Giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm – Bài 30: Đi tham quan
Bạn là hướng dẫn viên du lịch? Bạn hoạt động trong lĩnh vực lữ hành? Hoặc bạn đang có ý định đi du lịch? Nhưng khả năng giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm ở mảng này chưa thực sự tốt? Vậy phải làm sao để có thể làm việc tốt nhất khi gặp khách nước ngoài? Đừng quên theo dõi bài viết dưới đây của TOPICA Native sẽ là tài liệu vô cùng đắc lực dành cho bạn.
- 35 chủ đề giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm giúp thăng tiến bứt phá
- Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm – Bài 31: Nói về sở thích
1. Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm khi đi tham quan thông dụng nhất
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh cho người đi làm khi đi tham quan dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng trong khâu giao tiếp. Bạn sẽ có thể giao tiếp với du khách nước ngoài và hoàn thành công việc của mình. Hãy cùng TOPICA Native tìm hiểu bạn nhé!
Các địa điểm du lịch
- Square (skweə ): Quảng trường
- Tower block (ˈtaʊə blɒk ): Tòa tháp
- Town square (taʊn skweə): Quảng trường của thành phố
- Stadium (ˈsteɪdiəm): Sân vận động
- Synagogue (ˈsɪnəgɒg): Giáo đường Do thái
- Mosque (mɒsk): Nhà thờ Hồi giáo
- Museum (mju(ː)ˈzɪəm): Bảo tàng
- Library (ˈlaɪbrəri): Thư viện
- Concert hall (ˈkɒnsə(ː)t hɔːl ): Nhà hát
- Cathedral (): Nhà thờ lớn
- Zoo (zuː): Vườn bách thú
Nhóm từ vựng chỉ nơi chốn
- Avenue (ˈævɪnju): Đại lộ
- Bus shelter (bʌs ˈʃɛltə): Mái che chỗ chờ xe buýt
- Car park (kɑː pɑːk): Bãi đỗ xe
- Garage (ˈgærɑːʒ): Gara ô tô
- Petrol station (ˈpɛtrəl ˈsteɪʃən): Trạm xăng
- Police Station (pəˈliːs ˈsteɪʃən): Đồn cảnh sát
- Pedestrian subway (pɪˈdɛstrɪən ˈsʌbweɪ): Đường hầm dành cho người đi bộ
- Street (striːt ): Phố
- Train Station (treɪn ˈsteɪʃən): Ga tàu
- Pavement (ˈpeɪvmənt): Vỉa hè
- Signpost (ˈsaɪnpəʊst): Cột biển bãi
- Side street (saɪd striːt): Phố nhỏ
Nhóm từ vựng chỉ phương hướng
- At (æt): Ở lại
- In (ɪn): Bên trong
- On (ɒn): Trên, bên trên
- By/ next to/ beside (baɪ/ nɛkst tuː/ bɪˈsaɪd:): Bên cạnh
- Above (əˈbʌv): Bên trên
- Among (əˈmʌŋ): Ở giữa
- In front of (ɪn frʌnt ɒv): Phía trước
- Inside (ɪnˈsaɪd): Bên trong
- Round/ Around (raʊnd/ əˈraʊnd): Xung quanh
- Across from/Opposite (əˈkrɒs frɒm/ˈɒpəzɪt): Đối diện
- Across (əˈkrɒs) : Ngnag qua
- Onto (ˈɒntʊ) : Lên trên
- Go straight (gəʊ streɪt) : Đi thẳng
- Turn left (tɜːn lɛft) : Rẽ trái
- Turn Right (tɜːn raɪt): Rẽ phải
- Opposite (ˈɒpəzɪt): Đối diện
Danh từ riêng các địa điểm tham quan nổi tiếng ở Việt Nam
- Temple of Literature: Văn Miếu
- One Pillar Pagoda: Chùa Một Cột
- Long Bien Bridge: cầu Long Biên
- Hoan Kiem Lake: Hồ Hoàn Kiếm
- Hanoi Opera House: Nhà hát Lớn Hà Nội
- Ha Noi Old Quarter: Phố cổ Hà Nội
- Dong Xuan Market: Chợ Đồng Xuân
- Bat Trang pottery village: làng gốm Bát Tràng
- National Museum of Vietnamese History: Bảo tàng lịch sử quốc gia Việt Nam
- Temple of Literature: Văn Miếu
- West Lake: Hồ Tây
- Ha Long Bay: Vịnh Hạ Long
- Phong Nha – Ke Bang National Park: Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
- The Complex of Hue Monuments: Quần thể di tích Cố đô Huế
- Hoi An Ancient Town: Phố cổ Hội An
- Citadel of Ho Dynasty: Thành nhà Hồ
2. Các tình huống giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm khi đi tham quan
Khi đi tham quan, bạn sẽ có cơ hội gặp gỡ nhiều vị khách nước ngoài. Đây là một cơ hội tuyệt vời để bạn nâng cao vốn tiếng Anh cho người đi làm ở mảng này. Tuy nhiên thật khó nếu bạn không thể giao tiếp cơ bản được. Hãy cùng TOPICA Native tìm hiểu một số tình huống giao tiếp cơ bản nhất bạn nhé!
Giới thiệu địa chỉ tham quan
A: Hello – Xin chào
B: Do you have a free city map? – Bạn có bản đồ thành phố miễn phí không?
A: Here, in addition we have a manual here sir – Đây ạ, ngoài ra chúng tôi còn có một cẩm nang đây ạ
B: Amazing, can I have one? – Thật tuyệt vời, cho tôi một cuốn được không?
A: Sure, here – Chắc chắn rồi, đây ạ
B: We’re only here for 1 day, can you recommend some famous places? – Chúng tôi chỉ ở đây 1 ngày, bạn có thể giới thiệu vài địa điểm nổi tiếng không?
A: Yes, you can visit Old Quarter, there is Hoan Kiem Lake and some other unique works – Vâng, anh có thể ghé phố Cổ, ở đó có hồ Hoàn Kiếm và một vài công trình khác rất độc đáo
B: Great, we’ll visit soon. You help us guide the way – Tuyệt vời, chúng tôi sẽ ghé tham quan ngay. Cô giúp chúng tôi dẫn đường nhé!
A: Okay, nothing – Được ạ, không có gì
Mua vé tham quan
A: Hello – Xin chào
B: Hello, what time is the museum closed today? – Xin chào, hôm nay bảo tàng đóng cửa lúc mấy giờ vậy?
A: The museum is closed at 8 pm – Bảo tàng đóng cửa lúc 8 giờ tối
B: Then what about tomorrow? – Vậy ngày mai thì sao?
A: Yes, the museum will be open from 10am – Vâng, bảo tàng sẽ mở cửa từ lúc 10 giờ sáng
B: How much is the entrance ticket? – Giá vé vào cửa bao nhiêu vậy?
A: 10 dollars, however you will only lose 5 dollars if you are a student – 10 đô la, tuy nhiên bạn sẽ chỉ mất 5 đô la nếu là học sinh
B: Is there any special event tomorrow? – Có sự kiện đặc biệt nào trong ngày mai không?
A: There is an exhibition of paintings by artist To Ngoc Van – Có triễn lãm tranh của họa sĩ Tô Ngọc Vân
B: Is it included in the ticket price? – Nó đã bào gồm trong giá vé chưa?
A: No, you will need to spend an additional 7 dollars on this exhibition – Chưa, bạn sẽ cần chi thêm 7 đô la cho triễn lãm tranh này
B: Thank you, give me 2 tickets to the exhibition – Cảm ơn bạn, cho tôi 2 vé tham gia triễn làm tranh
Chỉ đường
A: Hello, how may I help you? – Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?
B: I’m going to Hoan Kiem Lake, but I can’t determine the way to get there. Can you help me? – Tôi đang đi tới Hồ Gươm, tuy nhiên tôi không xác định được đường đi tới đó. Cô giúp tôi được không?
A: Go straight 50 meters, then turn left, you will see Trang Tien Trade Center on the corner. Sword Lake will be opposite to this center. – Cô đi thẳng 50m, sau đó rẽ trái, cô sẽ thấy Trung tâm thương mại Tràng Tiền ở góc đường. Hồ Gươm sẽ đối diện với trung tâm này.
B: Yes, thank you very much. Pretty close, huh? – Vâng, cảm ơn bạn nhiều. Cũng khá gần nhỉ?
A: Nothing. Do you need any assistance? – Không có gì. Bạn cần hỗ trợ gì không?
B: No, thank you very much – Không ạ, cảm ơn bạn nhiều
A: Bye. – Tạm biệt.
Hỏi về trải nghiệm của khách hàng sau chuyến tham quan
A: What did you do while traveling? – Bạn đã làm gì khi đi du lịch?
B: I went through many caves like Co To, Tuan Chau and stopped at Quang Ninh seafood market – Tôi đã đi qua nhiều hang động như Cô Tô, Tuần Châu và ghé chợ hải sản Quảng Ninh
A: Can you eat a lot of delicious food? – Bạn ăn được nhiều món ngon chứ?
B: Yes, I have enjoyed seafood, Quang Yen spring rolls, Tien Yen hill chicken – Vâng, tôi đã thưởng thức hải sản, nem chua Quang Yên, gà đồi Tiên Yến
A: Do you take many souvenir photos? – Bạn có chụp nhiều ảnh lưu niệm không ạ?
B: A lot more, I’ll bring it back to my relatives and friends – Nhiều chứ, tôi sẽ mang về cho người thân và bạn vè của tôi
A: Are you happy about the trip? – Bạn vui vì chuyến đi chứ ạ?
B: Of course, I’ll stop next time – Tất nhiên, tôi sẽ ghé lần tới
A: Great, welcome back next time – Thật tuyệt vời, chào mừng bạn trở lại lần sau
Việc giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm trong lĩnh vực du lịch đặc biệt quan trọng. Bởi đây là một trong những ngành nghề đặc thù và bạn sẽ gặp rất nhiều người nước ngoài. Thật tệ nếu bạn không thể giao tiếp được với họ. Đừng quên lưu lại bộ từ vựng hay tham khảo thêm một số mẫu câu giao tiếp trong ngành này mà TOPICA Native đã chia sẻ ở trên bạn nhé!
Tăng thêm vốn từ và giao tiếp qua phương pháp PIELE cùng giảng viên Âu – Úc – Mỹ tại đây