muốn đi đâu ạ?
B: Please take me to 715 Hoan Kiem Street
Vui lòng đưa tôi đến 715 phố Hoàn Kiếm
A: Yes. Please fast your seat bell
Được ạ. hãy thắt dây an toàn vào nhé
B: Do you accept credit card?
Anh có nhận thanh toán qua thẻ không?
A: Yes, sir. Both cash and credit
Thưa có. Chúng tôi nhận thanh toán cả thẻ và tiền mặt
B: Thank you. Could you open the window? I have car sick
Cảm ơn. Anh có thể hạ cửa sổ được không? Tôi bị say xe
A: Yes. Do you have another request?
Thưa vâng. Ngài còn yêu cầu nào nữa không?
B: That’s ok. Please drive fast. I have an important meeting there
Ổn rồi. Vui lòng đi nhanh nhé, tôi có một cuộc họp quan trọng ở đó
A: Yes, sir. We will come there within 10 minutes
Vâng thưa ngài. Chúng ta sẽ đến đó trong vòng 10 phút
B: Thank you. By the war, drive safely too
Cảm ơn, nhưng hãy lái cẩn thận nhé
A: Don’t worry, sir. I will
Đừng lo, tôi sẽ lái cẩn thận
Hy vọng với những đoạn hội thoại mẫu trên, bạn học có thể có thêm nhiều kiến thức để những lần di chuyển bằng taxi luôn thuận lợi nhất. Để có thể trau dồi thêm vốn tiếng anh và được tư vấn lộ trình học tiếng anh cho người đi làm một cách bài bản, hãy tìm hiểu tại đây phương pháp học tiếng Anh đang được ưa chuộng bởi hơn 80.000 người tại trên 20 quốc gia.