Giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm – Bài 34: Cảm ơn, xin lỗi
Những lời cảm ơn, xin lỗi được sử dụng trong cuộc sống, đặc biệt là nơi công sở. Tuy nhiên, bạn đã biết các biểu đạt sự có lỗi hay biết ơn một cách phong phú, không bị lặp lại các từ phổ biến như thank you hay sorry?. Hãy cùng TOPICA Native tìm hiểu những từ vựng và mẫu hội thoại tiếng Anh cho người đi làm biểu đạt sự xin lỗi, cảm ơn trong bài viết này nhé.
Xem thêm:
- 35 chủ đề giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm giúp thăng tiến bứt phá
- Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm – Bài 35: Đi lại bằng taxi
1. Một số mẫu câu biểu đạt sự cảm ơn, xin lỗi bằng tiếng Anh cho người đi làm
1.1. Mẫu câu diễn tả sự cảm ơn
- Thank you very much: Cảm ơn bạn rất nhiều
- Thank you so much: Cảm ơn bạn rất nhiều
- Sincerely thanks: Thành thực cám ơn
- Thank you in advance: Cám ơn anh trước
- You are so kind: Bạn quá tốt
- Kind of you: Bạn thật là tốt
- I really appreciate it!: Tôi rất cảm kích về điều đó
- I’m grateful for having you as a friend!: Thật tuyệt vời khi có một người bạn như bạn
- I owe you a great deal: Tôi mang ơn bạn nhiều lắm
- I don’t know how to requite your favour: Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn
- You are my life saver: Bạn là ân nhân của đời tôi
- There are no words to show my appreciation!: Không có lời nào có thể diễn tả được sự cảm kích của tôi!
- I don’t know how to express my thanks: Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào
- Thank you anyway: Dù sao cũng cảm ơn anh
Những từ cần lưu ý
Thank you /θæŋk ju/ – Cảm ơn
Sincerely /sɪnˈsɪrli/ – Chân thành
Kind /kaɪnd/ – Tốt bụng
Appreciate /əˈpriʃiˌeɪt/ – Cảm kích
Gratefulˈ /greɪtfəl/ – Biết ơn
Saver /ˈseɪvər/ – Ân nhân
Appreciation /əˌpriʃiˈeɪʃən/ – Sự cảm kích
1.2. Mẫu câu diễn tả sự xin lỗi
- I apologise. – Tôi xin lỗi (khi bạn gây ra sai sót/ lỗi lầm gì đó)
- Sorry for keeping you waiting. – Xin lỗi vì để bạn phải chờ đợi
- Sorry I’m late / Sorry for being late – Xin lỗi, tôi đến muộn
- I forget it by mistake – Tôi sơ ý quên mất
- I was careless – Tôi đã thiếu cẩn thận
- That’s my fault – Đó là lỗi của tôi
- I owe you an apology – Tôi nợ bạn một lời xin lỗi (dùng khi bạn đã mắc sai lầm khá lâu rồi
- I cannot express how sorry I am. – Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào.
- I don’t mean to make you displeased – Tôi không cố ý làm bạn phật lòng
- Sorry, I didn’t mean to do that. – Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy (bạn vô tình làm sai điều gì đó)
- I don’t mean to – Tôi không cố ý
- Sorry to bother you – Xin lỗi đã làm phiền bạn
- Pardon me. – Xin lỗi (khi bạn muốn ngắt lời ai đó hoặc dùng tương tự như “excuse me”)
- Terribly sorry – Vô cùng xin lỗi
- How should I apologize you? – Tôi phải xin lỗi bạn như thế nào đây
- Excuse me. – Xin lỗi (khi bạn làm phiền ai đó)
- Sorry I have no choice – Xin lỗi tôi không có sự lựa chọn nào cả
Những từ cần lưu ý
Apologise /əˈpɑləˌʤaɪz/ – Xin lỗi
Mistake /mɪsˈteɪk/ – Lỗi lầm
Careless /ˈkɛrləs/ – Sơ ý, thiếu cẩn trọng
Fault /fɔlt/ – Lỗi lầm
Apology /əˈpɑləʤi/ – Lời xin lỗi
Bother /ˈbɑðər/ – Làm phiền
Displeased /dɪˈsplizd/ – Phật lòng
Xem thêm: 5 phút giỏi ngay cấu trúc Apologize trong Tiếng Anh. Phân biệt Apologize và Sorry
2. Mẫu hội thoại ngắn nơi công sở diễn đạt sự xin lỗi và cảm ơn
1.1. Đoạn hội thoại tiếng anh về cảm ơn
Với đồng nghiệp
Hugo: Thank you so much, Amit. If you hadn’t helped me last week, I wouldn’t have finished the job on time.
Amit, cảm ơn cậu rất nhiều. Nếu không có cậu giúp mình tuần trước, chắc mình không thể hoàn thành công việc đúng hạn
Amit: Oh. It’s nothing. We are friends and colleagues, aren’t we? And sometimes you helped me too
Ồ, không có gì đâu. Chúng ta là bạn và là đồng nghiệp mà, đúng không? Và thỉnh thoảng cậu cũng giúp mình nữa
Hugo: It was such a difficult project. Without your help, I wouldn’t be able to do it alone. So I have to say thank you, anyway.
Đó quả thật là một dự án khó. Nếu không có cậu, mình không thể tiến hành dự án đó một mình. Vậy nên, mình nhất định phải nói lời cảm ơn
Amit: I’m glad to have helped. If there’s anything else I can do, please let me know.
Rất vui vì có thể giúp được cậu. Nếu mình có thể giúp thêm được gì nữa thì cứ nói nhé
Hugo: I will. And you too.
Được thôi, cậu cũng vậy nhé
Amit: See ya!
Tạm biệt
Hugo: See ya!
Tạm biệt
Với bạn bè
Amit: Happy birthday, Hugo. Here’s the gift for you.
Chúc mừng sinh nhật Hugo, quà của cậu đây
Hugo: Oh, thank you so much. So kind of you to remember my birthday. What is it?
Cảm ơn rất nhiều. Cậu thật tốt khi vẫn nhớ sinh nhật mình. Đây là gì vậy?
Amit: It’s the gift from all of my family. Open it and see what it is.
Một móm quà từ gia đình mình. Mở ra và xem đó là gì đi
Hugo: Good gracious! You shouldn’t have spent so much money on me. You really are too kind.
Thật tuyệt vời! Cậu không cần tiêu quá nhiều tiền cho mình như vậy đâu. Cậu tốt quá
1.2. Mẫu hội thoại diễn đạt sự xin lỗi
Với đồng nghiệp
Amit: Hugo, did you bring that document you borrowed from me last time?
Hugo, cậu có mang tập tài liệu cậu mượn của mình lần trước không?
Hugo: Oh, no. I’m sorry! I forgot it. I left it on my desk. I will take for you!
Ôi, mình xin lỗi! Mình quên mất. Mình đang để nó trên bàn, để mình lấy cho cậu
Amit: It’s Ok
Được rồi
Hugo: I’m sorry for my careless
Xin lỗi vì sự bất cẩn này
Với bạn bè
Anna: Thomas, you’re 20 minutes late!
Thomas, anh đến trễ 20 phút rồi nhé!
Thomas: Yeah, I’m sorry Anna, I got stuck in traffic.
Vâng, tôi xin lỗi Anna, tôi bị tắc đường.
Anna: Stuck in traffic?
Bị tắc đường?
Thomas: Honestly! I take the motorway to work and it was completely gridlocked. It’s because I have to travel in rush hour.
Thật đấy! Tôi đi đường cao tốc đến chỗ làm và nó hoàn toàn tắc nghẽn. Đó là vì tôi phải đi trong giờ cao điểm.
Anna: Hm, well I still think that you should be leaving earlier.
Hm, tôi nghĩ rằng bạn nên đi sớm hơn.
Thomas: Come on Anna, what can I do about traffic? It’s not my fault!
Thôi mà Anna, tôi có thể làm gì với vấn đề giao thông chứ? Đó không phải lỗi của tôi!
Anna: That’s true, but please try to plan ahead for traffic incidents in future.
Đó là sự thật, nhưng hãy cố gắng lường trước sự cố giao thông trong tương lai.
Thomas: Okay, I will get up earlier and I will try to listen to the traffic updates on the radio before I leave. That way I can plan an alternative route if I need to.
Được rồi, tôi sẽ dậy sớm hơn và cố gắng nghe các bản tin giao thông trên đài phát thanh trước khi đi. Bằng cách đó tôi có thể hoạch định một lộ trình thay thế nếu cần.
Anna: That sounds good, Thomas, thank you.
Tốt lắm, Thomas, cảm ơn bạn.
Thomas: You’re welcome, Anna, I apologize.
Không có gì, Anna, tôi xin lỗi.
Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu những cách diễn đạt sự xin lỗi và cảm ơn bằng tiếng Anh cho người đi làm rất phong phú lại nơi công sở. Hãy luyện tập những từ vựng này thật thường xuyên để hình thành phản xạ tự nhiên trong mọi tình huống nhé
Nếu bạn muốn có thêm thời gian luyện nói tiếng anh, hãy tìm hiểu cơ hội luyện nói Tiếng Anh thỏa thích 16 tiếng mỗi ngày cùng thầy Tây của TOPICA Native