TOP 5 mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành Y khoa mới nhất
Trong tiếng Anh chuyên ngành, ngoài việc học các từ mới, các đoạn hội thoại cũng rất cần được luyện tập hằng ngày để bạn quen với việc sử dụng ngoại ngữ.
Muốn làm tốt điều này, bạn cần phải biết một số các đoạn hội thoại dùng trong những tình huống thường gặp. Nhằm giúp bạn tiết kiệm thời gian tìm kiếm, TOPICA Native xin gửi tặng bạn tổng hợp các mẫu hội thoại đối với tiếng Anh chuyên ngành Y khoa.
Xem thêm:
- Cẩm nang chinh phục tiếng Anh ngành Y khoa
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa nhất định phải biết
1. Hội thoại Tiếng Anh chủ đề trao đổi tình hình sức khỏe trong tiếng Anh chuyên ngành Y khoa
A: How have you been doing lately? (Sức khỏe của anh/chị dạo này thế nào?)
B: In fact, I haven’t been sleeping well this week, so sad. (Thực sự, tôi bị mất ngủ suốt cả tuần nay rồi.)
A: Is there some reason ? (Có lý do nào không?)
B: When I go to bed, my little son always cry. (Khi tôi đi ngủ thì con trai tôi cứ khóc suốt thôi.)
A: When do you turn in for the night? (Buổi tối anh/chị đi ngủ khi nào?)
B: I usually try to go to bed around 11:00 or so during the week. (Trong tuần, tôi cố gắng đi ngủ vào lúc khoảng 11 giờ hoặc muộn hơn)
A: Do you have a lot on your mind when you try to go to sleep? (Khi đi ngủ, anh/chị có hay suy nghĩ nhiều không?)
B: My son is funny, he make me fun. (Con trai tôi rất nghịch, nó hay làm tôi buồn cười.)
A: I suggest you Ask doctor? (Tôi nghĩ anh/chị nên đi gặp bác sỹ.)
B: I usually watch a lot of television before I go to bed. Maybe I should try something else to help me quiet down. (Tôi thường xuyên xem tivi trước khi đi ngủ. Có thể tôi nên thử làm gì đó khác giúp tôi thư giãn hơn.)
Từ mới:
I am not feeling well: Tôi đang cảm thấy không khỏe trong người
Turn in for the night = go to bed: Đi ngủ
Have a lot on one’s mind: Suy nghĩ quá nhiều
Help somebody quiet down: Giúp ai cảm thấy thư giãn
Xem thêm: Bộ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y khoa
2. Hội thoại Tiếng Anh chủ đề khám bệnh
Doctor: Please come in. What seems to be the trouble? (Mời vào. Anh/chị làm sao mà đi khám vậy ạ?)
Patient: It’s my stomach. I guess I ate too much last night. (Ôi cái bụng của tôi. Tôi nghĩ tôi đã ăn quá nhiều vào bữa tối hôm qua.)
Doctor: What did you eat? (Tối hôm qua, anh/chị đã ăn những gì?)
Patient: Bread, cake, ice cream and seafood. A lot of things. I can’t remember all. ((Hải sản, vịt quay. Nhiều lắm, tôi không nhớ hết được.)
Doctor: Have you vomited? (Anh/chị có bị nôn không?)
Patient: Yes, I have vomited three times and had to go to the bathroom several times. (Có, tôi nôn 3 lần và phải vào nhà vệ sinh vài lần suốt tối qua)
Doctor: I see. Now you have to check your stools. This is the slip that I have written out. Take it to the laboratory. Wait for a while and pick up the report, and then bring it back to me. (Tôi hiểu rồi. Bây giờ anh/chị phải đi kiểm tra phân. Tôi sẽ viết ra một tờ phiếu và anh/chị mang đến phòng thí nghiệm. Đợi một lúc và nhận kết quả, sau đó mang qua cho tôi xem.)
Patient: Okay. I’ll see you later. (Vâng. Gặp lại bác sỹ sau nhé.)
Doctor: See you later. (Vâng, chào anh/chị.)
Patient: This is my report, Doctor. (Đây là kết quả của tôi.)
Doctor: Sit down, and let me see. It’s nothing serious, only indigestion due to too much oily food. I will prescribe you some medicine for it to make you feel better. I do advise you to avoid oily food for the next few days. (Anh/chị ngồi xuống đi, và để tôi xem một chút. Không có gì nghiêm trọng, chỉ là chứng khó tiêu do thức ăn quá nhiều dầu mỡ. Tôi sẽ kê cho anh/chị một số loại thuốc cho nó để bạn cảm thấy tốt hơn. Tôi khuyên bạn nên tránh thức ăn có dầu trong vài ngày tới.)
Patient: I will follow your advice. Thanks a lot. (Tôi sẽ làm theo lời bác sỹ. Cám ơn bác sỹ nhiều.)
Doctor: You are welcome. (Không có gì.)
Từ mới:
Bellyache: Đau bụng
What seems to be the trouble?: Anh/chị/bạn bị làm sao thế?
Vomit: Nôn mửa
Xem chi tiết về nội dung và cách ứng dụng từng website tại: Tổng hợp 5 website tiếng Anh chuyên ngành Y khoa
3. Hội thoại Tiếng Anh chủ đề gọi bác sỹ gia đình
Mrs. Lee: Can I speak to Dr. Johnson, please? (Làm ơn cho tôi gặp bác sỹ Johnson)
Dr. Johnson: Yes. This is Dr. Johnson speaking. What can I do for you? (Vâng, tôi đây. Tôi có thể giúp gì cho chị?)
Mrs. Lee: Oh. This is Mrs. Lee. Please help me, Dr. Johnson. (Vâng, tôi là Lee. Giúp tôi với bác sỹ)
Dr. Johnson: What’s the matter with you, Mrs. Lee? (Chị bị làm sao vậy?)
Mrs. Lee: Oh, no, it’s not me. My son Bill is sick. (Ồ, không phải tôi. Con trai tôi bị ốm)
Dr. Johnson: What’s wrong with Bill? (Bé bị sao vậy?)
Mrs. Lee: He has red spots on his arms, on his shoulders… (Nó bị nổi những nốt mẩn đỏ trên cánh tay và trên vai)
Dr. Johnson: Does he have red spots all over his body? (Những nốt mẩn có nổi khắp người không?)
Mrs. Lee: Yes, he does. (Có bác sỹ ạ)
Dr. Johnson: Does he have a fever? (Bé có bị sốt không?)
Mrs. Lee: Yes, he does. This morning his temperature was 39 degrees in centigrade. (Vâng có. Thân nhiệt của nó sáng nay là 39 độ C)
Dr. Johnson: Well, that’s too bad. (Ôi, tình hình tệ rồi đó ạ.)
Mrs. Lee: What’s wrong with Bill? He cried all day long. I just can’t stop him. (Có chuyện gì với con trai Bill của tôi vậy? Cháu cứ khóc suốt ngày. Tôi không tài nào dỗ được.)
Dr. Johnson: He has the measles. (Cháu bị lên sởi rồi.)
Mrs. Lee: Measles? Oh, dear. Can you come and see him now? (Ôi con tôi. Bác sỹ có thể đến khám cho cháu luôn được không ạ?)
Dr. Johnson: I’ m going to have an operation this morning. But I can come this afternoon. (Tôi có ca phẫu thuật vào sáng nay. Nhưng tôi có thể đến vào buổi chiều.)
Mrs. Lee: Thank you, Dr. Johnson. (Cám ơn bác sỹ.)
Dr. Johnson: Remember, you must keep him from scratching the spots. (Nhớ là đừng để bé gãi các vết mẩn nhé.)
Mrs. Lee: No, no. I won’t let him do that. See you then, doctor. (Vâng. Tôi sẽ không để cháu làm thế đâu. Hẹn gặp bác sỹ ạ.)
Dr. Johnson: Goodbye. (Vâng. Chào chị.)
Từ mới:
What’s the matter with you? = What’s wrong with you?: Anh/chị/bạn bị làm sao thế?
Have a fever: Bị sốt
Measles: Lên sởi
Keep him from doing something: Giữ cho ai đó không làm gì
4. Hội thoại Tiếng Anh chủ đề Thuốc thảo dược Trung Quốc
Patient: This is my prescription. Can you fill it for me, please? (Đây là đơn thuốc của tôi. Làm ơn lấy thuốc cho tôi nhé.)
Chemist: Certainly. (Vâng.)
Patient: Thank you. (Cám ơn.)
Chemist:You’re welcome. Well, let me see. It will take about five minutes. (Không có gì. Để tôi xem nào. Sẽ mất khoảng 5 phút đấy.)
Patient: All right. (Vâng.)
Chemist: O.K. This is your herbal medicine. (Đây là thuốc thảo dược của anh/chị.)
Patient: Could you tell me what I should do with it? (Có thể chỉ tôi cách dùng được không?)
Chemist: Every morning soak one bad in 200 mls of cold water for one and a half hours, then heat it up quickly. As soon as it begins to boil, turn down the heat, and simmer for thirty minutes. Then turn off the heat. Leave it to cool, then pour out the liquid to drink. Be careful no to let any of the leaves go into the cup. (Mỗi buổi sáng ngâm một lượng trong 200 ml nước lạnh khoảng một tiếng rưỡi, sau đó đun nhanh. Ngay khi bắt đầu sôi, giảm nhiệt và đun trong ba mươi phút. Sau đó tắt lửa. Để nguội rồi đổ ra cốc. Cẩn thận không để lá lẫn vào cốc.)
Patient: It is quite complicated. By the way, can I use a steel pan? (Nó khá phức tạp nhỉ. Nhân tiện, tôi có thể sử dụng chảo thép không?)
Chemist: No, you can’t do that. You’d better use an earthenware pot. (Không, anh/chị không nên làm vậy. Anh/chị nên sử dụng nồi đất nung ấy.)
Patient: Thank you very much. I have learned a lot today for you. (Cảm ơn rất nhiều. Hôm nay tôi đã biết thêm nhiều điều.)
Chemist: You’re welcome. I hope you will recover in no time. (Không có gì. Mong anh/chị sớm lành bệnh.)
Từ mới:
Chinese herbal medicine: Thuốc thảo dược Trung Quốc
Prescription: Đơn thuốc
Complicated: Phức tạp
Earthenware pot: Nồi đất nung
Recover: Hồi phục
Để giỏi từng vựng chuyên ngành này, bỏ túi ngay: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa
5. Hội thoại Tiếng Anh chủ đề Chụp X quang
A: I need take a chest X-ray test.
B: I will need you to take your clothes off from the waist up and put on the gown. (Bạn cần cởi bỏ quần áo từ thắt lưng trở lên và mặc áo choàng vào, để đồ ở cửa đằng sau lưng bạn.)
A: What’s the next? (Sau đó ạ?)
B: I will need you to face this glass plate right over here. (Bạn cần nhìn vào tấm kính này tại đây nhé.)
A: Should I do anything else? (Tôi cần làm gì nữa không?)
B: Your arms need to be raised to shoulder height. (Giơ tay lên ngang vai.)
A: Is this OK? (Như thế này ạ?)
B: So far, so good. (Vâng, đúng rồi.)
I just need you to take a really deep breath, hold it, and then let it out.
You will be able to put your clothes on as soon as I have checked the film. (Bạn có thể mặc quần áo vào ngay khi tôi kiểm tra film chụp nhé.)
Từ mới:
Taking an X-ray: Chụp X-quang
Waist: Thắt lưng
Take a deep breath: Thở sâu
Hy vọng với những kiến thức trên, bạn đã tích lũy được cho mình một số mẫu câu và tình huống thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Y khoa. Bạn cũng có thể tham khảo thêm các đoạn hội thoại phổ biến trong tiếng Anh chuyên ngành Y khoa.
Xoá bỏ cách học Tiếng Anh theo lối mòn, nhàm chán qua sách vở bằng phương pháp học TRỰC TUYẾN HIỆU QUẢ ngay tại đây.