Cách hình thành câu phủ định trong câu không thể bỏ qua!
Câu phủ định trong tiếng Anh là một cấu trúc phổ biến và rất hay xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Nghe chừng thì đơn giản, tuy nhiên câu phủ định có rất nhiều loại và nhiều bạn vẫn chưa biết cách phân biệt và sử dụng đúng. Vì thế, trong bài viết này, TOPICA Native sẽ chia sẻ đến bạn cách hình thành câu phủ định, cấu trúc, cách nói, lưu ý câu phủ định trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, thêm các phương pháp bí mật nắm câu phủ định và bài tập bên dưới đây hãy cùng tìm hiểu nhé!
Xem thêm:
- Mệnh đề quan hệ (Relative clauses)
- Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản đến nâng cao
- Cấu trúc Would rather
1. Câu phủ định trong tiếng Anh là gì?
Trước khi định nghĩa về các câu phủ định trong tiếng Anh, chúng ta hãy tìm hiểu điều gì làm cho câu phủ định trở thành phủ định.
Phủ định là một từ hoặc cụm từ biểu thị sự không đồng ý hoặc từ chối đối với điều gì đó. Khi phủ định được sử dụng trong một câu, không phải lúc nào nó cũng có nghĩa là nó biểu thị điều gì đó xấu. Phủ định được sử dụng để vô hiệu hóa một điều gì đó cụ thể .
Ví dụ về câu phủ định trong tiếng Anh:
- Q: Are you feeling sick? (Bạn có cảm thấy ốm không?)
- A: I don’t feel sick at all. (Tôi không cảm thấy bị ốm gì cả.)
Để sử dụng yếu tố phủ định trong việc tạo câu phủ định, luôn đặt yếu tố to be phủ định trước ý tưởng hoặc động từ, danh từ hoặc tính từ của câu. Điều này sẽ cho biết bạn đang cố gắng phủ nhận ý tưởng nào.
Ví dụ:
- Don’t sit on the wet chair. (Đừng ngồi trên ghế ướt.)
- Don’t là động từ to be bị phủ định ở đây.
- Don’t đề cập đến ý tưởng (hoặc động từ trong câu này) là “wet”.
Cách viết câu phủ định trong tiếng Anh: tất cả những gì bạn phải làm là dùng từ not sau trợ động từ.
✅ Linh động 16 tiết/ ngày.
✅ Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!
2. Trợ động từ trong tiếng Anh là gì?
Các dạng động từ được sử dụng như trợ động từ trong tiếng Anh là:
- to be
am, is, are | was, were | be, been, being |
- to do/ to have
have, has | had | having |
- Động từ khuyết thiếu
can, could | shall, should | must |
may, might | will, would |
3. Cấu trúc phủ định trong tiếng Anh
Một câu phủ định cho biết điều gì đó không đúng. Một trạng từ phủ định phải được thêm vào để phủ định hoặc hủy bỏ ý kiến của câu. Phần tử “phủ định” này được tạo ra theo quy tắc chung sau đây.
Quy tắc và cách dùng phủ định trong tiếng Anh
- Trong tiếng Anh, để khẳng định điều gì đó không phải là đúng, bạn hãy một câu phủ định bằng cách thêm từ “not” vào sau trợ động từ đầu tiên trong câu khẳng định.
- Nếu không có trợ động từ trong câu khẳng định, như trong thì Hiện tại đơn và Quá khứ đơn, thì bạn hãy thêm một trợ động từ.
Chú ý:
- Khi sử dụng trợ động từ (bao gồm cả bổ ngữ), động từ chính sẽ không bị thay đổi (không có s hoặc ed ở cuối ) mà sẽ trở về động từ nguyên mẫu.
- Động từ “to be” sử dụng một mẫu phủ định khác.
Xem lại bảng sau để biết các ví dụ về mẫu câu phủ định trong tiếng Anh. Một số ví dụ sử dụng các từ phủ định trong tiếng Anh được rút gọn, chúng được sử dụng nhiều hơn trong bài viết và bài nói không trang trọng, và một số ví dụ khác sử dụng các từ phủ định đầy đủ.
Thì
|
Từ phủ định | VD về câu phủ định |
---|---|---|
Hiện tại đơn |
do+not = don’t
does+not = doesn’t |
I do not play.
She doesn’t play. |
Quá khứ đơn |
did+not = didn’t
|
I didn’t play.
|
Hiện tại tiếp diễn |
am + not (*no amn’t)
is+not = isn’t are+not = aren’t |
I am not playing.
He is not playing. We aren’t playing. |
Quá khứ tiếp diễn |
was+not = wasn’t
were+not = weren’t |
I wasn’t playing.
They were not playing. |
Hiện tại hoàn thành |
have+not = haven’t
has+not = hasn’t |
You haven’t played.
She has not played. |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
have+not+been= haven’t been
has+not+been = hasn’t been |
I have not been playing.
She hasn’t been playing. |
Quá khứ hoàn thành |
had+not = hadn’t
|
You hadn’t played.
|
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
had+not+been = hadn’t been
|
She hadn’t been playing.
|
Tương lai đơn |
will+not = won’t
|
I won’t play.
|
Tương lai hoàn thành |
will+not+have = won’t have
|
He will not have played.
|
Có điều kiện |
would+not
|
She wouldn’t play.
|
Có điều kiện hoàn thành |
would+not+have
|
She wouldn’t have played.
|
Dạng khuyết thiếu
|
can + not = can’t or cannot (formal)
should+not = shouldn’t |
I can’t play.
I cannot play. We shouldn’t play. |
Lưu ý: Trong cách nói không trang trọng, bạn có thể viết tắt nhưng trong cách nói trang trọng, không viết tắt bất kỳ từ nào.
Ví dụ về câu phủ định tiếng Anh thể hiện sự trang trọng và không trang trọng:
- She is not playing. [formal]
Cô ấy không chơi. [trang trọng]
- She isn’t playing. = She’s not playing. [informal]
Cô ấy không chơi. = Cô ấy không chơi. [không trang trọng]
4. Các loại câu phủ định trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, câu phủ định có khá nhiều dạng cùng với đó là các quy tắc cấu tạo khác nhau. Để có thể hình dung rõ ràng hơn, hãy cùng chúng mình tìm hiểu kiến thức để xác định dấu hiệu nhận biết câu phủ định trong tiếng Anh.
4.1. Câu phủ định với từ “Not”
Thêm “not” vào đằng sau trợ động từ hoặc động từ “tobe”. Còn đối với các câu không sử dụng động từ “tobe” hoặc trợ động từ thì bạn phải dùng dạng thức thích hợp của do/ does/ did để thay thế.
Ví dụ:
- He is an engineer -> He isn’t an engineer.
Anh ta là một kỹ sư -> Anh ta không phải là một kỹ sư.
- My son cleaned his room -> My son didn’t clean his room.
Con trai tôi đã dọn dẹp phòng của nó -> Con trai tôi không chịu dọn dẹp phòng của nó.
- Adam likes playing video games with his brother -> Adam doesn’t like playing video games with his brother.
Adam thích chơi trò chơi điện tử với anh trai của anh ấy -> Adam không thích chơi trò chơi điện tử với anh trai của anh ấy.
- She likes me -> She doesn’t like me.
Cô ấy thích tôi -> Cô ấy không thích tôi.
✅ Linh động 16 tiết/ ngày.
✅ Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!
Ở trên là một số ví dụ cụ thể dạng câu phủ định với từ “Not”, tuy nhiên bạn cũng phải chú ý một vài điểm sau đây:
Cấu trúc khẳng định: Believe, Think, Imagine, Suppose + (that) + clause.
Nếu chuyển sang dạng phủ định sẽ là:
S + Trợ từ + not + V (believe, think, imagine, suppose) + that + clause.
Ví dụ:
- I believe he will love me soon -> I don’t believe he will love me soon.
Tôi tin anh ấy sẽ yêu tôi sớm thôi -> Tôi không tin anh ấy sẽ yêu tôi sớm đâu.
- I think you have to call her immediately -> I don’t think you have to call her immediately.
Tôi nghĩ bạn phải gọi cho cô ta ngay lập tức -> Tôi không nghĩ bạn phải gọi cho cô tay ngay lập tức.
4.2. Câu phủ định sử dụng cấu trúc “Any/ No/ Some”
Đây là một dạng câu phủ định trong tiếng Anh được sử dụng khá nhiều trong các câu nói giao tiếp hàng ngày, nhằm nhấn mạnh ý nghĩa nội dung câu phủ định dành cho câu đó.
Cấu trúc câu phủ định trong tiếng Anh
Cách chuyển: “Some” trong câu khẳng định -> “any/no” + danh từ trong câu phủ định.
Ví dụ:
- There is some milk in the fridge -> There isn’t any milk in the fridge
Có một ít sữa trong tủ lạnh -> Không còn một ít sữa nào trong tủ lạnh.
- There is some money on the table -> There isn’t any money on the table.
Có một ít tiền trên bàn -> Không có một ít tiền nào trên bàn cả.
4.3. Câu phủ định song song
Đây được coi là một dạng câu phủ định quan trọng trong tiếng Anh. Nếu làm bài luận, bạn hoàn toàn có thể ghi điểm khi sử dụng dạng cấu trúc này. Ngoài ra, nó còn rất hữu ích trong ứng xử giao tiếp. Vậy hãy cùng chúng mình tìm hiểu chi tiết xem dạng cấu trúc câu phủ định này ra sao nhé.
Dạng cấu trúc:
Mệnh đề phủ định 1, even/still less/much less + Danh từ hoặc động từ ở hiện tại đơn = Đã không …, chứ đừng nói đến…/ Không…, mà càng lại không …
Ví dụ:
- She doesn’t want to see me, much less like me.
Cô ta không muốn nhìn tôi, chứ đừng nói đến thích tôi.
- I don’t remember this song, even learn by heart it.
Tôi còn không nhớ nổi bài hát này, chứ đừng nói đến chuyện học thuộc lòng.
- He doesn’t know doing this lesson, much less get high score.
Anh ta còn không biết làm bài tập này, chứ đừng nói đến đạt điểm cao.
- They don’t like singing, still less dancing.
Họ không thích hát, chứ đừng nói đến nhảy.
4.4. Phủ định đi kèm với so sánh
Ngoài các dạng câu phủ định ở trên, trong tiếng Anh còn có 1 dạng câu phủ định thể hiện tính chất nội dung tuyệt đối, sự bày tỏ mạnh mẽ nhất.
Negative + comparative (more/ less) = so sánh tuyệt đối
Ví dụ:
We don’t talk anymore.
Chúng ta đừng nói thêm gì nữa.
4.5. Phủ định dùng kèm với các trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất mang nghĩa phủ định “hầu như không, không”, vì vậy chúng thường được dùng trong câu phủ định tiếng Anh.
Hardly, barely, scarcely = almost nothing/ almost not at all = hầu như không.
Hardly ever, seldom, rarely = almost never = hầu như không bao giờ.
Ví dụ:
- Mary rarely ever goes home late.
Mary hầu như không về nhà muộn.
- Jennifer hardly does exercise everyday so she can’t keep fit.
Jennifer hầu như không luyện tập thể dục hằng ngày vì thế cô ấy không thể giữ dáng được.
- My daughter scarcely told me her secrets.
Con gái của tôi hầu như không kể với tôi về bí mật của nó.
- My family seldom eat something in the restaurant.
Gia đình tôi ít khi ăn ở ngoài hàng.
4.6. Câu phủ định với “No matter…”
No matter + who/what/which/where/when/how + Subject + verb in present: Dù có… đi chăng nữa… thì
No matter who = whoever. No matter what = whatever
Ví dụ:
- No matter who he is, I still love him.
Dù anh ấy là ai đi chăng nữa thì tôi vẫn yêu anh ấy.
- No matter how beautiful this dress is, I still don’t like it.
- No matter where she is, they will find her.
Dù cô ấy có ở đâu đi chăng nữa, thì họ cũng sẽ tìm ra.
4.7. Câu phủ định với Not… at all
Not … at all: không chút nào cả.
Nó thường đứng cuối câu phủ định
Ví dụ:
This apartment is not comfortable at all.
Căn hộ này không thoải mái chút nào cả.
✅ Linh động 16 tiết/ ngày.
✅ Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!
5. Các cách nói mang ý nghĩa phủ định trong tiếng Anh
5.1. Bằng từ hoặc cụm từ phủ định
No + Danh từ: Dạng này được sử dụng để nhấn mạnh ý phủ định trong câu có thể áp dụng ở bất kỳ vị trí nào trong câu tùy thuộc vào ý của người nói.
Ví dụ:
- I have no money: Tôi không có tiền.
- No one understands your lecture: Không ai hiểu bài giảng của bạn.
- I am by no means angry with you: Tôi không có nghĩa là tức giận với bạn.
- I will be there in no time: Tôi sẽ đến đó trong thời gian ngắn.
Trạng từ phủ định: seldom, barely, hardly, scarcely, rarely, never
Những trạng từ này đã mang ý nghĩa phủ định. Vì vậy, không cần phải chia động từ trong một câu phủ định có chứa chúng. Ngoại trừ “never”, phủ định 100%, các trạng từ khác vẫn cung cấp khả năng rất hiếm về điều gì đó.
Ví dụ:
- He seldom goes to the cinema. (Meaning: He almost never goes to the cinema.): Anh ấy hiếm khi đi xem phim.
- The country had scarcely any industry. (Meaning: The country had almost no industry.): Đất nước hầu như không có công nghiệp.
Thành ngữ: Các thành ngữ “When pigs fly!”, “When hell freezes over”,”Not in a month of Sundays!”, “Building castles in the air”, … đều có nghĩa là không thể xảy ra.
I will get married with her when pigs fly. (Meaning: I can never marry her.): Tôi không bao giờ có thể kết hôn với cô ấy.
5.2. Bằng cấu trúc mang ý nghĩa phủ định
too…to: Cụm từ này có thể được mở rộng thành hai câu hoặc một câu phức. Công dụng của nó là để từ chối một điều gì đó vì đã vượt quá giới hạn.
The shelf was too high for me to reach. = The shelf was too high for me. I can’t reach it.
Cái giá quá cao mà tôi không thể với tới = Giá sách quá cao đối với tôi. Tôi không thể với tới nó.
Either/Neither:
- not…either…or = neither
- neither …nor
A: I can’t speak Chinese: Tôi không nói được tiếng Trung
B: Neither do I. / Me neither. / I can’t either. (Meaning: I also can’t speak Chinese.): Tôi cũng không. / Tôi cũng vậy. / Tôi cũng không thể
They brought neither tea nor coffee. (Meaning: They didn’t bring any tea or coffee.): Họ không mang theo trà và cà phê.
Neither of us has money. (Meaning: No one among us has money.): Không ai trong chúng tôi có tiền.
Xem chi tiết tại: Cấu trúc Either … or và Neither…nor: Cách dùng và bài tập
So sánh phủ định
- I couldn’t agree with you less. (Meaning: I totally don’t agree with you.): Tôi không thể đồng ý với bạn ít hơn. (Có nghĩa là: Tôi hoàn toàn không đồng ý với bạn.)
- You can’t find anything better. (Meaning: This is the best thing you can find.): Bạn không thể tìm thấy gì tốt hơn. (Ý nghĩa: Đây là điều tốt nhất bạn có thể tìm thấy.)
Các tiền tố hoặc hậu tố có nghĩa phủ định
-
- Tiền tố: un-, im-, in-, ir-
- Hậu tố: -less
Ví dụ:
The Internet in their hometown is very inacessable: Internet ở quê hương của họ rất khó truy cập.
Ann is a careless girl.: Ann là một cô gái bất cẩn.
6. Một số lưu ý về cách dùng cấu trúc câu hỏi phủ định trong tiếng Anh
6.1. Các từ hạn định được dùng trong câu phủ định
- Much – nhiều: dùng cho danh từ không đếm được.
Ví dụ: I don’t have much water to drink. (Tôi không có nhiều nước để uống)
- Many – nhiều: dùng cho danh từ đếm được
Ví dụ: Aries doesn’t bring many books to class. (Aries không mang nhiều sách đến lớp)
- Any – tuyệt nhiên không, không tí nào
Ví dụ: My house doesn’t have any visitors this month. (Tháng này nhà tôi không có vị khách nào tới thăm hết)
- A lot of và lots of – nhiều: có thể dùng trong câu phủ định lẫn khẳng định.
Ví dụ: Sue doesn’t have lots of/a lot of friends here. (Sue không có nhiều bạn ở đây).
6.2. Câu mang ý nghĩa phủ định nhưng ở dạng khác
Trạng từ mang nghĩa phủ định thay cho ‘not’ trong câu
Một số trạng từ mang nghĩa phủ định khi được dùng trong câu thì ta không cần phải thêm not. Các trạng từ phủ định thường gặp: hardly, barely, scarely (hầu như không); hardly ever, seldom, rarely (hầu như không bao giờ)
Cấu trúc câu với trạng từ phủ định:
S + [trạng từ phủ định] + V
S + to be + [trạng từ phủ định]
Ví dụ:
- Tyler hardly helps his mother do the housework. (Tyler hiếm khi phụ mẹ làm việc nhà)
- Mr. Black is rarely generous with strangers. (Ông Black hầu như không bao giờ hào phóng với người lạ)
Lưu ý: Các trạng từ kể trên không mang nghĩa phủ định hoàn toàn mà chỉ ở mức tương đối.
Câu mang ý nghĩa phủ định với các tiền tố, hậu tố
Một số từ với tiền tố, hậu tố mang nghĩa phủ định khi được dùng trong câu thì ta không cần phải thêm not. Các tiền/ hậu tố được dùng nhiều nhất là: de-, dis-, il-/im-/in-/ir-, mis-, non-, un-
VD câu phủ định: Many people are homeless in our region. (Rất nhiều người vô gia cư trong khu vực của chúng ta)
7. Phương pháp nắm chắc câu phủ định trong tiếng Anh
Học tiếng Anh là cả một chặng đường dài đầy khó khăn thử thách đối với các bạn học sinh khi xã hội ngày càng phát triển nhu cầu đòi hỏi trình độ tiếng Anh ngày càng nâng cao. Để học tập kiến thức môn tiếng Anh nói chung, hay biết cách đặt câu hỏi phủ định trong tiếng Anh nói riêng thì các bạn trẻ không ngừng trau dồi bản thân, học hỏi và theo đuổi việc học tiếng anh đến cùng.
Một số phương pháp để nắm chắc kiến thức câu phủ định trong tiếng Anh là:
+ Phải nắm chắc từ vựng ngữ pháp tiếng Anh, chăm chú lắng nghe quá trình giảng dạy của thầy cô, có thái độ học nghiêm túc ngay khi còn nhỏ, tạo đam mê cũng như động lực trong việc học tiếng anh hiệu quả.
+ Các bạn học sinh phải biết áp dụng các dạng câu phủ định trong việc thực hành bài tập, luyện tập thường xuyên các dạng bài về câu phủ định trong tiếng Anh để nắm chắc cách làm bài, hiểu nội dung câu nói phục vụ cho các kỹ năng nghe, nói được chính xác và đúng. Làm đầy đủ bài tập về nhà, vấn đề không hiểu nên hỏi thầy cô trên lớp hoặc bạn bè có kiến thức học tập tốt hơn để hoàn thiện bản thân hơn.
✅ Linh động 16 tiết/ ngày.
✅ Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!
8. Bài tập về câu phủ định trong tiếng Anh
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. I ……………………………… like to read science fiction.
A. do not B. has not C. not
2. Dogs ……………………………… chase cats.
A. not B. does not C. do not
3. Dogs ………………………….. like to chase cats.
4. Pete ………………………………… not want to talk with Ann.
5. Alice ………………………………. not work for an insurance company.
6. I ……………………………… not like this wine very much.
7. I ………………………………… not enjoy playing with my kids.
8. Sharon ……………………………….. not make models from clay.
9. I …………………………… practice the violin every morning.
10. My brother ………………………………… not earn two hundred dollars a week.
11. Our team …………………………… not play well yesterday.
12. He …………………………… not go to school by bus.
Bài 2: Chuyển câu khẳng định sang phủ định trong tiếng Anh
- Lisa wrote an essay in History class this afternoon.
- My father read newspaper last monday.
- Nam and Lan were in the English club last Thursday.
- They drank lemonade five hours ago.
- They always had a nice time on Summer holiday in the past.
- Her mother decorated the house.
- My Brother buys a new T- Shirt.
- He will be late for school.
- Mr.Hung took his children to the park last Monday.
- Linh had made a cushion for her armchair.
- She is painting her house red.
- This shoes was fit.
- I saw him five days ago.
Bài 3: Viết sang câu phủ định
Example: She has a bath every day. => She doesn’t have a bath every day.
- I watch football match.
- They like playing basketball.
- It is boring.
- She cleans the floor.
- You ride your bike every weekend.
- Andy takes nice photos.
- They turn on the radio.
- He buys a new house.
- You are late.
- She has a cat.
- Lara plays the piano very well.
- We work very hard.
- He does the same thing every day.
- They know my phone number.
- I read the newspaper every day.
- My brother likes the cinema.
- Brian wears a wedding ring.
- John lives near us.
- I drive to university.
- I go shopping with my brother.
Đáp án bài tập
Bài 1
- I do not like to read science fiction.
- Dogs do not chase cats.
- Dogs do not like to chase cats.
- Pete does not want to talk with Ann.
- Alice does not work for an insurance company.
- I do not like this wine very much.
- I do not enjoy playing with my kids.
- Sharon does not make models from clay.
- I do not practice the violin every morning.
- My brother does not earn two hundred dollars a week.
- Our team did not play well yesterday.
- He does not go to school by bus.
Bài 2
- Did Lisa write an essay in History class this afternoon?
- Did your father read newspaper last monday?
- Were Nam and Lan in the English club last Tuesday?
- Did they drink lemonade five hours ago?
- Did you have a nice time on Summer holiday in the past?
- Did her mother decorate the house?
- Does he buy a new T- Shirt?
- Will he be late for school?
- Did Mr.Hung take his children to the park last Monday?
- Had Linh made a cushion for her armchair?
- Is She painting her house red?
- Was this shoes fit?
- Did you see him five days ago?
Bài 3
- I don’t watch football match.
- They don’t like playing basketball.
- It is not boring.
- She doesn’t clean the floor.
- You don’t ride your bike every weekend.
- Andy doesn’t take nice photos.
- They don’t turn on the radio.
- He doesn’t buy a new house.
- You are not late.
- She doesn’t have a cat.
- Lara doesn’t play the piano very well.
- We don’t work very hard.
- He does not the same thing every day.
- They don’t know my phone number.
- I don’t read the newspaper every day.
- My brother doesn’t like the cinema.
- Brian doesn’t wear a wedding ring.
- John doesn’t live near us.
- I don’t drive to university.
- I don’t go shopping with my brother.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về câu phủ định trong tiếng Anh mà TOPICA NATIVE đã tổng hợp cho bạn. Câu phủ định là một cấu trúc cơ bản và không thể thiếu trong tiếng Anh. Hãy nắm chắc khái niệm và cách sử dụng để hoàn thành tốt các bài kiểm tra tiếng Anh nhé!
✅ Linh động 16 tiết/ ngày.
✅ Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!