3 bước chuẩn bị để có một bài thuyết trình tiếng Anh thành công
Thuyết trình tiếng Anh đã và đang trở thành một kỹ năng bắt buộc tại nhiều trường học, hội thảo, công ty… Vậy làm thế nào để bạn có thể có được một bài thuyết trình bằng tiếng Anh hay và tự tin? Những bước chuẩn bị dưới đây của TOPICA Native sẽ gợi ý cho bạn câu trả lời.
Xem thêm:
- Tất tần tật những điều cần biết về thuyết trình bằng tiếng Anh
- Từ vựng về chủ để thuyết trình tiếng anh
1. Phân tích chủ đề và lên ý tưởng trước khi thuyết trình tiếng Anh
Để có một bài thuyết trình hay, trôi chảy và tự tin, trước tiên bạn cần hiểu rõ được chủ đề cần nói. Chẳng hạn như, bạn muốn trình bày về Trạng ngữ trong tiếng Anh. Bạn cần phải hiểu trạng ngữ là gì, nó được dùng trong trường hợp nào, cách phân loại… Bởi vì chỉ khi bạn hiểu được nội dung bạn muốn truyền đạt thì người khác mới có thể hiểu bạn muốn nói gì.
Sau khi đã phân tích và hiểu rõ chủ đề, bạn cần lên ý tưởng trình này. Một bài thuyết trình tiếng Anh cũng giống như một bài văn. Mỗi người sẽ những cách trình bày của riêng mình. Việc lên ý tưởng thể hiện sẽ giúp bạn thể hiện được “chất” riêng của mình. Điều đó luôn được đánh giá cao nhất là trong việc trình bày tiếng Anh.
2. Hiểu rõ cấu trúc của một bài thuyết trình tiếng Anh
Thuyết trình không phải chỉ cần đứng lên nói chuyện, trao đổi về một vấn đề mà còn là việc làm rõ vấn đề đó. Chính vì vậy, một cấu trúc rõ ràng là điều không thể thiếu được.
Cấu trúc của bài thuyết trình tiếng Anh gồm 5 phần:
Tự giới thiệu bản thân:
Bạn cần trình bày được bạn là ai? Đơn vị công tác? Vị trí làm việc?… Thông thường, mở đầu phần giới thiệu, bạn nên gửi lời chào đến người nghe. Điều này vừa là quy tắc lịch sự vừa là cách gây ấn tượng và tạo thiện cảm.
Đặt vấn đề:
Giới thiệu và trình bày vấn đề đó cho người nghe. Tùy theo thời gian trình bày mà phần đặt vấn đề có thể từ 1-2 câu hoặc thậm chí là 1 đoạn văn.
Giới thiệu cấu trúc thuyết trình:
Tóm tắt những ý chính bạn muốn trình bày thành các đầu mục nhỏ sẽ giúp người nghe dễ nắm bắt nội dung hơn. Đồng thời, bố cục bài thuyết trình cũng sẽ mạch lạc hơn.
Làm rõ vấn đề:
Đây là phần để bạn thể hiện rõ tư tưởng và mức độ hiểu biết của bạn về vấn đề cần trình này. Muốn trình bày rõ ràng, bạn nên chủ bị sẵn các ý định trình bày. Cấu trúc cơ bản của phần làm rõ vấn đề thường đi theo trình tự như sau: Overview, Causes, Impacts, Solutions. Lưu ý, mỗi khi kết thúc một ý nhỏ, bạn nên có một câu tóm tắt lại ý của cả đoạn trình bày. Từ đó, người nghe có thể dễ dàng nắm bắt thông tin hơn nếu như phần trước không may bỏ lỡ.
Kết luận:
Đây là phần bạn nên tổng hợp lại ý chính của cả bài. Bài thuyết trình tiếng Anh thường có phần kết luận ngắn gọn từ 2-3 câu nhằm nhấn mạnh lại quan điểm của bạn về vấn đề được trình bày. Ngoài ra, trước khi bài thuyết trình kết thúc, hãy nhớ cảm ơn những người đã dành thời gian lắng nghe bạn nhé!
Xem thêm: 5000 mẫu slide thuyết trình Tiếng Anh
3. Chuẩn bị sẵn các cấu trúc câu sử dụng trong thuyết trình tiếng Anh
Một bài thuyết trình tiếng Anh trôi chảy không thể thiếu đi những cấu trúc câu làm cho giọng văn của bạn trở nên mềm mại và gần gũi hơn. Nên nhớ rằng chúng ta là những người nước ngoài học tiếng Anh, vì vậy hãy cố gắng nói làm sao cho tác phong của người bản xứ nhất có thể. Và lưu ý cả cách phát âm tiếng Anh làm sao cho thật chính xác nhé!
Điều này sẽ giúp bạn được đánh giá cao và thể hiện được phong thái làm việc chuyên nghiệp. Những câu trúc câu thường sử dụng trong bài thuyết trình tiếng Anh sẽ giúp bạn điều đó. Bạn có thể tham khảo một số cấu trúc dưới đây:
Phần thuyết trình | Cấu trúc |
I. INTRODUCING YOURSELF – TỰ GIỚI THIỆU |
Good morning/afternoon/night, ladies and gentlemens. (Chào buổi sáng/chiều/tối các quý ông và quý bà)
Good morning/afternoon/night, everybody (Chào buổi sáng/chiều/tối mọi người.) Let me introduce myself; my name is …, from [Class]/[Group]. (Tôi là…, đến từ…(lớp/khối/ban) |
II. INTRODUCING THE TOPIC – GIỚI THIỆU CHỦ ĐỀ |
Today I am very happy to make a presentation about [topic]….(Tôi ở đây hôm nay rất vui để trình bày với các bạn về…)
I would like to present to you [topic]….(Tôi muốn trình bày với các bạn về …) As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…) I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…) |
III. INTRODUCING THE STRUCTURE– GIỚI THIỆU CẤU TRÚC BÀI THUYẾT TRÌNH |
My presentation is divided into… parts.(Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành…. phần.)
Firstly I will talk about…/I’ll start with / / I’ll begin with(Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ bắt đầu với/ Tôi sẽ mở đầu với) Next I will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần) Moreover,… (hơn thế nữa ) Finally…(cuối cùng) |
IV. BEGINNING THE PRESENTATION – BẮT ĐẦU BÀI THUYẾT TRÌNH |
As you are all know/ As you all aware…(Như các bạn đều biết…)
I’ll start with some information about … (Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin về…) I’d just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lược về…) |
V. ORDERING – SẮP XẾP CÁC PHẦN |
Firstly…secondly…thirdly…lastly… (Đầu tiên…thứ hai … thứ ba…cuối cùng…)
First of all…then…next…after that…finally… (Đầu tiên hết … sau đó…tiếp theo…sau đó…cuối cùng ) To start with…later…to finish up… (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…) |
VI. FINISHING ONE PART… – KẾT THÚC MỘT PHẦN |
Well, I’ve told you about… (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)
That’s all I have to say about… (Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần …) We’ve looked at… (Chúng ta vừa xem qua phần …) |
VII. STARTING ANOTHER PART – BẮT ĐẦU MỘT PHẦN KHÁC. |
Now we’ll move on to… (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)
Let me turn now to… (Để thôi chuyển tới phần…) Then… (Tiếp theo…) Let’s look now at…(Chúng ta cùng nhìn vào phần…) |
VIII. ENDING – KẾT THÚC |
I’d like to conclude by… (Tôi muốn kết luật lại bằng cách …)
Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.) That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.) |
IX. THANKING YOUR AUDIENCE. – CẢM ƠN THÍNH GIẢ |
Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
Well that’s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.) Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.) May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.) |
Ngoài sự chuẩn bị về kiến thức, các bạn đừng quên trang bị cho mình một tinh thần bình tĩnh, tự tin và thoải mái nhất trước buổi thuyết trình. Hít một hơi thật sâu trước khi thuyết trình giúp bạn ở một trạng thái tốt nhất để bộc lộ bản thân, tránh tình trạng quá lo lắng mà chữ trôi tuột đi hết. Và cuối cùng, đừng quên nở một nụ cười tươi tắn sẽ tạo cảm giác thoải mái cho bản thân và người nghe nhé.
Trên đây là 3 bước cơ bản giúp bạn đầy tự tin và bản lĩnh khi bước vào một bài thuyết trình tiếng Anh. Tuy nhiên, để thành công, bạn luôn cần trau dồi kiến thức và kỹ năng thuyết trình của mình thông qua việc tự học hay tham gia các khóa học tiếng anh chuyên nghiệp. TOPICA Native – nền tảng học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến hàng đầu Đông Nam Á sẽ giúp bạn chinh phục mọi bài thuyết trình để tiến tới thành công.