Tất tần tật những điều bạn cần biết về động từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có ba từ loại phổ biến là danh từ, động từ và tính từ. Trong đó, động từ trong tiếng Anh là từ loại có cách sử dụng đa dạng và phức tạp nhất, cũng là một thử thách khá khó nhằn với đa số người học tiếng Anh hiện nay. Thấu hiểu điều đó, TOPICA Native xin gửi đến bạn bài viết chia sẻ tất tần tật về động từ trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá ngay dưới đây.
Xem thêm:
- Tất tần tật về danh từ trong tiếng Anh
- Trọn bộ kiến thức về tính từ trong tiếng Anh
- Tổng hợp 100 cụm động từ thông dụng hay gặp trong tiếng Anh
1. Định nghĩa động từ trong tiếng Anh
Động từ trong tiếng Anh (Verb) là những từ dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái nào đó của con người, động vật, sự vật và hiện tượng. Động từ có chức năng rất quan trọng, giúp truyền tải thông tin và nội dung chính trong một câu. Bất cứ một câu đầy đủ nào cũng cần có động từ mới trở thành một câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp.
Ví dụ:
- Động từ chỉ hành động: learn (học), run (chạy), eat (ăn),…
- Động từ chỉ trạng thái: tobe (là), seem (có vẻ), feel (cảm thấy),..
Định nghĩa động từ trong tiếng Anh
2. Vị trí của động từ trong câu
Nếu như danh từ và tính từ có nhiều vị trí và có đa dạng vai trò trong câu, thì động từ chỉ có một vị trí chính là đứng sau chủ ngữ, và đứng trước tân ngữ bổ nghĩa cho nó.
2.1. Động từ đứng sau chủ ngữ
Trong một câu tiếng Anh cơ bản thì động từ đứng ngay sau chủ ngữ với mục đích diễn tả hành động của chủ thể đó.
Ví dụ:
- She teaches in a high school.
Cô ấy dạy học tại một trường trung học phổ thông.
- He runs in the park every morning.
Anh ấy chạy bộ ở công viên mỗi buổi sáng.
2.2. Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất
Trong những câu diễn tả thói quen thì động từ không trực tiếp đứng sau chủ ngữ mà nó sẽ đứng sau trạng từ chỉ tần suất. Đây là một trong những điều cơ bản trong tiếng Anh mà bạn cần nhớ.
Ví dụ:
- She often wakes up early.
Cô ấy thường xuyên thức dậy sớm.
- He rarely plays games.
Anh ấy hiếm khi chơi games.
Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng trong tiếng Anh:
- Never: không bao giờ
- Seldom: hiếm khi
- Sometimes: đôi khi
- Often: thường
- Usually: thường xuyên
- Always: luôn luôn
2.3. Động từ đứng trước tân ngữ
Ngoài cách xác định vị trí của động từ qua chủ ngữ thì chúng ta còn có thể xác định qua tân ngữ. Trong tiếng Anh, động từ sẽ đứng trước tân ngữ.
Ví dụ:
- Close the door, it is raining heavily!
Đóng cửa vào đi trời đang mưa rất to!
- Open the book, kids!
Mở sách ra nào các con!
Lưu ý: Một số trường hợp động từ sẽ đi kèm cùng với giới từ sau đó mới là tân ngữ.
- Wait for me five minutes!
Đợi tôi năm phút nhé!
- Listen to me and I will tell you what you want.
Lắng nghe tôi và tôi sẽ nói cho bạn những điều bạn muốn.
2.4. Động từ đứng trước tính từ
Có một loại động từ trong tiếng Anh duy nhất đứng trước tính từ đó là động từ tobe.
Ví dụ:
- She is very beautiful.
Cô ấy rất xinh đẹp.
- He is short and fat.
Anh ta thấp và béo.
3. Phân loại động từ tiếng Anh
Dựa trên đặc điểm, tính chất và cách sử dụng, động từ được phân loại thành những loại chính sau đây:
3.1. Động từ tobe
Động từ to be trong tiếng Anh là một loại động từ rất đặc biệt. Nó là một trong những loại động từ nhưng lại không mà nghĩa chỉ hành động mà dùng để thể hiện trạng thái, sự tồn tại hay đặc điểm của một sự vật hoặc sự việc nào đó.
Có 3 dạng của động từ tobe: Is, am, are
Ví dụ:
- She is a reporter at a famous newsroom.
Cô ấy là một phóng viên tại một tòa soạn nổi tiếng
- I am a student.
Tôi là học sinh.
- They are my parents.
Họ là phụ huynh của tôi.
3.2. Động từ thể chất (Physical verbs)
Động từ chỉ thể chất trong tiếng Anh là những từ dùng để diễn tả hành động của một chủ thể. Đó có thể là hành động của cơ thể hoặc việc chủ thể sử dụng vật nào đó để hoàn thành một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- The cat is lying by the window.
Con mèo đang nằm cạnh cửa sổ.
- He threw the ball at me.
Anh ấy ném quả bóng về phía tôi.
3.3. Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs)
Động từ chỉ trạng thái là những từ không dùng để mô tả hành động mà dùng để chỉ sự tồn tại của một sự việc, tình huống nào đó.
Ví dụ:
- The coach appreciated his running ability.
Huấn luyện viên đánh giá cao khả năng chạy của anh ta.
3.4. Động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mental verbs)
Động từ chỉ hoạt động nhận thức là những từ mang ý nghĩa về nhận thức như hiểu, biết, suy nghĩ,… về một vấn đề, sự việc nào đó. Tất cả động từ chỉ nhận thức sẽ không chia ở dạng tiếp diễn.
Một số động từ chỉ hoạt động nhận thức thông dụng
- Like: thích
- Love: yêu
- Hate: ghét
- Know: biết
- Understand: hiểu
- Mind: nghĩ
- Want: muốn
Ví dụ:
- I understand the problem you are having.
Tôi hiểu vấn đề bạn đang gặp phải.
- I like her dress.
Tôi thích chiếc váy của cô ấy.
3.5. Động từ hành động (Action verb)
Action verbs là những từ chỉ hành động. Action verb được chia thành 2 loại: transitive verbs intransitive verbs. Động từ chỉ hành động là loại động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh.
- I am watching TV at the moment. (hành động xem)
- Vietnam will win Asean Cup in next 2 years. (hành động giành phần thắng)
3.6. Ngoại động từ (Transitive verbs)
Trái với nội động từ, ngoại động từ trong tiếng Anh là những động từ được theo sau bởi một hoặc nhiều tân ngữ và có khả năng chuyển về dạng câu bị động.
Một số ngoại động từ thông dụng.
- Make: làm, khiến
- Buy: mua
- Push: đẩy
- Throw: ném
- Open: mở
- Close: đóng
Ví dụ:
- My mom makes cakes every Sunday.
Mẹ tôi làm bánh vào mỗi chủ nhật.
- My dad bought a new car yesterday.
Hôm qua bố tôi mua một chiếc xe hơi mới.
3.7. Nội động từ (Intransitive verbs)
Nội động từ là những từ chỉ hành động nội tại, được thực hiện một cách trực tiếp từ chủ thể của hành động và không tác động lên đối tượng nào . Những câu sử dụng nội động từ không thể chuyển sang dạng bị động.
Một số nội động từ phổ biến
- Laugh: cười
- Grow: lớn lên
- Pose: tạo dáng
- Dance: nhảy
- Pause: tạm ngừng
Ví dụ
- He is smiling.
Anh ấy đang cười.
- She grew up in a big city.
Cô ấy lớn lên tại một thành phố lớn.
3.8. Trợ động từ (Auxiliary verbs)
Trợ động từ hay còn được hiểu là động từ hỗ trợ đi kèm với động từ chính nhằm thể hiện thì, dạng phủ định hoặc nghi vấn của câu. Các trợ động từ phổ biến trong tiếng Anh là do và have.
Ví dụ:
- We don’t like to eat onions.
Chúng tôi không thích ăn hành.
- I have just woken up.
Tôi vừa mới thức dậy.
3.9. Động từ tình thái (Modal verbs)
Động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh được sử dụng đi kèm với động từ chính để diễn tả khả năng, sự chắc chắn, sự cho phép,…
Một số động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh phổ biến nhất
- Can: có thể
- May: có thể
- Will: sẽ
- Must: vừa mới, mới, vừa
- Should: nên
Ví dụ:
- He can finish a large bowl of noodles.
Anh ấy có thể ăn hết một tô mì lớn.
- You should wake up earlier.
Bạn nên thức dậy sớm hơn.
Video Cách Sử Dụng Động Từ Khuyết Thiếu “Should” – 10 Phút Tự Học
4. Một số động từ thường gặp trong tiếng Anh
Dưới đây các động từ trong tiếng Anh thường xuất hiện ở những đoạn hội thoại thường ngày và các đoạn văn giao tiếp, các bạn có thể học thuộc để sử dụng phù hợp nha.
STT | Động từ | Ngữ nghĩa | Động từ | Ngữ nghĩa |
1 | walk /wɔ:k/ | đi bộ | push /puʃ/ | đẩy |
2 | run /rʌn/ | chạy | pull /pul/ | kéo |
3 | tiptoe /’tiptou/ | đi nhón chân | laugh /lɑ:f/ | cười |
4 | crawl /krɔ:l/ | bò, trườn | teach /ti:tʃ/ | dạy, dạy học |
5 | lift /lift/ | nâng lên, nhấc lên | swim /swim/ | bơi |
6 | throw /θrou/ | ném, vứt, quăng | knit /nit/ | đan |
7 | bend /bend/ | cúi xuống | write /rait/ | viết |
8 | dive /daiv/ | nhảy lao đầu xuống nước, lặn | hammer /’hæmə/ | đóng, nện |
9 | jump /dʤʌmp/ | nhảy, giật mình | fish /fiʃ/ | câu cá |
10 | sit down | ngồi xuống | listen /’lisn/ | nghe |
11 | stand up | đứng lên | cry /krai/ | khóc |
12 | crouch /kautʃ/ | né, núp | cook /kuk/ | nấu |
13 | carry /’kæri/ | mang, vác | Be | là |
14 | lean /li:n/ | dựa, tựa, chống | have | có |
15 | kneel /ni:l/ | quỳ | DO | làm |
16 | hist /hit/ | đánh | say | nói |
17 | use | dùng | get | được |
18 | find | tìm thấy | make | làm |
19 | want | muốn | go | đi |
20 | Tell | nói | see | thấy |
21 | put | đặt | know | biết |
22 | man | nghĩa là | take | lấy |
23 | become | trở thành | think | nghĩ |
24 | leave | rời khỏi | come | đến |
25 | work | làm việc | give | cho |
26 | need | cần | look | nhìn |
5. Một vài động từ bất quy tắc thường gặp
Động từ bất quy tắc không phải là một loại động từ mà bản thân những từ này có thể bao gồm những loại động từ phía trên.
Thông thường động từ sẽ có các dạng khác nhau tương ứng với các thì khác nhau và tuân theo một quy tắc cụ thể. Những từ không tuân theo quy tắc này sẽ là những động từ bất quy tắc.
Một số động từ bất quy tắc hay gặp trong tiếng Anh
Infinitive | Past | Past participle |
Go | Went | Gone |
Give | Gave | Given |
Read | Read | Read |
Find | Found | Found |
Get | Got | Got/gotten |
Hit | Hit | Hit |
Have | Had | Had |
Leave | Left | Left |
Lie | Lay | Lain |
Pay | Paid | Paid |
Put | Put | Put |
Relay | Relaid | Relaid |
Rid | Rid | Rid |
Rise | Rose | Risen |
Run | Run | Run |
Say | Said | Said |
Set | Set | Set |
Shoot | Shot | Shot |
Sing | Sang | Sung |
Ngoài ra thì còn có các động từ bất quy tắc khác mà các bạn cần phải học. Để ghi nhớ những từ này không còn cách nào khác đó là học thuộc lòng. Các bạn có thể làm thật nhiều bài tập, vận dụng các từ này trong giao tiếp hằng ngày để có thể ghi nhớ chúng nhé.
Xem thêm: Tất tần tật về ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao
6. Cách thức sử dụng và chia động từ trong tiếng Anh
Trong một mệnh đề hoặc một câu đơn, một chủ ngữ phải có và chỉ có thể đi cùng với một động từ chia thì, nếu có động từ khác thì phải chia ở dạng.
Ví dụ:
I saw him standing at the bus station yesterday.
(Tôi thấy anh ấy ở trạm xe buýt hôm qua)
=> Trong câu trên, “saw” là động từ chia ở thì, “standing” là động từ chia ở dạng.
6.1. Động từ chia thì
Động từ chia thì: dựa trên thời gian xảy ra hành động và sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ để chia động từ cho phù hợp.
Ví dụ:
- She goes to work everyday. → goes là động từ chia ở thì hiện tại đơn
- They are playing football now. → are playing là động từ chia ở thì hiện tại tiếp diễn
- He failed the exam last week. → failed là động từ chia ở thì quá khứ đơn
- The boy on the bus appeared to be a student. → appeared là động từ ở thì quá khứ đơn của appear
Xem thêm: Bảng 360 động từ bất quy tắc trong ngữ pháp tiếng Anh
6.2. Động từ chia dạng
Động từ chia dạng: dựa trên những công thức và cấu trúc câu để chia động từ ở dạng khác nhau, có bốn dạng sau đây:
6.2.1. Bare infinitive: Động từ nguyên thể
Động từ sẽ được chia ở dạng nguyên thể trong những trường hợp sau:
Nếu verb-1 là make, have (ở dạng sai bảo chủ động) hoặc động từ chỉ giác quan như hear, see, feel, notice, watch,… thì verb-2 sẽ ở dạng bare infinitive (động từ nguyên thể).
Ví dụ:
- I make him go.
(Tôi làm anh ấy đi)
- I saw him go out.
(Tôi thấy anh ấy ra ngoài)
6.2.2. To-infinitive: Động từ nguyên thể có “to”.
Trường hợp 1: Những động từ sau được theo sau trực tiếp bởi to-infinitive: agree, appear, arrange, attempt, ask, decide, determine, fail, endeavour, happen, hope, learn, manage, offer, plan, prepare, promise, prove, refuse, seem, tend, threaten, volunteer, expect, want, …
Ví dụ: She agreed to pay $100. (Cô ấy đã đồng ý trả 100 đô la.)
Trường hợp 2: Sử dụng công thức: Verb + how/ what/ when/ where/ which/ why + to-infinitive.
Những động từ sử dụng công thức này là: ask, decide, discover, find out, forget, know, learn, remember, see, show, think, understand, want to know, wonder…
Ví dụ: He forgot to lock the door. (Anh ấy quên khóa cửa)
Trường hợp 3: Sử dụng công thức Verb + object + to-infinitive.
Những động từ theo công thức này là: advise, allow, enable, encourage, forbid, force, hear, instruct, invite, order, permit, persuade, request, remind, train, urge, want, tempt…
Ví dụ: She encouraged me to try again. (Cô ấy khuyến khích tôi thử lại lần nữa.)
- V-ing: Động từ thêm đuôi -ing.
Những động từ sau được theo sau trực tiếp bởi V-ing: deny, delay, avoid, admit, advise, enjoy, keep, mind, consider, finish, be/get used to, dislike, practice, mention,…
VD: I cannot deny drinking wine. (Tôi không thể từ chối uống rượu)
7. Bài tập về động từ tiếng Anh có đáp án
Dưới đây là một số bài tập cơ bản về động từ trong tiếng Anh để các bạn có thể ứng dụng ngay những kiến thức vừa học được nhé!
Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong những câu sau
- She is _____(do) her homework
- He _____(want) a car next year.
- My parents will _____(buy)a new home that is larger than our current one.
- My sister has _____(give) birth to two babies for two months.
- You _____(wake up) early you can get more done
- We always _____(clean) our house on weekends.
- He doesn’t _____(listen) to music while at work.
- The kids don’t _____(like) going to school.
- My sister is _____(play) chess
- I _____(call) my best friend to tell her what I just encountered.
Xem thêm: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ: Cách sử dụng và chia động từ
Bài tập 2: Chia động từ trong ngữ pháp tiếng Anh
1. I _____ anything about the night of the accident.
a. don’t remember
b. ‘m not remembering
c. wasn’t remembering
2. After we broke up, she sold the ring that I _____ her for her birthday.
a. give
b. was giving
c. had given
3. We _____ our website.
a. recently renewed
b. are recently renewing
c. have recently renewed
4. We took off our clothes and _____ into the river.
a. were jumping
b. had jumped
c. jumped
5. A: You look fitter!
B: Yes, I _____ at the gym for the last few months.
a. ‘m working out
b. ‘ve been working out
c. work out
6. I’m pretty sure printed books _____ one day.
a. are disappearing
b. are going to disappear
c. will disappear
7. Look at the traffic. We _____ late.
a. are going to be
b. will be
c. are being
8. ____ your room yet?
a. Have you tidied up
b. Did you tidy
c. Do you tidy up
9. I looked in the rearview mirror and saw that someone _____ us.
a. followed
b. was following
c. had followed
10. I’m unemployed and I _____ for a job. Tomorrow I have my third interview.
a. ‘m looking
b. ‘ve looked
c. look
Bài tập 3: Động từ chỉ giác quan trong ngữ pháp tiếng Anh
1. Is everything OK? You _______ you have cried.
a. look
b. seem that
c. look as though
d. look
2. The chicken _______ a bit too salty.
a. tastes
b. feels
c. tastes like
d. feels like
3. It _______ bread but it doesn’t really _______ bread.
a. tastes/ looks
b. tastes like/ look like
c. tastes as if/ look as if
d. tastes as if/ look like
4. It _______ a plane, but it _______ some kind of UFO was flying over our heads.
a. looked like/ sounded
b. looked/ sounded like
c. looked as if/ sounded as though
d. looked like/ sounded as if
5. It _______ a sauna in here. Could you switch on the air-conditioner?
a. looks
b. feels as if
c. feels like
d. feels
6. He _______ fine, but he _______ he was in a lot of pain.
a. sounded like / looked like
b. sounded / looked
c. sounded as if / looked like
d. sounded / looked as though
7. This water _______ horrible. It _______ it comes straight from the sewer.
a. tastes/ tastes as though
b. tastes like / tastes as if
c. tastes as if / tastes like
d. tastes/ tastes
8. Can you smell that? It _______ a gas leak.
a. smells
b. smells like
c. smells as if
d. smells as though
9. This silk ________ incredibly smooth against my skin.
a. looks
b. looks like
c. feels
d. feels like
10. It _______ he’s not going to win the election.
a. feels
b. looks
c. looks as if
d. feels as
Bài tập 4: Chia động từ thêm -ing và động từ nguyên thể
1. I would like _____ my grandmother next year.
a. visit
b. to visit
c. visiting
2. I might _____ late today. I have a lot of work.
a. be
b. to be
c. being
3. We are planning _____ to Switzerland next year.
a. go
b. to go
c. going
4. Keep quiet, I need _____ on my homework.
a. concentrate
b. to concentrate
c. concentrating
5. My brother is trying _____ smoking.
a. quit
b. to quit
c. quitting
Bài tập 5: Động từ đi cùng với giới từ
1. She smiled _____ him, and he blushed.
a. to
b. at
c. on
d. of
2. He paid _____ the meal and she paid _____ the taxi.
a. to
b. for
c. of
d.
3. He said _____ me that I was stupid.
a. at
b. for
c. with
d. to
4. He insisted _____ coming with us.
a. in
b. at
c. on
d. about
5. We want to invest the money _____ a big house.
a. in
b. on
c. with
d. to
6. Tennis is okay, but I prefer _____ padel.
a. play
b. to play
c. playing
7. I enjoy _____ stories to my children.
a. read
b. to read
c. reading
8. You must never _____ him the truth.
a. tell
b. to tell
c. telling
9. I hope _____ a job soon.
a. find
b. to find
c. finding
10. What do you want _____ tonight?
a. do
b. to do
c. doing
Bài tập 6: Động từ báo cáo trong tiếng Anh
1. He _______ me to stop buying so much stuff online.
a. convinced
b. said
c. recommend
2. I don’t blame you _______ to move to another house. I don’t like this house either.
a. to want
b. that you want
c. for wanting
3. I suggest _______ the police right now.
a. you to call
b. you call
c. to call
4. She _______ us not to drink that water.
a. informed
b. insisted
c. warned
5. She _______ anything to do with what happened.
a. said not to have
b. denied having
c. insisted not having
6. “I wish I had been there with you.” She _______ there with me.
a. regretted not being
b. denied being
c. announced that she wasn’t
7. They _______ me not to talk to you anymore.
a. suggested
b. said
c. advised
8. “I won’t lend you any more money.” He _______ to lend me any more money.
a. admitted
b. informed
c. refused
9. She _______ me to invite Jim to the party.
a. said
b. suggested
c. reminded
10. They _______ me if I didn’t tell them where you were.
a. promised they kill
b. threatened to kill
c. warned to kill
Đáp án bài tập
Đáp án bài 1
1. Doing | 2. Wants | 3. Buy | 4. Given | 5. Wake up |
6. Clean | 7. Listen | 8. Like | 9. Playing | 10. Called |
Đáp án bài 2
1. A | 2. C | 3. C | 4. C | 5. B |
6. C | 7. A | 8. A | 9. B | 10. A |
Đáp án bài 3
1. C | 2. A | 3. B | 4. D | 5. C |
6. D | 7. A | 8. B | 9. C | 10. C |
Đáp án bài 4
1. B | 2. A | 3. B | 4. B | 5. B |
Đáp án bài 5
1. B | 2. B | 3. D | 4. C | 5. A |
6. D | 7. A | 8. A | 9. C | 10. D |
Đáp án bài 6
1. A | 2. C | 3. B | 4. C | 5. B |
6. A | 7. C | 8. C | 9. C | 10. B |
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn toàn bộ kiến thức về động từ trong tiếng Anh cũng như một số bài tập để bạn có thể luyện tập. Hy vọng bạn sẽ giúp bạn nắm chắc phần ngữ pháp tiếng Anh quan trọng này. Topica NATIVE chúc các bạn học tập tốt
Muốn chinh phục tiếng Anh, bạn cần có lộ trình và phương pháp học bài bản, nghiêm túc. Nếu bạn muốn tư vấn về lộ trình học tiếng Anh hiệu quả, hãy đăng ký ngay tại đây.