Giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm bài 27: Tại ngân hàng
Ngày nay, thành thạo giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm là một trong những yêu cầu bắt buộc khi tuyển dụng. Bởi nếu bạn hoạt động trong lĩnh vực ngân hàng, hằng ngày bạn sẽ phải xử lý hàng trăm giao dịch. Trong số các giao dịch đó bạn sẽ gặp không ít khách hàng là người nước ngoài. Duới đây, TOPICA Native sẽ tổng hợp giúp bạn các mẫu tiếng Anh giao tiếp cơ bản nhất để bạn có thể áp dụng và tự tin trở thành một chuyên viên xuất sắc. Đừng quên lưu lại và áp dụng bạn nhé!
Xem thêm:
- 35 chủ đề giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm giúp thăng tiến bứt phá
- Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm – Bài 28: Tại rạp chiếu phim
1. Các từ vựng thông dụng nhất trong ngành ngân hàng
Mỗi ngày tại ngân hàng diễn ra hàng trăm, lượt giao dịch, trong đó cũng có không ít giao dịch với khách hàng nước ngoài. Thật tệ nếu trong trường hợp này bạn không thể giao tiếp được với khách hàng. Đầu tiên, bạn hãy nắm chắc các từ vựng thường xuyên được sử dụng trong ngành ngân hàng mà TOPICA Native gợi ý dưới đây nhé! Chắc chắn vốn tiếng Anh cho người đi làm ngân hàng sẽ cải thiện đáng kể đấy.
Các loại ngân hàng
- Investment Bank (ɪnˈvɛstmənt bæŋk): Ngân hàng đầu tư
- Internet bank (ɪntəˌnɛt bæŋk): Ngân hàng trực tuyến
- Regional local bank (riːʤənl ˈləʊkəl bæŋk): Ngân hàng địa phương
- Central Bank (sɛntrəl bæŋk): Ngân hàng trung ương
- Commercial Bank (kəˈmɜːʃəl bæŋk): Ngân hàng Thương mại
- Retail Bank (ˈriːteɪl bæŋk): Ngân hàng bán lẻ
- International Bank (ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl bæŋk): Ngân hàng quốc tế
Các loại tài khoản
- Personal Account (ˈpɜːsnl əˈkaʊnt ): Tài khoản cá nhân
- Deposit Account (dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt): Tài khoản tiền gửi
- Fixed Account (fɪkst əˈkaʊnt): Tài khoản có kỳ hạn
- Saving Account (ˈseɪvɪŋ əˈkaʊnt ): Tài khoản tiết kiệm
- Bank Account (bæŋk əˈkaʊnt ): Tài khoản ngân hàng
- Current Account (kʌrənt əˈkaʊnt): Tài khoản vãng lai
Các loại thẻ
- Check Guarantee Card (ʧɛk ˌgærənˈtiː kɑːd): Thẻ đảm bảo
- Prepaid Card (ˌpriːˈpeɪd kɑːd ): Thẻ trả trước
- Debit Card (ˈdɛbɪt kɑːd): Thẻ tín dụng
- Card (krɛdɪt kɑːd): Thẻ tín dụng
- Charge Card (ʧɑːʤ kɑːd): Thẻ thanh toán
- Visa/ Mastercard (ˈviːzə/ ˈmɑːstəˌkɑːd): Thẻ visa
Từ vựng khác
- Asset (ˈæsɛt): Tài sản
- Bank loan (bæŋk ləʊn): Khoản vay ngân hàng
- Bills (bɪlz): Hóa đơn
- Cash (kæʃ): Tiền mặt
- Credit limit (ˈkrɛdɪt ˈlɪmɪt): Hạn mức tín dụng
- Cash flow (kæʃ fləʊ): Dòng tiền
- Debt (dɛt): Nợ
- Deposit (dɪˈpɒzɪt): Gửi tiền
- Interest (ˈɪntrɪst): Lãi suất
- Exchange (ɪksˈʧeɪnʤ): Trao đổi
- Leasing (ˈliːsɪŋ): Cho thuê tài chính
- Mortgage (ˈmɔːgɪʤ ): Tài sản cầm cố
- Personal loan (ˈpɜːsnl ləʊn): Khoản vay cá nhân
- Risk (rɪsk): Rủi ro
- Potential Investor (pəʊˈtɛnʃəl ɪnˈvɛstə): Nhà đầu tư tiềm năng
- Counter (ˈkaʊntə): Quầy thu tiền
- Credit history (krɛdɪt ˈhɪstəri): Lịch sử tín dụng
2. Các mẫu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm ngành Ngân hàng thông dụng nhất
Khi làm việc trong lĩnh vực ngân hàng, chắc chắn sẽ có những trường hợp bạn gặp khách nước ngoài. Khi đó bạn bắt buộc phải nắm lòng tiếng Anh cho người đi làm ở ngành này. Bởi có như vậy bạn mới hiểu rõ mong muốn của khách hàng và có thể cung cấp dịch vụ phù hợp.
Đổi tiền
A: Do you need any assistance? – Quý khách cần hỗ trợ gì không ạ?
B: I want to exchange some money- Tôi muốn đổi một số tiền
A: Alright, sir – Được thôi, thưa ông
B: What is the exchange rate from VND to USD? – Tỷ lệ hoái đối từ VND sang USD là bao nhiêu vậy?
A: 23,000VND for 1 USD – 23.000VND cho 1USD ạ
B: Yes, I want to exchange 1000USD into VND – Vâng, tôi muốn đổi 1000USD sang tiền Việt
A: Please complete this form – Quý khách vui lòng điền vào mẫu đơn này ạ
B: Wait a minute – Chờ tôi chút
Mở tài khoản
A: Welcome, can I help you with something? – Chào mừng quý khách, tôi có thể giúp gì cho anh không?
B: Hi, I want to open an account – Chào bạn, tôi muốn mở một tài khoản
A: What kind of account do you want to open? – Anh muốn mở tài khoản loại nào ạ?
B: I want to open a savings account. Can you give me some information? – Tôi muốn mở tài khoản có tiết kiệm. Bạn có thể
cung cấp cho tôi một vài thông tin không?
A: This is our bank rate table. Each term will have different interest rates. – Đây là bảng lãi suất của ngân hàng chúng tôi. Mỗi kỳ hạn sẽ có mức lãi khác nhau.
B: Oh yes, I want to have a 2 year term deposit – Ồ vâng, tôi muốn gửi tiết kiệm có kỳ hạn 2 năm
A: Yes, can I see the ID card or passport? – Vâng ạ, cho tôi xem thẻ chứng minh hoặc hộ chiếu được không?
B: Here – Đây ạ
Đóng tài khoản
A: Can I help you with something? – Tôi có thể giúp gì cho anh không ạ?
B: I want to close my bank account – Tôi muốn đóng tài khoản ngân hàng của mình
A: Please come to counter number 9, the customer service department will support you. – Xin mời anh ghé quầy số 9, bộ phận quản lý khách hàng sẽ hỗ trợ anh.
B: Thanks – Cảm ơn
Cấp lại mật khẩu
A: Hello guests, may I help you? – Xin chào quý khách, tôi có thể giúp gì cho anh?
B: I forgot my ATM card password, can you help me? – Tôi bị quên mật khẩu thẻ ATM, bạn có thể giúp tôi không?
A: First, please help me fill out this form. The information needs to be declared fully. – Đầu tiên, anh vui lòng điền giúp tôi vào mẫu đơn này. Các thông tin cần phải được kê khai đầy đủ ạ.
B: Yes, please – Vâng được ạ
A: Wait for me a moment, I will transfer the file to the card department for processing – Đợi tôi trong giây lát, tôi sẽ chuyển hồ sơ sang bộ phận thẻ để xử lý
B: Yes – Vâng
A: This is your new password, please change your password as soon as you receive it. – Đây là mật khẩu mới của anh,anh vui lòng thay đổi mật khẩu ngay sau khi nhận được.
B: Thank you – Cảm ơn bạn.
Gửi tiền
A: Hello, may I help you? – Xin chào, tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?
B: I want to send some money – Tôi muốn gửi một ít tiền
A: Did you send cash or check? – Anh gửi tiền mặt hay séc?
B: I want to send cash – Tôi muốn gửi tiền mặt
A: How much do you want to send? – Anh muốn gửi bao nhiêu?
B: 2000 USD – 2000 đô la
A: Which account do you want to deposit?– Anh muốn gửi vào tài khoản nào ạ?
B: I want to deposit into my payment account. – Tôi muốn gửi vào tài khoản thanh toán của mình.
A: Do you need anything else? – Anh có cần gì nữa không ạ?
B: No thanks. – Không, cảm ơn.
Rút tiền
A: Welcome to our bank. How may I help you? – Chào mừng anh đã đến ngân hàng của chúng tôi. Tôi có thể giúp gì cho anh nhỉ?
B: I want to withdraw money from my account – Tôi muốn rút tiền từ tài khoản của tôi
A: Yes, please fill in this form and show me your card – Được ạ, anh điền đầy đủ thông tin vào phiếu này và cho tôi xem thẻ của anh ạ
B: Thanks, wait a moment. – Cảm ơn, chờ tôi một chút.
Chuyển tiền quốc tế
A: Hello, how may I help you? – Xin chào, tôi có thể giúp gì cho anh?
B: I want to transfer some money – Tôi muốn chuyển ít tiền
A: Which account do you want to transfer money from? – Anh muốn chuyển tiền từ tài khoản nào?
B: Transfer from my savings account – Chuyển từ tài khoản tiết kiệm của tôi
A: Which account do you want to transfer? – Anh muốn chuyển đến tài khoản nào ạ?
B: I want to transfer to an account with …. in the US – Tôi muốn chuyển đến tài khoản có số …. ở Mỹ
A: Yes, for international money transfer, please fill out this form for me – Vâng, để chuyển tiền quốc tế, anh vui lòng kê khai vào mẫu đơn này giúp tôi
B: Okay, wait a minute. – Được thôi, đợi tôi chút.
Hầu hết khi đi làm tại ngân hàng bạn sẽ có ít nhất vài lần cần thực hiện giao dịch đối với người nước ngoài. Đặc biệt, ở các vị trí cao hơn, thường xuyên gặp gỡ đối tác thì điều này càng quan trọng hơn. Đó là lý do bạn đừng quên lưu lại các mẫu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm ở ngân hàng trên đây. Và cũng đừng vì sự bận rộn, áp lực công việc mà quên bổ sung các kiến thức tiếng Anh trong ngành ngân hàng nhé!
Bạn có phân biệt được ngữ điệu Anh – Úc – Mỹ trong giao tiếp tiếng Anh? Đăng ký tư vấn từ các chuyên gia tại TOPICA ngay tại đây!