Tổng hợp 707+ tên Tiếng Anh hay cho Nam ý nghĩa 2022
Nếu bạn đang tìm kiếm những tên tiếng Anh cho nam thì chắc chắn không thể bỏ qua bài viết TOP 707+ tên tiếng Anh hay cho Nam hôm nay của TOPICA Native. Bài viết sẽ giới thiệu đến bạn 707 tên hay và lạ cho nam, ngoài ra còn hàng trăm cái tên được phân loại theo ý nghĩa cũng như biệt danh cho con trai bằng tiếng Anh. Cùng theo dõi để tham khảo nhé!
Xem thêm:
- Cách gọi Họ tên trong Tiếng Anh chuẩn xác nhất!
- 200 Tên Tiếng Anh cho Nữ Đẹp Và Ý Nghĩa không thể bỏ qua!
A. Top 100 tên tiếng Anh hay cho Nam
Nếu bạn đang tìm kiếm những tên tiếng Anh hay cho nam thì không thể bỏ qua top 100 tên tiếng Anh hay, đầy ý nghĩa dưới đây!
1. Aaron
Trong Kinh thánh, Aaron là tên anh trai của Môi-se. Đó là một lựa chọn hấp dẫn và vượt thời gian, có nghĩa là ‘nâng cấp’.
2. Abe
Cái tên này nghe siêu dễ thương và đương đại hơn Abraham. Nó gắn liền với cựu tổng thống Mỹ Abraham Abe Lincoln. Ý nghĩa của Abe là ‘cha của nhiều người’.
3. Abel
Một cái tên ngắn gọn và dễ thương khác trong Kinh thánh, Abel là con trai của Adam và Eve, người đã bị chính anh trai của mình giết chết trong cơn ghen. Ý nghĩa của Abel là ‘con trai của hơi thở’.
4. Acer
Trong thế giới được thúc đẩy bởi công nghệ này, thời điểm đã chín muồi cho Acer, một thương hiệu máy tính nổi tiếng thế giới. Bạn có thể sử dụng Ace làm biệt danh.
5. Adam
Adam có nguồn gốc từ từ ‘adama’ trong tiếng Do Thái, và có nghĩa là ‘sinh ra’. Nhưng ý nghĩa chung của Adam là ‘con người’. Một lựa chọn an toàn và vượt thời gian.
6. Aiden
Aiden đã là một trong những cái tên bé trai ngắn gọn phổ biến nhất trong hơn một thập kỷ qua. Biệt danh này đã sinh ra một số biến thể. Trên thực tế, nó cũng đã vượt qua Aidan, cách viết truyền thống của người Ireland.
7. Ale
Nếu bạn muốn điều gì đó mạnh mẽ và xảy ra, hãy chọn Alex cho con trai bạn. Nó là một dạng viết tắt của Alexander và có nghĩa là ‘chiến binh đàn ông’.
8. Alfie
Alfie, tên viết tắt của Alfred, có thể trở thành một cái tên tiềm năng cho con trai bạn. Có nghĩa là ‘hiền triết’ hoặc ‘thông thái’, Alfie là một lựa chọn tuyệt vời cho các bậc cha mẹ đang tìm kiếm một sự bí ẩn.
9. Avis
Avis không chỉ là một câu thần chú trong sách Harry Potter, mà còn là một tên riêng trong tiếng Latinh, có nghĩa là ‘chim’. Cái tên này cực kỳ phổ biến vào thời trung cổ khi người Norman đưa nó đến Anh. Avis có nghĩa là ‘mong muốn’.
10. Axel
Axel là duy nhất cộng với badass. Bạn không thường xuyên nghe thấy cái tên này, và đó là điều thu hút các bậc cha mẹ đến với nó. Tên này có nghĩa là ‘cha đẻ của hòa bình’.
11.Basil
Một tên hoàng gia cho hoàng tử bé của bạn. Thánh Basil Đại đế là một giám mục thế kỷ thứ 4 và là một trong những cha đẻ của nhà thờ Thiên chúa giáo sơ khai. Tên tiếng Hy Lạp này có nghĩa là ‘vua’.
12. Beck
Cái tên này chưa bao giờ được liệt kê trong danh sách 1000 người hàng đầu. Vì vậy, chúng tôi cảm thấy nó sẽ là một lựa chọn độc đáo cho con trai của bạn.
13. Ben
Xu hướng sử dụng phiên bản tên rút gọn bắt đầu từ những năm 80 và trở nên phổ biến hiện nay. Ben là phiên bản rút gọn của Benjamin và có nghĩa là ‘con trai của’.
14. Bern
Bern là một ví dụ hoàn hảo về một cái tên mà bạn không bao giờ có thể cảm thấy mệt mỏi, cho dù bạn nghe nó bao nhiêu lần. Tên tiếng Đức này có nghĩa là ‘con gấu’.
15. Blair
Dịch sang ‘cánh đồng’ trong tiếng Scotland, biệt danh này gợi đến hình ảnh những cánh đồng xanh đầy hoa dại. Blair bây giờ hiếm khi được sử dụng. Vì vậy, hãy nắm bắt nó trước khi nó trở nên quá quen thuộc.
16. Blake
Tên này có nguồn gốc là biệt hiệu cho một người có nước da rất sẫm hoặc sáng. Đó là tất cả những gì mà một người mẹ mong ước khi đặt tên cho con trai mình.
17. Blane
Cái tên Ailen và Scotland này được thấm nhuần với một không khí quyến rũ . Trong bộ phim kinh điển thời trung học Pretty in Pink, Blane là một tay ăn chơi giàu có.
18. Bodhi
Cái tên cực hiếm này đang bắt đầu nổi lên nhờ các ngôi sao đã chọn nó. Biệt danh này được lấy từ một từ tiếng Phạn, có nghĩa là ‘giác ngộ’.
19. Brice
Nếu bạn muốn có một cái tên nổi bật cho con trai mình, Brice có thể là người dành cho bạn. Nhưng có một cái bẫy. Vì chỉ cần một chữ cái là có thể biến thành Bruce, con bạn có thể phải đối mặt với một số lỗi chính tả trong suốt cuộc đời.
20. Carl
Có hai nguồn gốc có thể có của tên này. Nó được lấy từ tên tiếng Anh Charles, có nghĩa là ‘con người tự do’ hoặc bắt nguồn từ tên Karl của người Scandinavia hoặc tiếng Đức.
21. Cian
Cian là một cái tên mang ý nghĩa ăn chơi và quý phái. Có nghĩa là ‘cổ kính và lâu dài’, biệt danh này mang vẻ trang trọng với một chút vui vẻ.
22. Clark
Cái tên này đã lọt vào bảng xếp hạng vào năm 1881, nhưng đã tăng lên trong vài năm gần đây. Đó có lẽ là do nó liên kết với vận động viên cricket người Úc Michael Clark.
23. Claude
Những người am hiểu nghệ thuật sẽ nhận ra cái tên này từ nghệ sĩ kiêm họa sĩ Claude Monet. Biệt danh này hiện xếp thứ 889 trong Danh sách của Cơ quan An sinh Xã hội Hoa Kỳ.
24. Clyde
Một cái tên điển hình của Scotland, Clyde dùng để chỉ Sông Clyde ở Scotland.
25. Cole
Phẩm chất du mục của Cole có từ thời tổ tiên của chúng ta. Nó tiếp tục trở nên bất tử với vai diễn Cole Trickle của Tom Cruise trong Days of Thunder. Nó có nghĩa là sền sệt ‘hoặc đen như than’.
TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
26. Craig
Craig được lấy từ một họ của người Scotland, có nghĩa là ‘đá’. Nó sẽ là một lựa chọn tốt cho các bậc cha mẹ thích những cái tên mạnh mẽ và ổn định.
27. Dante
Trong tiếng Ý, Dante có nghĩa là ‘bền bỉ và kiên định’, hai đặc điểm mạnh mẽ mà chúng tôi tin rằng bạn muốn con trai mình có. Dante không phải là hoàn toàn không nghe đến, nhưng vẫn có vẻ hiếm.
28. Dash
Dashiell nghe có vẻ ngầu hơn, và tất nhiên, bảnh bao khi được sử dụng ở dạng ngắn. Và điều đó cũng đã được chứng minh, với việc Dash lọt vào danh sách Top 1000 của Hoa Kỳ vào năm 2014.
29. David
Tên này bắt nguồn từ thuật ngữ Dawid trong tiếng Do Thái, có nghĩa là ‘được yêu quý’. Là một cái tên trong Kinh thánh, David sẽ là một lựa chọn tốt cho các bậc cha mẹ theo đạo.
30. Dion
Một lựa chọn lý tưởng cho các bậc cha mẹ truyền thống. Biệt danh này được lấy từ từ tiếng Anh cổ ‘denu’, có nghĩa là ‘quan chức nhà thờ’. Đại diện gần đây của nó là nam diễn viên người Mỹ Dean Cain.
31. Dion
Tên tiếng Hy Lạp này là một biến thể rút gọn của Dionysius, tên của vị thần Hy Lạp về khả năng sinh sản, rượu vang và nhà hát. Chúng tôi cũng cảm thấy rằng Dion nghe có vẻ xu hướng hơn so với bản gốc.
32. Eli
Eli là một cái tên trong Kinh thánh với vô số năng lượng và tinh thần. Nó hiện đứng thứ 53 trong danh sách SSA của Hoa Kỳ.
33. Enzo
Tên tiếng Ý quyến rũ này là một dạng viết tắt của Lorenzo và Vincenzo. Nhưng người Đức coi nó như một biến thể của Henry.
34. Eryk
Biệt danh này đại diện cho một nhân vật lý tưởng – mạnh mẽ và đáng yêu. Trong tiếng Ba Lan, Eryk có nghĩa là ‘đáng yêu’, mà chúng tôi chắc chắn rằng con trai bạn sẽ như vậy. Và trong ngôn ngữ Bắc Âu, Eryk được dịch là ‘người cai trị vĩnh cửu’.
35. Ethan
Ethan đã là một trong 10 cái tên hàng đầu trong hơn một thập kỷ qua. Nó sẽ là một lựa chọn tuyệt vời cho các bậc cha mẹ muốn một cái tên dễ gần và không quá truyền thống.
36. Ezra
Ezra là tên tiếng Do Thái, có nghĩa là ‘giúp đỡ’. Tên này phù hợp với cả hai giới tính, nhưng chúng tôi cảm thấy nó sẽ phù hợp với con trai hơn.
37. Finn
Cuối cùng, chúng tôi đã nghe thấy Finn ở nhiều dạng, Finley và Finnegan là phổ biến nhất. Nhưng không gì có thể sánh được với sự đáng yêu của Finn. Và nó đang gia tăng ổn định ở Mỹ.
38. Fox
Một trong những tên lấy cảm hứng từ động vật được sử dụng nhiều nhất. Trong thời cổ đại, Fox dùng để chỉ những người săn hoặc bắt cáo.
39. Gary
Tên tuổi người Đức này có tất cả những phẩm chất để trở lại với thời trang. Nó ngắn, dễ đánh vần và phát âm và có ý nghĩa khó hiểu. Gary có nghĩa là ‘cái giáo’.
40. Gavin
Có nghĩa là ‘diều hâu trắng’, cái tên này thể hiện một sức mạnh mà các bậc cha mẹ tìm kiếm ở con trai của họ. Gavin Rossdale và Gavin DeGraw là những người nổi tiếng đáng chú ý với cái tên này.
41. George
Cái tên này đã chứng kiến sự phổ biến tăng vọt khi Hoàng tử George của Vương quốc Anh ra đời.
42. Grant
Bạn có biết rằng biệt danh này bắt nguồn từ một biệt danh dành cho những người cao không? Tên này gắn liền với nghệ sĩ Grant Wood, nổi tiếng với bức tranh ‘American Gothic’. Grant có nghĩa là ‘lớn’.
43. Gunn
Gunn là biến thể rút gọn của tên tiếng Đức Gunther, có nghĩa là ‘chiến binh’. Nó thường được dùng làm họ, ví dụ như Anna Gunn, nữ diễn viên người Mỹ và Tim Gunn, nhà tư vấn thời trang người Mỹ.
44. Gus
Gus là phiên bản rút gọn của tên August hoặc Augustus và có nghĩa là ‘vĩ đại và tráng lệ’.
45. Hale
Biệt danh này thể hiện cảm giác vui vẻ và thịnh soạn. Tên người nổi tiếng mang nó là Nathan Hale, anh hùng chiến tranh cách mạng.
46. Hank
Tên này chủ yếu nổi tiếng với biệt danh của Henry. Nhưng kể từ năm 2006, nó đã bắt đầu được sử dụng riêng.
47. Hans
Hans có nguồn gốc là một dạng rút gọn của Johannes hoặc John, nhưng nó chủ yếu được kết hợp với Hansel trong truyện cổ tích. Với những cái tên như nhà soạn nhạc Hans Zimmer và người kể chuyện người Đan Mạch Hans Christian Ander, cái tên này chắc chắn sẽ khơi dậy khía cạnh sáng tạo của con bạn.
48. Ian
Ian là phiên bản Scotland của tên John và có nghĩa là ‘Chúa ban ơn’. Nó có thể không xuất hiện, nhưng phổ biến hơn bạn nghĩ.
49. Ike
Cùng với sự phát triển vượt bậc của Isaac, Ike có thể sớm lọt vào danh sách top 1000.
50. Jack
Danh sách của chúng tôi sẽ không đầy đủ nếu không đề cập đến Jack. Tên này dũng cảm, táo bạo, đẹp và cổ điển. Jack có nghĩa là ‘người thay thế’.
TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
51. James
Tên này đang trên đà phát triển, cùng với tên gọi tiền nhiệm Jacob. Chúng tôi nghĩ rằng nó cũng sẽ trở thành một tên đệm tuyệt vời. Jacob có nghĩa là ‘người thay thế’.
52. Jan
Jan là hình thức châu Âu của Jon và được phát âm là ‘Yan’. Một số người có thể thấy nó giống với Han, nhưng chúng tôi nghĩ nó rất hay và khác biệt.
53. Jay
Nếu bạn thích những cái tên chìm trong thần thoại, Jay có thể là người dành cho bạn. Đó là hình dạng ngắn gọn của Jason, là tên của một nhân vật nổi tiếng trong thần thoại Hy Lạp.
54. John
Một số người vĩ đại được đặt tên là John: John Wayne, John Kennedy, John Cena và John Barrymore, và danh sách vẫn tiếp tục. Đó cũng là tên của một trong 12 sứ đồ của Chúa Giê-su.
55. Kent
Kent là một tên của người Celt, có nghĩa là ‘vùng đất cao hoặc ven biển’. Lịch sử của tên này có thể được bắt nguồn từ Berkshire ở Anh. Các bậc cha mẹ ham chơi sẽ liên tưởng cái tên này với Clark Kent, Siêu nhân.
56. Knox
Một trong những tên ngắn một âm tiết hay nhất dành cho con trai. Knox có nghĩa là ‘từ những ngọn đồi’.
57. Kurt
Kurt là một tên tiếng Đức cao, có nghĩa là ‘cố vấn’. Tên của nó là tay đua NASCAR Kurt Busch và vận động viên trượt băng người Canada Kurt Browning. Hãy nhớ rằng, Kurt và Curt khác nhau.
58. Lars
Cái tên quyến rũ này là bản dịch của từ tiếng Latinh trong tiếng Scandinavia, ‘Laurentius’, có nghĩa là ‘người đàn ông đến từ nơi của Laurel’. Nói một cách ẩn dụ, cái tên này có nghĩa là ‘chiến thắng’. Cái tên ngắn gọn nhưng mạnh mẽ này sẽ là một lựa chọn hoàn hảo cho một người đàn ông trẻ tuổi muốn có một cuộc sống chiến thắng.
59. Lee
Lee là một cái tên nghe nhẹ nhàng chủ yếu được dùng làm họ hoặc tên đệm. Nó đã lọt vào bảng xếp hạng phổ biến vào năm 1951, khi đạt vị trí thứ 226. Lee có nghĩa là ‘đồng cỏ’.
60. Leif
Leif là một cái tên đáng yêu trong thần thoại Bắc Âu. Theo truyền thuyết Bắc Âu, Viking Leif Ericson đã đổ bộ lên bờ biển Châu Mỹ khoảng 500 năm trước khi Columbus đến Caribe.
61. Leon
Leon là một từ tiếng Pháp có nghĩa là ‘sư tử’. Sư tử là một nhân vật hùng vĩ trong một số nền văn hóa và khu vực. Nó tượng trưng cho lòng dũng cảm, sự cao cả và sự vương giả. Nếu bạn muốn làm cho nó ngắn hơn, hãy cắt chữ ‘n’ từ nó.
62. Levi
Levi là tên con trai thứ ba của Leah và Jacob. Nhưng tên thật của anh ta là Matthew. Cái tên này dự kiến sẽ trở nên phổ biến, vì Matthew McConaughey gần đây đã chọn nó cho con trai mình.
63. Liam
Liam có nguồn gốc là một dạng ngắn của William, nhưng giờ đây nó là một lựa chọn đáng gờm. Nó đã được phổ biến bởi diễn viên người Mỹ Liam Neeson. Thanh thiếu niên sẽ liên tưởng cái tên này với ngôi sao của Hunger Games, Liam Hemsworth.
64. Loic
Biệt danh này thật khác biệt, về cả âm thanh lẫn hình dáng và đó là điều hấp dẫn. Loic là biến thể tiếng Pháp của Louise và có nghĩa là ‘chiến binh nổi tiếng’.
65. Luca
Luca là một cái tên phổ biến không phân biệt giới tính, chủ yếu được dùng làm tên nam giới ở Ý. Colin Firth và Hillary Duff đã chọn tên này cho con trai của họ. Mặt khác, Jennie Garth đã sử dụng nó cho con gái mình.
66. Luigi
Biệt danh này gắn liền với anh trai của Mario từ lâu. Nhưng bây giờ nó đã bắt đầu tạo được dấu ấn của riêng mình. Luigi sẽ thu hút các bậc cha mẹ cổ điển. Nó có nghĩa là ‘chiến binh lừng danh’.
67. Luis
Cách viết này là một biến thể hay của Louis thường dùng. Có nghĩa là ‘chiến binh nổi tiếng’, cái tên này cũng được gắn với Luis Bunuel, người được gọi một cách trìu mến là cha đẻ của chủ nghĩa siêu thực điện ảnh.
68. Luke
Luke là một tên yêu thích lâu năm với các bậc cha mẹ, và không khó để giải mã tại sao. Mặc dù có nguồn gốc từ Kinh thánh, biệt danh này nghe có vẻ mới mẻ và kiên định. Và nó gắn liền với Chiến tranh giữa các vì sao (Luke Skywalker).
69. Lyle
Lyle là một cái tên ngắn gọn, đơn âm tiết, dễ hiểu, có nghĩa là ‘người sống trên một hòn đảo’. Nó thường được dùng làm họ ở các nước Châu Âu, nhưng nó cũng hoạt động tốt như một tên riêng.
70. Lynx
Nếu bạn là cả hai, một người yêu động vật và một người đam mê công nghệ, Lynx sẽ là một lựa chọn tuyệt vời cho bạn. Ngoài vai trò là một trong những loài mèo hoang, Lynx còn là một công nghệ phần mềm, cung cấp kết nối internet, điện thoại và thiết bị y tế cho hàng triệu người.
71. Mack
Mack đã có thể lọt vào danh sách 100 người hàng đầu kể từ năm 1900. Nó có nghĩa là ‘con trai’.
72. Mark
Một số người nói rằng Mark là hình thức tiếng Anh của Marcus trong khi một số người khác lại cho rằng nó có liên quan đến sao Hỏa. Cái tên này đã đạt đến đỉnh cao của sự nổi tiếng vào năm 1974, và tất cả đều chuẩn bị trở lại.
73. Mason
Cái tên này rất đơn giản để đánh vần và phát âm và ý nghĩa của nó là ‘thợ đá’ tạo cho nó một cảm giác cứng rắn. Cái tên cao cấp này cũng được những người nổi tiếng yêu thích, Ne-Yo và Kourtney Kardashian đặt tên cho các con trai của họ là Mason.
74. Max
Mặc dù Max là một trong những cái tên ngắn được yêu thích nhất mọi thời đại, nhưng thật đáng tiếc khi nó chưa bao giờ lọt vào danh sách top 100.
75. Mika
Tên người yêu này có nghĩa là ‘mùi thơm’ trong tiếng Nhật. Trong tiếng Mỹ bản địa, Mika có nghĩa là ‘chú gấu trúc nhỏ khôn ngoan’ và trong tiếng Phần Lan, nó có nghĩa là ‘người giống Chúa’.
TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
76. Miles
Các bà mẹ theo phong cách thời trang hẳn sẽ biết rằng cái tên này được phổ biến bởi siêu mẫu Miles McMillan, một trong 50 người mẫu hàng đầu hiện nay. Sự kết hợp của nó với nhạc sĩ Miles Davis càng củng cố vị trí của nó như một trong những cái tên trẻ thơ vĩ đại nhất.
77. Neil
Nếu bạn muốn đặt tên khác thường cho con trai mình, Neil sẽ khiến bạn thích thú. Tên ngắn độc đáo này được lấy từ tên Gaelic của Ireland, có nghĩa là ‘đám mây’ hoặc ‘nhà vô địch’.
78. Noah
Có lẽ bộ phim lãng mạn The Notebook đã giúp cái tên trong Kinh thánh này vươn lên vị trí đầu bảng trong danh sách SSA. Biệt danh này chắc chắn, mạnh mẽ và âm thanh tươi mới ngay cả sau nhiều năm sử dụng.
79. Orion
Orion, tên của những chòm sao dễ nhận biết nhất trên thế giới, được lấy cảm hứng từ thần thoại Hy Lạp. Cái tên hiếm và kỳ lạ này có nghĩa là ‘bay lên trên bầu trời’.
80. Oscar
Việc đặt tên cho con trai của bạn là Oscar sẽ giúp nó có được sự tôn trọng và thành công suốt đời. Nó đã được sử dụng bởi một số tiền bản quyền châu Âu, trong tất cả các biến thể của nó.
81. Paul
Paul là một cái tên ngắn gọn và ngọt ngào này. Nó bắt nguồn từ từ ‘paul’ trong tiếng Latinh, có nghĩa là ‘khiêm tốn’.
82. Peter
Peter có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp ‘petros’ và có nghĩa là ‘đá’. Tài liệu tham khảo về văn hóa đại chúng của nó sẽ là Peter Parker, tên thật của Người nhện.
83. Reid
Cái tên unisex này quen thuộc ở Mỹ đối với các bé trai hơn là các bé gái. Có nghĩa là ‘tóc đỏ’, cái tên này hiện đứng thứ 259 trong danh sách 1000 bé trai hàng đầu. Và chữ ‘i’ trong tên này mang lại cho nó một cái nhìn độc đáo.
84. Rhys
Rhys, một cái tên đẹp có nguồn gốc từ xứ Wales, là một biến thể của Reece. Biệt danh này đã lọt vào danh sách top 100 vào năm 2004, có lẽ là sau khi được truyền cảm hứng bởi nam diễn viên Jonathan Rhys. Rhys có nghĩa là ‘nhiệt huyết’.
85. River
Có vẻ như cái tên này sẽ không bao giờ lỗi mốt. Dòng sông đáng chú ý nhất phải là dòng sông Phượng hoàng trái tim của thập niên 70.
86. Rollo
Rollo, có nghĩa là ‘nổi tiếng trong vùng đất’, là một cái tên phù hợp với một nhà lãnh đạo Viking hoặc một anh chàng ít nói. Biến thể của nó bao gồm Rolla và Rolf.
87. Ryan
Biệt danh này ngay lập tức khiến Ryan Reynolds được nhớ đến. Ryan là một trong số ít những cái tên trụ vững trong bảng xếp hạng danh tiếng trong nhiều thập kỷ. Đó là một cái tên Ailen có nghĩa là ‘vua’.
88. Sam
Sam, tên viết tắt của Samuel, cảm thấy hiện đại hơn bản gốc. Khoảng 11.000 trẻ sơ sinh được đặt tên là Sam mỗi năm.
89. Scott
Nếu bạn là người yêu thích văn học, vậy bạn có thể đặt tên con trai mình theo tên Scott Fitzgerald, tác giả của cuốn “The Great Gatsby” không? Tên này có nghĩa là ‘người Scotland’.
90. Sean
Biệt danh người Ireland này đã thống trị danh sách tên trẻ em ở Mỹ trong một thời gian dài. Tên này có nghĩa là ‘Chúa nhân từ’.
91. Taft
Rắn, ngắn gọn và hiếm, Taft là một cái tên tiếng Pháp cổ có nghĩa là ‘nhà dân’. Tên của nó là William Howard Taft, tổng thống thứ 26 của Hoa Kỳ.
92. Tom
Tom là sự thay thế quen thuộc nhất của Thomas. Nó có nghĩa là ‘sinh đôi’.
93. Valor
Theo từ điển Oxford, Valor có nghĩa là ‘lòng dũng cảm tuyệt vời khi đối mặt với nguy hiểm’, đó chính là điều mà những cậu bé của thế hệ tương lai sẽ cần. Và nó cũng có vẻ tuyệt vời!
94. Van
Van là một cái tên vui nhộn, người Hà Lan trung niên, đã sẵn sàng cho sự trở lại, cùng với anh em họ Walt và Ray. Biệt danh này thường được nghe như một tiền tố của họ, nhưng nó cũng sẽ tạo nên một cái tên tuyệt vời.
95. Vidor
Nếu bạn muốn có một cái tên ngắn độc đáo cho con trai mình, Vidor có thể là lựa chọn phù hợp. Biệt danh nghe có vẻ thô ráp và cứng rắn, nhưng có nghĩa là ‘hạnh phúc’ trong tiếng Hungary.
96. Wolfe
Những cái tên mang yếu tố đất cực kỳ phổ biến. Bản thân loài sói cực kỳ mạnh mẽ, nhưng chúng không tham gia vào bất kỳ hoạt động nào mà không có các thành viên khác trong nhóm, điều mà chúng tôi cảm thấy là một phẩm chất mạnh mẽ. Chữ ‘e’ ở cuối làm cho nó trông đẹp hơn.
97. Wynn
Cái tên xứ Wales này là một trong những lựa chọn mới mẻ nhất ở Mỹ. Nó quay trở lại những ngày xưa tốt đẹp khi những cái tên như Winfred, Winston và Winfield cực kỳ phổ biến. Tên này có nghĩa là ‘đẹp trai’.
98. Zac
Đó là tên được phổ biến bởi anh hùng Disney Zac Efron. Ban đầu nó là một dạng ngắn của Zachary và có nghĩa là ‘Chúa đã ghi nhớ’.
99. Zane
Nếu bạn muốn con trai của bạn nổi bật với một cái tên đặc biệt, bạn đã tìm thấy nó ở đây. Zane là một cái tên với những rung cảm hạnh phúc.
100. Zed
Tên tiếng Do Thái này là một biến thể khác của Zedekiah và có nghĩa là ‘Chúa công chính’. Nó chắc chắn ít ngột ngạt hơn và hông hơn.
Ngoài Top 100 tên tiếng Anh hay cho Nam trên đây, bạn có thể tham khảo thêm các tên tiếng Anh phân loại theo ý nghĩa dưới đây.
TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
B. Tên tiếng Anh hay cho nam với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
- Edsel – Cao quý
- Anselm – Được Chúa kiểm soát an ninh
- Basil – Hoàng gia
- Nolan – Dòng dõi đắt quý, lừng danh
- Jethro – Xuất chúng
- Cuthbert – Nổi tiếng
- Elmer – Cao quý, lừng danh
- Galvin – Tỏa sáng, dưới sáng
- Gwyn – Được ban phước
- Benedict – Được ban phước
- Orborne – Nổi tiếng như thần linh
- Eugene – Xuất thân đắt quý
- Patrick – Người quý tộc
- Maximilian – Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
- Magnus – Vĩ đại
- Carwyn – Được yêu, được ban phước
- Darius – Giàu có, người kiểm soát an ninh
- Dominic – Chúa tể
- Azaria – Được Chúa giúp đỡ
- Clitus – Vinh quang
- Ethelbert – Cao quý, tỏa sáng
- Dai – Tỏa sáng
- Otis – Giàu sang
C. Tên tiếng Anh hay cho Nam gắn liền với thiên nhiên
- Dylan – Biển cả
- Conal – Sói, mạnh mẽ
- Egan – Lửa
- Aidan – Lửa
- Uri – Ánh sáng
- Samson – Đứa con của mặt trời
- Enda – Chú chim
- Lagan – Lửa
- Leighton – Vườn cây thuốc
- Lionel – Chú sư tử con
- Neil – Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
- Lovell – Chú sói con
- Dalziel – Nơi đầy ánh nắng
- Farley – Đồng cỏ tươi đẹp, dưới lành
- Silas – Rừng cây
- Farrer – sắt
- Phelan – Sói
- Douglas – Dòng sông/suối đen
- Anatole – Bình minh
- Radley – Thảo nguyên đỏ
- Wolfgang – Sói dạo bước
D. Tên tiếng Anh con trai hay với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn, thịnh vượng
- David – Người yêu dấu
- Edric – Người trị vì gia sản (fortune ruler)
- Darius – Người sở hữu sự giàu có
- Paul – Bé nhỏ”, “nhúng nhường
- Felix – Hạnh phúc, may mắn
- Edward – Người giám hộ của cải (guardian of riches)
- Benedict – Được ban phước
- Victor – Chiến thắng
- Kenneth – Đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce)
- Alan – Sự hòa hợp
- Edgar – Giàu có, thịnh vượng
- Asher – Người được ban phước
TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
E. Tên tiếng Anh hay cho con trai với ý nghĩa chiến binh, mạnh mẽ, dũng cảm
Nếu bạn muốn tìm một cách tên tiếng Anh ngầu cho nam thì những tên dưới đây chính là gợi ý hay đấy!
- Ryder – Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
- Harold – Quân đội, tướng quân, người cai trị
- Harvey – Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
- Vincent – Chinh phục
- Richard – Sự dũng mãnh
- Walter – Người chỉ huy quân đội
- Louis – Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
- William – Mong muốn kiểm soát an ninh (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)
- Brian – Sức mạnh, quyền lực
- Marcus – Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
- Chad – Chiến trường, chiến binh
- Charles – Quân đội, chiến binh
- Alexander – Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh
- Leonard – Chú sư tử dũng mãnh
- Arnold – Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
- Leon – Chú sư tử
- Drake – Rồng
- Andrew – Hùng dũng, mạnh mẽ
F. Tên tiếng Anh về đàn ông hay với ý nghĩa thông thái, cao quý
- Maximus – Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
- Harry – Người cai trị quốc gia
- Stephen – Vương miện
- Albert – Cao quý, sáng dạ
- Henry – Người cai trị quốc gia
- Frederick – Người trị vì hòa bình
- Titus – Danh giá
- Eric – Vị vua muôn đời
- Donald – Người trị vì vậy giới
- Raymond – Người kiểm soát an ninh cứ đưa ra một số lời khuyên đúng đắn
- Roy – Vua (gốc từ “roi” dưới tiếng Pháp)
- Robert – Người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
G. Tên tiếng Anh hay cho nam giới với ý nghĩa tôn giáo
- Jonathan – Chúa ban phước
- Joshua – Chúa cứu vớt linh hồn
- Daniel – Chúa là người phân xử
- Michael – Kẻ nào được như Chúa?
- Theodore – Món quà của Chúa
- Raphael – Chúa chữa lành
- Joel – Yah là Chúa (Jehovah là “Chúa” dưới tiếng Do Thái)
- Elijah – Chúa là Yah/Jehovah (Jehovah là “Chúa” dưới tiếng Do Thái)
- Jacob – Chúa chở che
- Abraham – Cha của một số dân tộc
- Timothy – Tôn thờ Chúa
- Zachary – Jehovah đã nhớ
- Nathan – Món quà, Chúa đã trao
- John – Chúa từ bi
- Issac – Chúa cười, tiếng cười
- Samuel – Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe
- Matthew – Món quà của Chúa
- Emmanuel/Manuel – Chúa tại bên ta
- Gabriel – Chúa hùng mạnh
TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
H. Tên tiếng Anh con trai hay theo dáng vẻ bên ngoài
- Caradoc – Đáng yêu
- Duane – Chú bé tóc đen
- Rowan – Cậu bé tóc đỏ
- Bellamy – Người bạn đẹp trai
- Venn – Đẹp trai
- Kieran – Câu bé tóc đen
- Flynn – Người tóc đỏ
- Boniface – Có số may mắn
- Lloyd – Tóc xám
- Bevis – Chàng trai đẹp trai
I. Tên tiếng Anh nam hay theo tính cách con người
- Enoch – Tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm
- Gregory – Cảnh giác, cẩn trọng
- Curtis – Lịch sự, nhã nhặn
- Phelim – Luôn tốt
- Finn/Finnian/Fintan – Tốt, đẹp, dưới trắng
- Clement – Độ lượng, nhân từ
- Hubert – Đầy nhiệt huyết
- Dermot – (Người) không bao giờ đố kỵ
J. Biệt danh cho nam bằng tiếng Anh độc lạ
Biệt danh tiếng Anh hay cho nam
- Shoot2Kill – Nhấc súng lên là giết người
- Killspree – Không hạnh phúc khi chỉ giết một hai người
- MindlessKilling – Đem đến một cái chết tự nhiên
- Born2Kill – Lọt lòng đã là một sát thủ
- TheZodiac – Sát thủ Zodiac khét tiếng
- OsamasGhost – Không bao giờ quên
- Angelofdeath – Khi người chơi này xuất hiện bạn sẽ bị tàn sát
- Ebola – căn bệnh virus chết người
- MustardGas – Loại khí chết khách hàng dưới thế chiến thứ nhất.
- Knuckles – Game thủ đam mê Game đối kháng
- JackTheRipper – Tên giết người hàng loạt khét tiếng Jack the Ripper.
- TedBundyHandsome – Tên giết người hàng loạt khét tiếng Ted Bundy.
- ManicLaughter – Người hơi phấn khích khi chơi.
- TheExecutor – Người kiểm soát một số cái chết
- BigKnives – Loại dao tốt duy nhất.
Biệt danh tiếng Anh cho nam cực sang chảnh
- Basil – Hoàng gia
- Roy – Vua
- Benedict – Được ban phước
- Edsel – Cao quý
- Dominic – Chúa tể
- Elmer – Cao quý, lừng danh
- Howard: cao quý, người coi giữ quý tộc
- Ethelbert – Cao quý, tỏa sáng
- Nolan – Dòng dõi đắt quý, lừng danh
- Orborne – Nổi tiếng như thần linh
- Humberto: vị chiến binh lừng danh.
- Hank: thủ lĩnh của gia đình.
- Harish: chúa tể của loài khỉ
- Harvey: hăm hở ra chiến trường
- Otis – Giàu sang
- Maximilian – Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
- Patrick – Người quý tộc
- Eugene – Xuất thân đắt quý
- Galvin – Tỏa sáng, dưới sáng
- Clitus – Vinh quang
- Cuthbert – Nổi tiếng
- Dai – Tỏa sáng
- Dominic – Chúa tể
- Jethro – Xuất chúng
- Albert – Cao quý, sáng dạ
- Robert – Người nổi danh sáng dạ
- Roy – Vua
- Magnus – Vĩ đại
- Stephen – Vương miện
- Donald – Người trị vì vậy giới
- Eric – Vị vua muôn đời
- Frederick – Người trị vì hòa bình
- Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn
- Meredith: Trưởng làng vĩ đại
- Mark/Martin: Hóm hỉnh, hiếu chiến
TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
K. Tên Tiếng Anh hay dành cho các game thủ
- EatBullets – Chuẩn bị ăn đạn đi. Một người chơi thách thức game thủ khác với những viên đạn
- PR0_GGRAM3D – Một Gamertag tuyệt vời cho một hacker
- CollateralDamage – Đừng cản trở tôi, bạn sẽ không tồn tại lâu
- TheSickness – Căn bệnh đang đến
- Shoot2Kill – Nhấc súng lên là giết người
- Overkill – Khi tôi đã bắt đầu, không có gì có thể ngăn cản
- Killspree – Không hạnh phúc khi chỉ giết một hai người, người chơi này sẽ giết tất cả mọi người
- MindlessKilling – Đem đến một cái chết tự nhiên
- Born2Kill – Lọt lòng đã là một sát thủ
- TheZodiac – Sát thủ Zodiac khét tiếng
- ZodiacKiller – giống như trên.
- Osamaisback – Anh ấy sẽ trở lại
- OsamasGhost – Không bao giờ quên
- T3rr0r1st – Người chơi này sắp khủng bố người chơi này
- ToySoldier – Một người chơi yêu thích các trò chơi quân sự
- MilitaryMan – Tương tự như trên
- DeathSquad – Một người có thể đem đến cái chết của cả một đội
- Veteranofdeath – Người giết nhiều nhất những người chơi khác
- Angelofdeath – Khi người chơi này xuất hiện bạn sẽ bị tàn sát
- Ebola – căn bệnh virus chết người
- MustardGas – Loại khí chết người sử dụng trong thế chiến thứ nhất.
- Knuckles – Game thủ yêu thích Game đối kháng
- KnuckleBreaker – Như trên
- KnuckleDuster – Như trên
- BloodyKnuckles – Như trên
- JackTheRipper – Tên giết người hàng loạt khét tiếng Jack the Ripper.
- TedBundyHandsome – Tên giết người hàng loạt khét tiếng Ted Bundy.
- Necromancer – Một gamertag tuyệt vời nếu bạn muốn làm mọi người hoảng sợ.
- SmilingSadist – Không có gì người chơi này yêu thích hơn là gây đau đớn cho người khác.
- ManicLaughter – Người chơi này hơi phấn khích khi chơi.
- Tearsofjoy – Như trên.
- ShowMeUrguts – Chuẩn bị để được cắt lát.
- KnifeInGutsOut – Như trên.
- Talklesswinmore – Một cách sống.
- Guillotine – Người chơi này thích nhắm vào đầu.
- Decapitator – Như trên.
- TheExecutor – Người kiểm soát những cái chết
- BigKnives – Loại dao tốt duy nhất.
- SharpKnives – Tại sao bạn lại mang một con dao cùn
- LocalBackStabber – Mọi người có vấn đề về niềm tin với game thủ này.
- BodyParts – Người chơi này sẽ cắt bạn thành từng mảnh.
- BodySnatcher – Chuẩn bị để bị cắt xén.
- TheButcher – Một tên tuyệt vời khác cho người chơi thích sử dụng dao.
- meat cleaver – Vũ khí của họ lựa chọn.
- ChopChop – Một lát không bao giờ là đủ.
- ChopSuey – Bài hát System Of A Down.
- TheZealot – Không thể thỏa hiệp với người này.
- VagaBond – Dành cho người chơi không tìm thấy đội.
- LoneAssailant – Bạn bè là dành cho kẻ thua cuộc.
- 9mm – Dành cho người chơi thích sử dụng súng lục.
- SemiAutomatic – Sau loại súng yêu thích của họ.
- 101WaysToMeetYourMaker – Gamertag quá tốt.
- SayHi2God – Bởi vì bạn sẽ sớm gặp anh ấy.
- Welcome2Hell – Kẻ tra tấn cá nhân của riêng bạn.
- HellNBack – Người chơi này mang thế giới ngầm trở lại với họ.
- Dudemister – Chỉ là quá nhiều những anh chàng. Có lẽ cần loại bớt những anh chàng khác.
- MiseryInducing – Chơi với game thủ này không bao giờ vui.
- SmashDtrash – Nói với ông chủ rác rưởi.
- TakinOutThaTrash – Tất cả những người chơi khác đều là rác đối với người chơi này.
- StreetSweeper – Game thủ này sẽ lau sàn với bạn.
- TheBully – Không phải loại người chơi thân thiện nhất.
- Getoutofmyway – Một cái tên tuyệt vời cho một người chơi thích đua xe.
- NoMercy4TheWeak – Không thương xót cho ai sau đó.
- Sl4ught3r – Mỗi trận đấu là một cuộc diệt chủng khi người chơi này ở xung quanh.
- HappyKilling – Lấy cuộc sống với một nụ cười.
- HappyPurgeDay – Liên quan đến loạt phim The Purge.
- HappyPurging – Cũng liên quan đến loạt phim The Purge.
- RiotStarter – Game thủ này thích khiến mọi người có tâm trạng điên cuồng.
- CantStop – Stopping is just not an option.
- CantStopWontstop – Không thể dừng lại.
- SweetPoison – Loại chất độc duy nhất có vị rất ngon.
- SimplyTheBest – Tốt hơn tất cả những thứ còn lại.
- PuppyDrowner – Có lẽ đen tối nhất trong tất cả các gamertags trong danh sách này?
- EatYourHeartOut – Ngon.
- RipYourHeartOut – Giết chết những con tim.
- BloodDrainer – Nhuốm máu
- AcidAttack – Họ sẽ làm bạn sợ cả đời.
- AcidFace – Họ sẽ làm bỏng mặt bạn.
- PetrolBomb – Họ sẽ tiễn bạn trong ngọn lửa.
- Molotov – Họ biết cách bắt đầu một bữa tiệc.
- TequilaSunrise – Sau ly cocktail nổi tiếng.
- TeKillaSunrise – Như trên
- LocalGrimReaper – ám ảnh bạn mọi lúc mọi nơi.
- SoulTaker – Bạn sẽ không trở thành cùng một người sau khi thua người chơi này.
- DreamHaunter – Bạn sẽ gặp ác mộng trong nhiều tháng sau khi chơi với game thủ này.
- Grave Digger – Anh chàng này có rất nhiều người trong số họ.
- YSoSerious – Liên quan đến câu nói nổi tiếng của Joker trong bộ phim Hiệp sĩ bóng đêm.
- Revenge – Kẻ trả thù.
- Avenged – Như trên.
- BestServedCold – Trả thù là một món ăn.
- HitNRUN – Một trò chơi tuyệt vời khác dành cho ai đó vào các game đua xe.
- Fastandfurious – Cũng là một gamertag tuyệt vời cho một số người yêu thích đua xe.
- MrBlond – Sau nhân vật tàn bạo từ bộ phim Reservoir Dogs.
- TheKingIsDead – Vua sống lâu.
- TheNihilist – Điều gì nguy hiểm hơn một người không tin vào điều gì?
- Bad2TheBone – Không phải là một xương tốt trong cơ thể của họ
- OneShot – Đó là tất cả những gì họ cần.
- SmokinAces – Sau bộ phim Smokin Aces.
- DownInSmoke – Họ sẽ tiêu diệt bạn theo nghĩa đen.
- NoFun4U – Ko phải là sự vui vẻ cho bất cứ ai.
- Type2Diabetes – Điều đó tốt hơn hay tồi tệ hơn loại 1?
- FartinLutherKing – Chuẩn bị nghe rắm đi.
Để học tiếng Anh hiệu quả, bạn có thể tham khảo:
L. Cấu trúc đặt tên tiếng Anh cho nam
Đây là dạng cấu trúc chung dùng để đặt tên trong tiếng Anh. Tương tự như với tiếng Việt, mỗi một cái tên tiếng Anh đều sẽ mang ý nghĩa riêng biệt của nó. Thế nhưng, về mặt cấu trúc tên tiếng Anh thì sẽ có những điểm giống và khác nhau so với tên tiếng Việt.
Cấu trúc tên tiếng Anh:
Trong tiếng Anh, tên sẽ bao gồm 2 phần chính:
- Family name: Phần họ tiếng Anh cho nam
- First name: Phần tên tiếng Anh cho nam
Khác với tiếng Việt, chúng ta sẽ phải đọc tên trước rồi sau đó là họ, bạn có thể thấy phần tên (first name).
Giả sử, bạn chọn tên tiếng Anh là John và họ là Wick:
- First name: John
- Family name: Wick.
Vậy ta sẽ có đầy đủ họ tên là John Wick.
Tuy nhiên, người Việt Nam thì sẽ thường lấy theo với họ Việt Nam.
Ví dụ:
Bạn là con trai, bạn lấy tên tiếng Anh là Adam, họ tiếng Việt của bạn là Nguyễn, vậy nên tên đầy đủ bằng tiếng Anh của bạn sẽ là Adam Nguyen. Đây là một tên tiếng Anh cho nam rất phổ biến và được nhiều người lựa chọn.
Bên cạnh đó còn có rất nhiều tên tiếng Anh hay cho nam cực thông dụng và bạn dễ dàng bắt gặp như: John Nguyen, Mark Tran, David Pham, John Tran, James Nguyen, Adam Nguyen, Matthew Vuong,…
Qua cấu trúc ở bên trên, bạn có thể thấy rằng chỉ cần thêm họ của bản thân ở đằng sau tên là đã có cho mình 1 cái tên tiếng Anh riêng rồi đúng không nào. Hãy thử và ứng dụng ngay để có cho bản thân một tên bằng tiếng Anh thật ấn tượng và ý nghĩa nhé.
Trên đây là những cái tên Tiếng Anh hay cho nam đẹp đẽ và ý nghĩa nhất. Mong rằng bạn có thể lựa chọn một cái tên phù hợp.
Tham gia khóa học giao tiếp số 1 Việt Nam tại TOPICA Native ngay để nhận được voucher 3 triệu với số lượng có hạn!
TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.