Ngữ pháp tiếng Anh: Nội động từ (Intransitive verbs) – cách dùng và bài tập
Trong tiếng Anh, động từ là một trong những loại từ được sử dụng phổ biến nhất. Tùy thuộc vào việc động từ có tân ngữ hay không để xác định được động từ đó là nội động từ hay ngoại động từ. Mặc dù đã được trang bị kiến thức nhưng không phải ai cũng dễ dàng phân biệt được đâu là nội động từ trong tiếng Anh.
Vì vậy trong bài viết này, TOPICA Native sẽ chia sẻ với bạn về Nội động từ (Intransitive verbs) – cách dùng và bài tập để giúp bạn hiểu rõ hơn về ngoại động từ và nội động từ. Hy vọng qua bài viết chuyên sâu về nội động từ trong tiếng Anh này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về loại từ này và sử dụng một cách thành thạo trong giao tiếp hàng ngày nhé.
Xem thêm:
- Tổng hợp định nghĩa các loại động từ trong tiếng Anh cần nhớ
- Ngoại động từ (Transitive verbs) trong tiếng Anh
- Tổng hợp định nghĩa các loại động từ trong tiếng Anh cần nhớ
1. Nội động từ (Intransitive verbs)
1.1. Nội động từ là gì?
Khái niệm nội động từ (intransitive verbs) là động từ mà bản thân nó đã nói rõ ý nghĩa trong câu, không cần phải tác động lên một người hay một vật nào. Cũng chính vì lý do đó mà nội động từ sẽ không có tân ngữ đi kèm và không dùng ở thể bị động.
Nội động từ diễn tả những hành động nội tại của chủ thể: người hoặc vật thực hiện hành động. Nội động từ thường đứng ngay sau chủ ngữ và nếu không có trạng từ thì nội động từ đứng ở cuối câu.
Ví dụ: I laughed till I cried. (Tôi đã cười cho đến khi tôi khóc)
Nội động từ tiếng Anh
Danh sách các các nội động từ trong tiếng Anh thường gặp:
- awake /əˈweɪk/: thức, tỉnh giấc
- agree /əˈgriː/: đồng ý
- appear /əˈpɪər/: trông, nhìn
- arrive /əˈraɪv/: đến
- awake /əˈwāk/: thức, tỉnh hoặc
- become /bɪˈkʌm/: trở thành
- belong /bɪˈlɒŋ/: thuộc về
- collapse /kəˈlæps/: bị hỏng
- consist /kənˈsɪst/: gồm, bao gồm
- cost /kɒst/: mất, giá (tiền)
- cough /kɒf¹/: ho
- cry /kraɪ¹/: khóc
- depend /dɪˈpɛnd/: phụ thuộc
- die /daɪ/: chết
- disappear /dɪsəˈpɪər/: biến mất
- emerge /ɪˈmɜːʤ/: hòa nhập
- exist /ɪgˈzɪst/: tồn tại
- fall /fɔːl/: ngã
- go /gəʊ/: đi
- happen /ˈhæpən/: xảy ra
- have /hæv/: có
Xem thêm: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ: Cách sử dụng và chia động từ
- inquire /ɪnˈkwaɪə/: yêu cầu
- knock (sound) /nɒk (saʊnd)/: gõ (tạo tiếng động)
- laugh /lɑːf/: cười
- lie (recline or tell untruth) laɪ (rɪˈklaɪn ɔː tɛl ʌnˈtruːθ): dựa vào; hoặc nói dối
- live /lɪv/: sống
- look /lʊk/: trông, nhìn
- last (endure) /lɑːst (ɪnˈdjʊə)/: kéo dài
- occur /əˈkɜː/: xuất hiện
- remain /rɪˈmeɪn/: duy trì, còn lại, vẫn
- respond /rɪsˈpɒnd/: phản ứng
- result /rɪˈzʌlt/: kết quả
- revolt /rɪˈvəʊlt¹/: cuộc nổi loạn
- rise /raɪz/: nhô lên
- sit /sɪt/: ngồi
- sleep /sliːp/: ngủ
- vanish /ˈvænɪʃ/: biến mất
✅ Linh động 16 tiết/ ngày.
✅ Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giáo viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!
1.2. Cách sử dụng nội động từ
Nội động từ trong tiếng Anh
a) Nội động từ có tân ngữ cùng nghĩa.
Công thức: S + V(intransitive) + cognate O
Ví dụ:
- Her son dreamed a nice dream/ nightmare. (Con trai cô ấy mơ một giấc mơ đẹp/ác mộng)
- She slept a peaceful sleep. (Cô ấy ngủ một giấc ngủ yên bình)
b) Nội động từ tác động trực tiếp lên chủ ngữ gây ra hành động.
Công thức: S + V(intransitive)
Ví dụ:
- The bus stopped. (Xe bus dừng lại)
- The sun rises. (Mặt trời mọc)
- The flowers grow. (Những bông hoa nở)
c) Nội động từ là các động từ liên kết (linking verbs) có tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ và nội động từ luôn
Công thức: S + V(linking Verbs) + S.Complement
- He looks great/cool (Anh ấy trông thật tuyệt).
- Your plan sounds good (Kế hoạch của anh có vẻ tốt)
- It seems dangerous. (Nó có vẻ nguy hiểm).
Lưu ý: Một số trường nội động từ dùng như ngoại động từ nghĩa của từ có thể khác
Ví dụ: I awoke him. (Tôi đánh thức anh ấy.)
2. Ngoại động từ
2.1. Ngoại động từ là gì?
Ngoại động từ là loại từ mà theo sau nó luôn được sử dụng với tân ngữ (tân ngữ có thể là danh từ, cụm danh từ, đại từ) nhằm diễn tả người hoặc vật bị tác động bởi một hành động của động từ. Nếu thiếu tân ngữ câu sẽ không hoàn chỉnh.
Ngoại động từ thường là những động từ như: like, eat, love, hate, play, go, make, buy, face,…
Công thức: Subject + verb + Object (S+ V+ O)
Ví dụ:
- She brings an umbrella.
- She cut the cake.
- They play badminton.
- I eat an apple.
a) Các ngoại động từ thường gặp
Từ vựng | Tiếng việt | Từ vựng | Tiếng việt |
Turn on | Bật | Instill | Để tâm đến |
Grab | Vồ lấy | Empower | Trao quyền |
Obliterate | Bôi | Eliminate | Loại bỏ |
Enthuse | Đam mê | Trick | Bí quyết, Thuật, mẹo |
Praise | Khen | Shine | Chiếu sáng |
Confuse | Nhầm lẫn | Gratify | Hài lòng |
Cuddle | Ôm ấp | Oppress | Áp bức |
Engage | Thuê | Devalue | Phá giá |
Oppress | Áp bức | Appraise | Thẩm định |
Warp | Làm cong | Intimidate | Dọa nạt |
Relieve | Dịu đi | Freeze | Đông cứng |
Block | Khối | Impress | Gây ấn tượng |
Prime | Nguyên tố | Inflate | Thổi phồng lên |
buy | mua | pass | vượt qua |
give | đưa, tặng | make | làm |
sell | bán | take | cầm, nắm, giữ |
show | trưng bày, khoe | offer | dâng, biếu, tặng |
leave | rời khỏi | wish | ước |
lend | thuê | cost | giá |
b) Lưu ý
Tân ngữ có 2 loại là
- Tân ngữ trực tiếp (direct subject): bị tác động trực tiếp bởi động từ trong câu.
- Tân ngữ gián tiếp (indirect subject): chỉ có vai trò bổ ngữ cho động từ trong câu.
c) Một số ngoại động từ thường được sử dụng trong câu với tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp
Ngoại động từ | Ví dụ |
give | Pat gave me a book for my birthday. |
buy | Can I buy you a drink? |
pass | Paul passed her a cup of coffee. |
make | Shall I make us some lunch? |
sell | Jenny was trying to sell me her car. |
take | We took Maria some flowers and wine. |
show | Show me your holiday photos. |
offer | The company has offered me a job. |
leave | Leave me a message and I’ll get back to you. |
wish | Everyone wished us all the best for the future. |
lend | Could you lend me £20? |
cost | Ben’s mistake cost him his job. |
Trong câu có một số động từ vẫn thường sử dụng với một tân ngữ trực tiếp và một tân ngữ gián tiếp.
Ví dụ:
He brought | her | a glass of water. |
[Tân ngữ gián tiếp] | [Tân ngữ trực tiếp] | |
He sent | her | a letter. |
[Tân ngữ gián tiếp] | [Tân ngữ trực tiếp] |
✅ Linh động 16 tiết/ ngày.
✅ Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giáo viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!
2.2. Cách sử dụng ngoại động từ
Trường hợp | Công thức | Ví dụ |
Có hai tân ngữ theo sau (trực tiếp: Direct object và gián tiếp: Indirect object) | S + V(transitive) + O.d + pre + O.i | Sam bought some chocolates for Jane.
(Sam mua socola cho Jane.) He gave a birthday gift to you. (Anh ấy đã tặng quà sinh nhật cho bạn.) |
Có tân ngữ và bổ ngữ cho tân ngữ | S + V(transitive) + O + N/Adj | I let my bird free
(Tôi để con chim của tôi tự do.) They elected me chairman. (Họ bầu tôi làm chủ tịch.) |
Có tân ngữ và phân từ làm bổ ngữ cho tân ngữ | S + V(transitive) + O + Past/Pre. Part | My mother left me waiting in class.
(Mẹ tôi đã để tôi đợi trong lớp.) I heard my name called. (Tôi nghe thấy tên mình được gọi.) |
Có tân ngữ và mệnh đề làm bổ ngữ cho tân ngữ | S + V(transitive) + O + Clause | You can call me when you need.
(Bạn có thể gọi cho tôi khi bạn cần.) He activated the system when he started to work. (Anh ấy đã kích hoạt hệ thống khi bắt đầu làm việc.) |
3. Một số trường nội động từ dùng như ngoại động từ nghĩa của từ có thể khác
từ | Ngoại động từ (Transitive ) | Nội động từ (Intransitive) |
move | Could you move your car please? | The trees were moving in the breeze. |
start | Taylor was found guilty of starting the fire. | The match starts at 3 p.m. |
change | Marriage hasn’t changed her. | The area’s changed greatly in the last decade. |
close | Close your eyes; I’ve got a surprise for you. | Most shops here close at 5.30 p.m. |
open | Open the window; it’s too hot in here! | The museum opens at 10 a.m. |
grown | Fruit is grown on the hillside | Fruit grows on the hillside |
stop | Greg tried to stop her from leaving. | When the rain stopped, we went for a walk. |
ring | He rings the bells. | The bell rings. |
do | Have you done your coursework? | Joe’s doing well in his new job. |
set | Kate set a chair next to the bed. | The sun was setting and a red glow filled the sky. |
run | Michelle used to run a restaurant. | The path ran over the hill. |
live | Our cat lived till he was 10. | He was living a life of luxury abroad. |
wash | Have you washed your hands? | I washed, dressed, and went out. |
write | Write your name here. | Kevin couldn’t read or write. |
eat | She is eating | She is eating a cake |
increase | Sales have increased twofold since October. | They have increased the price since October. |
improve | His English will improve if he studies hard. | He needs to improve his English if he wants to work in the USA. |
4. Cách phân biệt nội động từ và ngoại động từ
Như vậy, theo những phân tích ở trên, bạn có thể rút ra được sự khác nhau của nội động từ, ngoại động từ. Bạn chĩ cần nhớ đơn giản:
- Nội động từ không có tân ngữ (hoặc có thể có, nhưng mà bản chất thì vẫn là nội động từ)
- Ngoại động từ có tân ngữ (có thể là tân ngữ trực tiếp, hoặc là cả tân ngữ trực tiếp lẫn gián tiếp)
5. Các lỗi thường gặp với nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh
Ví dụ 1: The figure raised dramatically by 50% after 2 years.
→ The figure increased dramatically by 50% after 2 years.
raise và increase đều có nghĩa là tăng. Tuy nhiên trong trường hợp này, bản thân chủ ngữ (the figure) không tác động lên vật thể nào cả. Do đó, ta không thể dùng ngoại động từ raise, mà phải dùng nội động từ increase mới chính xác.
Ví dụ 2: Due to global warming, some animals have been disappeared forever. (Do sự nóng lên toàn cầu, nhiều loài động vật đã bị biến mất mãi mãi)
→ Due to global warming, some animals has disappeared forever. (Do sự nóng lên toàn cầu, nhiều loài động vật đã biến mất mãi mãi.)
Một nguyên nhân khác cho việc nhầm lẫn giữa nội/ngoại động từ là việc dịch từng từ trong tiếng Việt sang tiếng Anh. Trong ví dụ này, từ disappear là một nội động từ (bản thân động vật “biến mất” chứ không bị tác động bởi “việc biến mất”).
✅ Linh động 16 tiết/ ngày.
✅ Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giáo viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!
3. Bài tập về nội động từ trong tiếng Anh
Bài tập 1
Xác định động từ bôi đậm dưới đây có phải là nội động từ hay không:
- We finally agreed a deal.
- He came home drunk and vomited all over the kitchen floor.
- Violence of some type seems to occur in every society.
- Can you stay after work to play tennis?
- Please wake me early tomorrow.
- Don’t trust her – she’s lying.
- The villagers grow coffee and maize to sell in the market..
- It remains a secret.
- Teachers were not fully prepared for the major changes in the exam system, and chaos resulted.
- Cry me a river, I have to work all the housework myself, my husband is always busy
Bài tập 2
Điền T vào ô trống nếu câu đó có chứa nội động từ và I nếu câu đó chứa ngoại động từ
1. The chef will prepare the food. | |
2. John is working at the bakery. | |
3. Lightning didn’t cause the fire. | |
4. We walked downtown after work yesterday. | |
5. Thousands of people ride the subway every day. | |
6.The baby was crying in the room. | |
7. Joe fell down on his way to school this morning. | |
8. Our houseguests are going to arrive tomorrow afternoon. | |
9. The fire burnt all their belongings | |
10. What happened in class yesterday? | |
11. That athlete finished 12 seconds outside the world record. | |
12. John will have finished his project when we arrive next month. |
Đáp án
Đáp án bài tập 1
- Nội động từ
- Nội động từ
- Nội động từ
- Nội động từ
- Không phải nội động từ
- Nội động từ
- Không phải nội động từ
- Nội động từ
- Nội động từ
- Không phải nội động từ
Đáp án bài tập 2
T | 1. The chef will prepare the food. |
I | 2. John is working at the bakery. |
T | 3. Lightning didn’t cause the fire. |
I | 4. We walked downtown after work yesterday. |
T | 5. Thousands of people ride the subway every day. |
I | 6. The baby was crying in the room. |
I | 7. Joe fell down on his way to school this morning. |
I | 8. Our houseguests are going to arrive tomorrow afternoon. |
T | 9. The fire burnt all their belongings. |
I | 10. What happened in class yesterday? |
I | 11. That athlete finished 12 seconds outside the world record. |
T | 12. John will have finished his project when we arrive next month. |
Qua bài viết chia sẻ chi tiết về Nội động từ (Intransitive verbs) trong tiếng Anh của TOPICA Native ở trên, các bạn đã có thể nắm vững kiến thức về nội động từ trong tiếng Anh rồi. Tuy nhiên các bạn học tiếng Anh đều biết kiến thức về nội động từ trong tiếng Anh chỉ là một phần của động từ tiếng Anh thôi.
Vì vậy, để hãy đến với TOPICA để tìm hiểu các nội dung tổng hợp về ngoại động từ trong tiếng Anh cũng như các bài viết chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Anh và thông tin về khóa học nâng cao trình độ tiếng Anh nhé các bạn.
Hầu hết các công ty ở mức trung bình khá trở lên đều yêu cầu khả năng giao tiếp tiếng Anh khi đi xin việc. Vậy nên, hãy cố gắng học tiếng Anh giao tiếp ngay từ bây giờ. Luyện tiếng Anh giao tiếp cùng Thầy Tây không giới hạn thời gian ngay tại đây.
✅ Linh động 16 tiết/ ngày.
✅ Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giáo viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!