Bài tập từ vựng tiếng Anh về chủ đề con người và đời sống (có đáp án)
Bạn là người mới bắt đầu và vẫn gặp nhiều khó khăn trong quá trình sử dụng từ vựng tiếng Anh về con người và cuộc sống – một trong những chủ đề cơ bản thường xuyên cần dùng? Đừng lo lắng, những bài tập từ vựng tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn ôn tập và ghi nhớ từ vựng về chủ đề này thật hiệu quả.
Xem thêm:
- Trọn bộ bài tập từ vựng tiếng Anh giao tiếp
- Bài tập từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp và công việc
1. Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề con người và đời sống
Bài 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống
- I respect _ people. I think it’s important to tell the truth.
- responsible
- patient
- honest
- ambitious
- I like Chris. He’s got a great _ of humour.
- feeling
- understanding
- sense
- feel
- Tom never helps with the housework. He’s so ___.
- lazy
- hard-working
- jealous
- excited
- Anna is ___ of Rose. She is much prettier than Anna, and more intelligent, too.
- afraid
- moody
- jealous
- impolite
- Marry rarely gets angry with people. She’s usually __ and understanding.
- generous
- selfish
- friendly
- outgoing
- Lina is very __. I’m sure you’ll like her when you meet her.
- confident
- hard-working
- outgoing
- honest
- The teacher felt very ___ when all her students passed the exam.
- messy
- proud
- cheerful
- fun
- My best friend is very ___. She is good at learning things.
- dishonest
- clever
- rude
- friendly
- My sister is ___. I’m the opposite. I’m very outgoing.
- easy-going
- cheerful
- shy
- kind
- My elder brother is very __. His bedroom is always tidy.
- untidy
- tidy
- messy
- clean
Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách con người
Bài 2: Lựa chọn từ vựng chỉ tính cách con người dựa trên gợi ý cho trước
- You tell no lies – open / truthful / introvert
- You won’t stand in the corner at the party – outgoing / easy – going / critical
- You know that you are good – extrovert / strong-willed / self-confident
- You never give up without a fight – open / determined / confident
- You think you are better than everybody else – arrogant / brave / carefree
- You love money – messy / moody / materialistic
- You are like a donkey – selfish / stubborn / silly
- You can only see one side of things – narrow-minded / self-centered / brave
- You hate to lose – easy-going / funny / competitive
- You won’t give money to charity – generous / silly / mean
- You use your common sense – sad / sensible / sorry
- You are always in the corner – shy / extrovert / outgoing
- You want to go wild places – brave / funny / adventurous
- Everybody can count on you – easy-going / reliable / shy
- People can easily upset you – worried / sensitive / shy
Bài 3: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống trong mỗi câu
- Chris gets _________ well with the people in his class.
- I’m looking _________ to my eighteenth birthday.
- Mary enjoys looking _________ children.
- The boy has run _______ from home and the police are looking for him.
- Have you heard? Jane is going ________ with Dave. I don’t know what she sees in him!
- After a year of knowing each other, Emily has decided to break _______ with John.
- The rich man give ________ most of his fortune to the poor.
- Our car broke ________ and had to be towed to a garage.
- I am taking this Friday _______ to get something done around the house.
- This light bulb has burned _______. Could you get another one?
Bài 4: Nối từ vựng với phần giải thích sao cho phù hợp
- always smiling and cheerful
- always ready to help people with time or money
- feeling unhappy when a boy talks to your girlfriend
- always getting into a bad mood for no good reason
- liking the sound of your own voice
- able to make up good excuses for not doing homework
- blushing when someone starts talking to you
- opposite of industrious
- not getting annoyed if you have to wait a long time
- always doing what you promise you will do
- jealous
- bad-tempered
- generous
- lazy
- patient
- talkative
- reliable
- friendly
- shy
- imaginative
2. Đáp án bài tập từ vựng tiếng Anh về chủ đề con người và đời sống
Bài 1:
- C
- C
- A
- C
- A
- C
- B
- B
- C
- B
Bài 2:
- truthful
- outgoing
- self-confident
- determined
- arrogant
- materialistic
- silly
- narrow-minded
- competitive
- mean
- sensible
- shy
- adventurous
- reliable
- sensitive
Bài 3:
- on
- forward
- after
- out
- out
- up
- out
- down
- off
- out
Bài 4:
- always smiling and cheerful – H. friendly
- always ready to help people with time or money – C. generous
- feeling unhappy when a boy talks to your girlfriend – A. jealous
- always getting into a bad mood for no good reason – B. bad-tempered
- liking the sound of your own voice – F. talkative
- able to make up good excuses for not doing homework – A. lazy
- blushing when someone starts talking to you – I. shy
- opposite of industrious – J. imaginative
- not getting annoyed if you have to wait a long time – E. patient
- always doing what you promise you will do – G. reliable
Hy vọng bài tập trên đã giúp bạn ôn tập và củng cố kiến thức từ vựng tiếng Anh chủ đề con người và đời sống. Bên cạnh việc trau dồi từ mới, bạn nên thường xuyên làm bài tập để biết cách áp dụng vào giao tiếp. Bạn gặp khó khăn trong ghi nhớ cách sử dụng cụm từ trong tiếng Anh? Tìm hiểu phương pháp làm chủ Tiếng Anh chỉ sau 30 phút mỗi ngày tại đây