Tổng hợp định nghĩa các loại tính từ trong tiếng Anh phải nhớ
Tính từ là một phần ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Anh mà ai học ngôn ngữ này cũng cần ghi nhớ. Định nghĩa các loại tính từ trong tiếng Anh là kiến thức cơ bản giúp bạn hiểu đúng về từ loại này. Hãy cùng theo dõi ngay trong bài viết dưới đây.
Xem thêm:
Tính từ miêu tả (Descriptive Adjectives)
Tính từ miêu tả là những từ dùng để mô tả về những đặc điểm, tính chất cho danh từ và đại từ. Phần lớn tính từ đều thuộc trong nhóm này. Những tính từ này cung cấp thêm thông tin cho danh từ và đại từ mà nó bổ nghĩa. Tính từ miêu tả còn được gọi là Tính từ chỉ chất lượng (Qualitative adjective).
VD:
- I have a nice car – Tôi có một chiếc xe hơi đẹp. (Tính từ “nice” miêu tả cho danh từ “car”)
- I am hungry – Tôi đói. (Tính từ “hungry” cung cấp thêm thông tin cho đại từ “I”)
- We ate some delicious food – Chúng tôi ăn vài đồ ăn ngon. (Tính từ “delicious” miêu tả cho danh từ “food”)
- He gave me five gorgeous yellow roses. – Anh ấy tặng tôi 5 bông hoa vàng lộng lẫy. (Tính từ “gorgeous yellow” miêu tả cho danh từ “rose”.
- She is a clever girl. – Cô ấy là một cô gái thông minh. (Tính từ “clever” miêu tả cho danh từ “girl”)
Trong tính từ miêu tả, có hai loại tính từ thường được sử dụng nhiều nhất là tính từ chỉ tính cách và tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh.
Tính từ trong tiếng Anh
Tính từ định lượng (Quantitative Adjectives)
Tính từ định lượng cung cấp thông tin về mặt số lượng của danh từ và đại từ. Nhóm tính từ định lượng sẽ trả lời cho câu hỏi “How much” và “How many” (bao nhiêu).
VD:
- I have 20 dollars in my wallet. (Tôi có 20 đô trong ví)
- They have three children. (Tôi có ba đứa trẻ)
- You should have completed the whole task. (Bạn nên hoàn thành tất cả công việc)
- The first boy failed in the last exam. (Cậu bé đầu tiên trượt kỳ thi vừa rồi)
- He is doing it for 15th times now. (Anh ấy đã làm nó lần thứ 15 đến bây giờ)
Xem chi tiết tại: Trạng từ chỉ số lượng (Quantity) trong ngữ pháp tiếng Anh và bài tập
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
Tính từ sở hữu dùng để mô tả quyền sở hữu, thuộc về của một thứ gì đó về một người, một vật nào đó. Những tính từ sở hữu thường được sử dụng nhất là: my, his, her, our, their, your. Tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ.
VD:
- My car is parked outside. (Chiếc xe của tôi đang đỗ ở người)
- His dog is very cute. (Con chó của anh ấy rất dễ thương)
- Our job is almost done. (Công việc của chúng tôi đã gần xong)
- Her books are interesting. (Cuốn sách của cô ấy rất thú vị)
Xem thêm: Tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives)
Tính từ nghi vấn sẽ thường đưa ra những câu hỏi. Tính từ nghi vấn thường đứng trước danh từ hoặc đại từ. Những tính từ nghi vấn thường dùng là: which, what, whose. Những từ này sẽ không được coi là tính từ nghi vấn nếu theo sau nó không phải là danh từ. Từ “Whose” cũng có thể xếp vào nhóm tính từ sở hữu.
VD:
- Which phone do you use? (Bạn dùng điện thoại nào?)
- What game do you want to play? (Bạn chơi trò chơi gì?)
- Whose car is this? (Chiếc xe này của ai?)
- What books are you buying today? (Hôm nay bạn mua sách gì?)
- Whose dress did you wear? (Bạn đã mặc váy của ai?)
Xem chi tiết tại: Trạng từ nghi vấn (Questions) trong ngữ pháp tiếng Anh và bài tập
Tính từ chỉ thị (Demonstrative Adjectives)
Tính từ chỉ thị dùng để mô tả và nói đến trực tiếp một người hay một vật nào đó. Tính từ chỉ thị bao gồm những từ: this, that, these, those. Tính từ chỉ thị luôn đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
VD::
- That building is so gorgeously decorated. (Tòa nhà đó được trang trí lộng lẫy)
- This car is mine. (Chiếc xe ô tô này là của tôi)
- These cats are cute. (Những chú mèo này thật dễ thương)
- Those flowers are beautiful. (Những bông hoa kia thật đẹp)
Tính từ chỉ thị trong tiếng Anh cần nhớ
Tính từ chỉ số lượng không xác định (Indefinite Adjectives)
Tính từ chỉ số lượng không xác định dùng để diễn tả và bổ trợ cho những danh từ không cụ thể. Nó cung cấp thông tin không xác định rõ chính xác về số lượng cho danh từ. Một số tính từ chỉ số lượng không xác định phổ biến là few, many, much, most, all, any, each, every, either, nobody, several, some, etc.
VD:
- I gave some candy to her. (Tôi đưa cô ấy vài cái kẹo)
- Several writers wrote about the recent trends. (Vài tác giả viết về những xu hướng gần đây)
- Each student will have to submit homework tomorrow. (Mỗi học sinh sẽ cần nộp bài tập ngày mai)
Mạo từ
Vì mạo từ cũng có chức năng bổ trợ thông tin cho danh từ, nên cũng được xếp vào loại tính từ. Mạo từ dùng để xác định, làm rõ thêm về danh từ. Trong đó, a và an dùng cho danh từ chưa xác định, the dùng cho danh từ xác định.
VD:
- A cat is always afraid of water. (Một chú mèo luôn sợ nước) – “Cat” ở đây chưa được xác định
- The cat is afraid of me. (Con mèo rất sợ tôi) – “Cat” ở đây đã xác định được là con mèo này.
- An electronic product should always be handled with care. (Sản phẩm điện tử luôn nên được cầm cẩn thận) – “Electronic product” chưa được xác định.
Xem chi tiết tại: : Mạo từ trong tiếng Anh A, An, The và bài tập
Tính từ riêng
Tính từ riêng là dạng tính từ của những danh từ riêng. Khi danh từ riêng dùng để miêu tả và bổ trợ thông tin cho danh từ hoặc đại từ nào đó, nó trở thành một tính từ riêng. Một tính từ riêng cho phép giải nghĩa ngắn gọn trong một từ. Ví dụ, để giải nghĩa cho cụm từ “a food cooked in Chinese recipe” (món ăn được nấu bằng công thức Trung Quốc), bạn có thể nói là “Chinese food” (món ăn Trung Quốc). Tính từ riêng luôn được viết in hoa.
VD:
- American cars are very strong. (Xe hơi của Mỹ rất khỏe)
- Japanese people are hard workers. (Người Nhật là người làm việc chăm chỉ)
- I love KFC burgers.(Tôi thích bánh kẹp của KFC)
Hy vọng tổng hợp định nghĩa các loại tính từ trong tiếng Anh trên sẽ giúp bạn hiểu rõ và phân biệt được các loại tính từ phổ biến, từ đó biết cách áp dụng vào làm bài tập và giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn đang học tiếng Anh một cách rời rạc, chưa khoa học, bạn nên tham khảo lộ trình học tiếng Anh trước khi bắt đầu một quá trình học nghiêm túc tại đây: