Download bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô mới nhất
Có thể bạn chưa biết, việc nắm được tiếng Anh chuyên ngành ô tô là điều cực kỳ quan trọng nếu bạn muốn chinh phục với vị trí công việc tốt với mức thu nhập khủng trong ngành này. Tuy nhiên, tài liệu tràn lan trên mạng làm bạn không biết nên bắt đầu từ đâu? Thấu hiểu điều đó, TOPICA Native sẽ giới thiệu cho bạn tổng hợp nguồn để Download bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô mới nhất
Xem thêm:
- Trọn bộ cẩm nang kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành ô tô
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô không thể bỏ qua
- 5 trang web học tiếng Anh chuyên ngành ô tô hữu ích nhất
1. Học tiếng Anh chuyên ngành ô tô từ tài liệu như thế nào?
Hiện nay, có rất nhiều nguồn tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô để bạn tham khảo và học tập. Dưới đây là tổng hợp những tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô chuyên nghiệp và uy tín, có nguồn gốc rõ ràng bạn nhất định phải sở hữu nếu muốn chinh phục lĩnh vực này.
1.1. Sách tiếng Anh chuyên ngành ô tô
English for the Automobile Industry
English for the Automobile Industry là là giáo trình tiếng Anh chuyên ngành ô tô xuất bản bởi Oxford Business English. Cuốn sách dành cho những ai cần cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp, khách hàng, đối tác trong ngành công nghiệp ô tô. Ưu điểm của sách này là có thể sử dụng như cuốn giáo trình vì đầy đủ thông tin, nội dung đầu ngành chuyên nghiệp nhất. Nhược điểm khi học cuốn sách này là họ dùng một số từ vựng chuyên ngành nên phù hợp với một số bạn có trình độ tiếng Anh cơ bản khá.
Special English for Automobile Engineering
Nếu bạn gặp khó khăn khi học cuốn English for the Automobile Industry, thì bạn nên tham khảo cuốn Special English for Automobile Engineering. Cuốn sách này có bản tiếng Việt của 2 tác giả Phạm Đường, Quang Hùng nên dễ dàng học hơn. Qua giáo trình công nghệ ô tô bằng tiếng Anh này các bạn không chỉ có được vốn tiếng Anh chuyên ngành phong phú mà còn hiểu rõ hơn các loại ô tô, cũng như cách cấu tạo, và sự vận hành của chúng.
English for Automobike and Machine Design Technology
Đây cũng là một cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành ô tô có độ khó nhất định, phù hợp với người học ở mức khá. Cuốn sách này của của tác giả Lê Thảo Loan viết về công nghệ ô tô và chế tạo máy. Cuốn sách được viết hoàn toàn bằng tiếng Anh, có thể gây khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên môn phức tạp, tuy nhiên bạn có thể tìm thấy sự trợ giúp ở phần dịch gợi ý.
1.2. Sách Automobile Engineering
Automobile Engineering là cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật ô tô rất hay, được tác giả tổng hợp những kiến thức từ cơ bản đến nâng cao của lĩnh vực cơ khí ô ô. và phù hợp cho các bạn mới ra trường, có tinh thần học hỏi và theo lĩnh vực nghiên cứu.
1.3. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật ô tô của công ty OBD Việt Nam
Bộ sách này đến từ công ty OBD Việt Nam, sở hữu nội dung học thực tế và phù hợp với bộ phận sinh viên và thợ kỹ thuật ô tô. Tài liệu này cung cấp cho người học toàn bộ kiến thức tiếng Anh chuyên môn về các thông tin liên quan đến ô tô, bài học sắp xếp logic từ tổng quan cho đến chi tiết.
Từ đó, người học sẽ nắm vững từ vựng không những trong thời gian ngắn mà còn ứng dụng vào thực tế linh hoạt hơn. Sách còn khai thác nhiều hình ảnh hệ thống trên xe hơi, đem đến cho bạn cái nhìn cận cảnh và chi tiết hơn, giúp quá trình học hiệu quả hơn.
TOPICA Native – HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN CHO NGƯỜI ĐI LÀM
>> Cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc với:
✅ Lịch học linh hoạt với 16 tiết học online/ngày.
✅ Phương pháp PIALE giúp tăng khả năng phản xạ tự nhiên và nhớ lâu hơn.
✅ Lộ trình được tối ưu cho mỗi cá nhân, cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
➤ Nhận ngay khóa học thử miễn phí cùng TOPICA Native!
1.4. Từ điển chuyên ngành ô tô bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh ô tô chuyên ngành không có quá nhiều, chỉ giới hạn trong một phạm vi số lượng nhất định. Việc học không quá khó khăn như nhiều người nghĩ học tiếng Anh chuyên ngành là khó, chỉ cần chọn đúng tài liệu; kiên trì chịu khó một thời gian là có thể đọc được các văn bản tài liệu trong nghề.
Bộ từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô sau đây tổng hợp đầy đủ những từ ngữ liên quan từ động cơ, hệ thống đèn còi – điện, khung dầm, truyền động, bôi trơn, làm mát, cảm biến, phanh, nội thất bên trong xe, hộp số, cầu xe, hệ thống xả khí. Từ điển này có nguồn từ OBD Việt Nam – một diễn đàn về công nghệ kỹ thuật ô tô lớn nhất Việt Nam.
Ưu điểm rõ ràng của từ điển thuật ngữ này là bạn sẽ học từ vựng thông qua phương pháp hình ảnh minh họa khá chi tiết, giúp người học dễ dàng nhớ từ và nhanh chóng áp dụng vào thực tế.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô để nâng cao vốn từ vựng cho mình và hiểu cách thức để ứng dụng vào công việc và cuộc sống.
2. Các thuật ngữ cơ bản tiếng Anh chuyên ngành công nghệ ô tô
- Bonnet: nắp capo
- Front bumper: bộ giảm xung trước
- Headlight: đèn pha
- Indicator: đèn chuyển hướng
- Logo: biểu tượng công ty
- Petrol cap or flap: nắp xăng
- Roof: nóc xe
- Sill: ngưỡng cửa
- Sunroof: mái chống nắng
- Tire: lốp xe
- Wheel arch: vòm bánh xe
- Wheel trim: trang trí bánh xe
- Windscreen wiper: gạt nước
- Windscreen: kính chắn gió
- Wing: thanh cản va
3. Các từ vựng chuyên ngành ô tô
3.1. Các bộ phận
- Oil drain Plug : Ốc xả nhớt
- Pulley : Puli
- Fan belt : Dây đai
- Water pump : Bơm nước
- Fan : Quạt gió
- Alternator : Máy phát điện
- Distributor : Bộ đen-cô
- Valve spring : Lò xo van
- Valve Cover : Nắp đậy xupap
- Fuel Pressure Regulator : Bộ điều áp nhiên liệu
- Cylinder Head : Nắp quy lát
- Fuel Rail : Ống dẫn nhiên liệu
- Instalike Manifold : Cổ hút
- Intake Pipe : Đường ống nạp
- Intercooler : Két làm mát không khí.
- Motor Mount : Cao su chân máy
- Charge Pipe : Ống nạp
- Wastergate Actuator : Dẫn động khí thải.
- Turbocharger : Tuabin khí nạp.
- Down Pipe : Ống xả
- Distributor : Bộ denco
- Pistons : PIston
- Valves : Xu páp
- Mirrors : Gương chiếu hậu
- Tailgates Trunk Lids : Cửa cốp sau.
- Tail Lights : Đèn sau
- Step Bumpers : Cản sau
- A/C Condensers : Dàn nóng
- Doors : Cửa hông
- Radiators : Két nước
- Fenders : ốp hông
- Headlights : đèn đầu
- Bumpers : Cản trước
- Grilles : Ga lăng
- Radiator Supports : Lưới tản nhiệt
- Header & Nose Panels : Khung ga lăng
- Hoods : Nắp capo
3.2. Các hệ thống chính
- Steering system : Hệ thống lái
- Ignition System : Hệ thống đánh lửa
- Engine Components : Linh kiện trong động cơ.
- Lubrication system : Hệ thống bôi trơn.
- Fuel Supply System : Hệ thống cung cấp nhiên liệu.
- Braking System : Hệ thống phanh.
- Safety System : Hệ thống an toàn.
- AC System : Hệ thống điều hòa
- Auto Sensors : Các cảm biến trên xe
- Suspension System : Hệ thống treo
- Electrical System : Hệ thống điện
- Starting System : Hệ thống khởi động
- Transmission System : Hệ thống hộp số
- Exhaust System : Hệ thống khí thải.
3.3. Các module,hộp điều khiển.
- Adaptive Cruise Control : Hệ thống kiểm soát hành trình
- Electronic Brake System : Hệ thống phanh điện tử
- Sensor Cluster : Cảm biến ly hợp.
- Gateway Data Transmitter : Hộp trung tâm.
- Force Feedback Accelerator Pedal : Bộ nhận biết bàn đạp ga
- Door Control Unit : Bộ điều khiển cửa
- Sunroof Control Unit : Bộ điều khiển cửa sổ trời.
- Reversible Seat Belt Pretensioner : Bộ tự căng dây đai an toàn.
- Seat Control Unit : Bộ điều khiển ghế ngồi.
- Brakes : Phanh
- Closing Velocity Sensor : Cảm biến
- Side Satellites : Cảm biến va chạm thân xe
- Upfront Sensor : Cảm biến va chạm phía trước.
- Airbag Control Unit : Hệ thống túi khí.
- Camera System : Hệ thống camera
- Front Camera System : Hệ thống camera trước.
- Electronically Controlled Steering : Hệ thống điều khiển lái điện
TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
3.4. Hệ thống làm mát.
- Air ducts inside car : Họng gió nằm trong xe ( Bộ phận này cũng sử dụng cho cả sưởi và điều hòa).
- Heater Supply Hose : Nước nóng cung cấp cho dàn lạnh
- Heater Control Valve : Van điều khiển nước nóng.
- Coolant Circulates Through Engine : Mạch nước nóng nằm trong động cơ.
- Water Pump : Bơm nước
- Bypass Hose : Đường ống đi tắt.
- Coolant Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ nước làm mát.
- Thermostat : Van hằng nhiệt
- Upper Radiator Hose : Đường ống nước nóng
- Hose Clamp : Vòng xiết ống dẫn nước.
- Radiator Core : Két nước.
- Pressure Cap : Nắp áp suất
- Automatic Transmission Fluid Cooler : Bộ làm mát nhớt hộp số.
- Overflow Recovery Tank And Hose : Bình đựng nước tràn ra từ thùng hoặc trên đường ống.
- Fan belt : Dây đai dẫn động quạt
- Fan : Quạt mát
- Lower Radiator Hose : Ống dẫn nước lạnh.
- Automatic Transmission Cooler Lines : Đường dẫn nước
- nguội đến hộp số tự động
- Coolant Drain Plug : Nút xả nước
- Freeze-out Plugs : Nút đóng sẵn trong thân động cơ.
- Heater Return Hose : Ống dẫn nước nóng quay về.
- Heater Core : Dàn nóng.
- Blower Motor : Motor gió.
3.5. Các nội thất trong ô tô
- Speedometer : Đồng hồ đo tốc độ
- Odometer : Công tơ mét
- Vents : Họng gió máy lạnh
- Dashboard/”Dash” : Taplo
- Horn : Còi
- Radio/stereo : Đài Radio
- Glove Box : Hộc ghế phụ
- Gear Shift/stick : Cần số
- Emergency Brake : Phanh tay
- Clutch : Bàn đạp ly hợp
- Brake Pedal : Bàn đạp ga
- Steering Wheel : Vô lăng
- Turning Signal : Cần gạt xi nhan
- Wing mirror/Side-view-Mirror : Gương chiếu hậu
- Rear-View-Mirror : Kính hậu giữa
- Air vent : Cửa gió máy lạnh
- Door handle : Tay nắm cửa
- Windscreen Wiper / Windshield Wiper : Gạt mưa
- Windscreen / Windshield : Kính chắn gió
- Dashboard : Táp lô
- Satnav : Màn hình điều chỉnh Navigation
- Ignition : Ổ khóa khởi động
- Horn : Còi
- Speedometer : Đồng hồ đo tốc độ
- REV Counter : Đồng hồ đo vòng tua
- Fuel gauge : Đồng hồ đo nhiên liệu
- Clutch : Bàn đạp ly hợp
- Brake : Bàn đạp phanh
- Accelerator/Gas pedal : Bàn đạp chân ga
- Driver’s Seat : Ghế tài xế
- Passenger Seat : Ghế khách
- Gear lever / Gear Shift : Cần gạt số
- Handbrake / Emergency Brake : Phanh tay
- Headrest : Gối tựa đầu
- Glove Compartment / Glove Box : Hộp ghế phụ
- Visor : Tấm chống chói
3.6. Từ vựng về nội thất trong xe
- airbags : Túi khí
- Gear Stick Knobs : Cần gạt số
- Dash Mats : Taplo
- Shoddy Material : Chất liệu làm nội thất
- Carpet : Thảm
- Seat Mesh Insulation : Yên xe
- Seat Covers : Khung ghế ngồi
- Head Liners :
- Sun Visors : Tấm chống chói
- Leather Steering Wheel :Vô lăng
3.7. Các hệ thống điện tử trên xe BMW
- DMR/DDE ( Engine Electronics ) : Điện động cơ
- EML (Engine-Power Control) : Hệ thống điều khiển động cơ
- EGS/ASG ( Transmission Control ) : Điều khiển hộp số
- VMX ( Top-Speed Regulation ) : Hạn chế tốc độ
- VNC ( Variable Camshaft Control ) : Điều khiển biến thiên trục cam.
- EKM ( Electronic Body Module) : Điều khiển điện thân xe
- ZKE/ZVM(Body Electronic Central-locking Module) : Hệ thống khóa cửa trung tâm ( khóa cửa)
- IR (Radio/IR System) : Radio/ Hệ thống IR
- KOM (Instrument Cluster ) : Đồng hồ
- LKM ( Lamp check Module) : Hệ thống tự chẩn đoán trên xe ( đèn check )
- BC/MID ( On-board Computer Multi Information Display): Hệ thống hiển thị đa chức năng trên xe.
- EWS ( Electronic Car Immobilisation System) : Hệ thống chống trộm
- GSR ( Cruise Control ) : Điều khiển ga tự động
- DWA ( Burglar-alarm System) : Hệ thống chống trộm
- AB ( airbag) : Túi khí
- SPM/SM ( Seat/mirror Memory ) : Hệ thống nhớ vị trí ghế
- LSM ( Steering-column memory) : Hệ thống bộ nhớ vị trí volang
- PDC ( Park Distance Control ) : Điều khiển khoảng cách khi đậu xe
- XEN ( Xenon lights ) : Đèn Xenon
- DSHD ( Double Slid./tilt.Sunroof) : Cửa trời
- CVM ( Convertible-top module ) : Bộ điều khiển mui trần
- IHK ( Heater-A/C system ) : Hệ thống sưởi,điều hòa
- URS ( Rollover Sensor II ) : Cảm biến phát hiện lật xe
- ABS ( Anti-lock Braking System) : Hệ thống chống bó cứng phanh
- ASC ( Automatic Stability Control) : Hệ thống tự động cân bằng
- DSC ( Dynamic Stability Control) : Điều khiển cân bằng động
- GSA ( Closed-loop-controlled Differential-lock AWD ) : Điều khiển khóa cầu
- AHK ( Active Rear-axle Kinematics ) : Hệ thống điều khiển lái 4 bánh xe
- EDC ( Electronic Damper Control ) : Chống sốc điện tử
- ADS ( Throttle-Valve Control ) : Điều khiển bướm ga
- ABS/ASC Tester : Kiểm tra ABS/ASC.
3.8. Hệ thống treo và hệ thống lái
- Upper Control Arm : Chữ A trên
- Control Arm Bushings : ốc chỉnh
- Anti-Sway Bar : Thanh giằng vòng cung
- Power Steering Gearbox : Bót lái
- Power Steering Pump : Bơm trợ lực lái
- Steering Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )
- Outer Tie-Rod End : Rô-tuyn lái ngoài
- Adjusting Sleeve : ống lót điều chỉnh
- Pitman arm : Rotuyn chuyển hướng
- Center Link : Thanh dẫn hướng
- Inner Tie-rod End : Ro-tuyn
- Idler arm : Cần dẫn hướng
- Stabilizer Link : Thanh can bằng
- Tire : Bánh xe
- Lower Control arm : Chữ A dưới
- Lower Ball Joint : Rô-tuyn trụ dưới
- Shock Absorber : Bộ giảm chấn
- Coil Spring : Lò xo cuộn
- Upper Ball Joint : Rotuyn trụ trên
- RACK & PINION STEERING : HỆ THỐNG LÁI CÓ 1 THANH CÀNG A
- Anti-sway Bar : Thanh ba ngang
- Steering Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )
- Tire: Bánh xe
- Outer Tie-Rod End : Rotuyn lái ngoài
- Ball Joint :Rô tuyn đứng
- Inner Socket Assembly ( Inside Bellows ) :Rotuyn lái trong
- Pack & Pinion Bushings : Bulong bắt thước lái
- Control Arm Bushing : Cao su càng A
- Control Arm : Càng A
- Upper Mounting Plate & Bearing : Bát bèo
- Coil Spring : Lò xo xoắn
- Macpherson Strut : Giảm sóc
- Bellows : Chụp bụi thước lái
- Rack & Pinion Unit : Thước lái
- Damper : Bộ giảm chấn
- Upper Control Arm : Càng A trên
- Stabilizer Bar Bracket : Chốt giữ thanh cân bằng
- Stabilizer Bar Bushing : Bạc thanh cân bằng
- Stabilizer Bar : Thanh cân bằng
- Lower Control Arm : Càng A dưới
- Trailing Arm Bushing : Bạc đạn càng dẫn hướng.
- Compensator Arm : Càn cân bằng
- Trailing Arm : Càng kéo
- Damper Spring : Lò xo giảm chấn
- Knuckle : Ngỗng trục
- Upper Arm : Càng trên
- Damper Spring : Lò xo giảm chấn
- Damper : Giảm chấn
- Stabilizer bar : Thanh cân bằng
- Stabilizer Bar Bushing : Chốt thanh cân bằng
- Lower arm : Càng dưới
- Damper Fork : Thanh dẫn hướng.
- Drive Shaft Boot : Chụp bụi rotuyn lái ngoài
- Radius Rod : Thanh chống
- Ball Joint : Rotuyn
- Ball Joint Boot : Chụp bụi rotuyn
- Castle Nut : Bulong siết
- Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )
3.9. Hệ thống đánh lửa và cảm biến
- Distributor Cap : Nắp bộ chia điện
- Rotor: Rô to
- Ignition Control Module (ICM) : Bộ điều khiển đánh lửa
- Housing : Vỏ bộ chia điện
- Coil ( internal) : Cuộn thứ cấp
- Coil ( external) : Cuộn sơ cấp
- Spark Plugs : Bugi đánh lửa
- Engine Control Module/Powertrain Control Module (ECM/PCM) : Hộp điều khiển trung tâm
- Distributor : Bộ chia điện
- Spark Plug Wires : Dây cao áp
- Battery : Ắc quy
- Ammeter : Đồng hồ đo
- Coil-Primary Windings ( red ) : Cuộn sơ cấp
- Coil-Secondary Windings (blue ) : Cuộn thứ cấp
- Cam : Trục cam
- Ignition : Bộ đánh lửa
- Points : Tiếp điểm
TOPICA Native – HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN CHO NGƯỜI ĐI LÀM
>> Cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc với:
✅ Lịch học linh hoạt với 16 tiết học online/ngày.
✅ Phương pháp PIALE giúp tăng khả năng phản xạ tự nhiên và nhớ lâu hơn.
✅ Lộ trình được tối ưu cho mỗi cá nhân, cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
➤ Nhận ngay khóa học thử miễn phí cùng TOPICA Native!
- Rotor : Rô to
- Spark Plugs : Bugi đánh lửa
- Ignition Coil : Bobin đánh lửa
- Spark Plug :Bugi đánh lửa
- Crankshaft Position/Cylinder Position ( CKP/CYP) Sensor :
- Cảm biến vị trí trục khuỷu/Vị trí xi lanh
- Ignition Control Module ( ICM ) : Bộ điều khiển đánh lửa
- Radio Noise Condenser : Bộ tắt dao động phát ra trong cuộn dây.
- Engine Control Module / Powertrain Control Module
- ( ECM/PCM ) : Bộ điều khiển động cơ.
- Mass Air Flow Sensor : Cảm biến lưu lượng khí nạp
- Air Cleaner Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ khí nạp (sau dàn hút )
- Barometric Pressure Sensor : Cảm biến áp suất chân không
- đường ống nạp
- Throttle Position Sensor : Cảm biến vị trí bướm ga
4. Luyện dịch một số mẫu câu thông dụng tiếng anh chuyên ngành otô:
- Cars have an engine and a gearbox. (Xe hơi có động cơ và hộp số.)
- Some cars have a petrol engine and some have a diesel engine. (Vài xe sử dụng động cơ xăng và vài xe sử dụng động cơ diesel.)
- Some cars have a manual gearbox and some cars have an automatic gearbox. (Có xe sử dụng hộp số thường và xe thì sử dụng hộp số tự động.)
- Most cars have a petrol engine; most also have a manual gearbox. (Hầu hết xe sử dụng động cơ xăng, một số xe cũng sử dụng hộp số thường.)
- Cars also have a generator: some have a dynamo and some have an alternator. (Các xe đều sử dụng máy phát: một số xe sử dụng máy phát một chiều, một số khác sử ụng máy phát xoay chiều.)
- Cars have a battery, most cars have a 12-volt battery but some cars have a 6-volt battery. (Các xe đều có bình ắc quy, vài xe có bình 12V nhưng một số dùng 6V.)
- 12-volt car batteries have six cells, but 6-volt car batteries have three cells. (Ắc quy xe 12V có 6 ngăn, nhưng ắc quy xe 6V thì có 3 ngăn.)
- Cars batteries have positive and negative terminals. (Bình ắc quy xe hơi có cực dương và cực âm.)
5. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô đem lại lợi ích gì?
Nền công nghiệp ô tô đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam và có rất nhiều trường đào tạo về ngành nghề này. Tuy nhiên, công nghệ ô tô là liên tục thay đổi, các hãng xe nổi tiếng trên thế giới luôn cho ra các hệ thống mới về: động cơ đốt trong, hệ thống điện, bôi trơn, truyền động, giảm xóc – giảm chấn, các hệt thống an toàn, kiểu dáng của xe,…..
Nhưng tất cả đều dựa hoàn toàn trên các kiến thức nền tảng. Việc phát triển của ngành ô tô đòi hỏi những người thợ máy, kỹ thuật viên, kỹ sư, các nhà nghiên cứu cũng phải cập nhật để có thể xử lý được lỗi khi các loại xe đó được du nhập vào Việt Nam.
Tất cả các tài liệu sản phẩm, tài liệu đào tạo, tài liệu giới thiệu đều bằng tiếng Anh, đòi hỏi nhân sự phải biết được tiếng Anh chuyên ngành ô tô thì mới có thể đọc hiểu được các tài liệu này một cách nhanh chóng, chính xác nhất.
Tiếng Anh chuyên ngành ô tô là một công cụ đắc lực và cần thiết để tiếp cận với những kiến thức chuyên môn, những tin tức công nghệ ô tô mới của thế giới. Nhưng đại đa số dân kỹ thuật hiện nay đều gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh chuyên ngành, dẫn đến việc bỏ lỡ nhiều cơ hội trong công việc, cũng như trong việc tiếp cận kiến thức chuyên môn và những công nghệ mới.
Vì vậy, trong ngành ô tô kỹ thuật, tiếng Anh chuyên ngành là một trong những yếu tố khá quạn trọng đối với những ai muốn phát triển bản thân, sự nghiệp, tìm kiếm các công việc với mức lương cao, tạo nhiều mối quan hệ và điều quan trọng nhất là được tiếp cận với kho kiến thức khổng lồ về cơ khí ô tô trên toàn thế giới.
Bạn cảm thấy học từ vựng quá khó? Hãy bỏ túi ngay Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Trên đây, chúng tôi đã tư vấn cho bạn một số tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô nhất định phải biết. Đây đều là các nguồn tài liệu đã được chọn lọc kỹ lưỡng để bạn có thể áp dụng vào thực tiễn. Còn chần chờ gì mà không bắt tay ngay vào học và cải thiện trình độ tiếng Anh chuyên ngành của mình ngay hôm nay? Cùng tăng thêm vốn từ và giao tiếp qua phương pháp PIELE cùng giảng viên Âu – Úc – Mỹ với TOPICA Native dưới đây.
TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.